Danh sách Quỹ Đầu Tư
# | Quỹ đầu tư | Tổ chức phát hành | Kỳ báo cáo | Tổng tài sản (tỷ đồng) |
NAV (tỷ đồng) |
% NAV từ đầu năm |
1 |
![]() FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 11,101.60 | 11,087.66 | -3.60% |
2 |
![]() VFMVSF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Việt Nam Chọn Lọc |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 8,636.88 | 8,362.16 | -3.28% |
3 |
![]() E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 5,845.55 | 5,840.35 | 6.78% |
4 |
![]() VLGF Quỹ Đầu tư Tăng Trưởng Dài Hạn Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T5-2025 | 4,661.88 | 4,610.35 | -6.31% |
5 |
![]() DCDS Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Năng Động DC |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 3,115.88 | 2,978.00 | 5.53% |
6 |
![]() VESAF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 2,575.39 | 2,511.98 | -5.67% |
7 |
![]() VMEEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 2,207.04 | 2,144.03 | -5.61% |
8 |
![]() FUEKIV30 Quỹ ETF KIM Growth VN30 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T5-2025 | 1,979.23 | 1,971.12 | 6.77% |
9 |
![]() EVESG Quỹ đầu Tư Cổ Phiếu ESG Eastspring Investments Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments | T5-2025 | 1,426.23 | 1,413.59 | -1.33% |
10 |
![]() VIBF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Tuệ Sáng VINACAPITAL |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 1,087.98 | 1,071.82 | 0.76% |
11 |
![]() VEOF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hưng Thịnh VINACAPITAL |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 1,081.75 | 1,075.86 | -7.37% |
12 |
![]() SSISCA Quỹ Đầu Tư Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững SSI |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T5-2025 | 893.10 | 886.12 | -3.91% |
13 |
![]() VCBF-MGF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T5-2025 | 826.86 | 821.49 | -4.51% |
14 |
![]() FUEMAV30 Quỹ ETF MAFM VN30 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T5-2025 | 824.36 | 822.41 | 5.02% |
15 |
![]() VCBF-BCF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T5-2025 | 822.99 | 818.54 | -0.73% |
16 |
![]() DCDE Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tập Trung Cổ Tức DC |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 626.34 | 570.95 | -4.16% |
17 |
![]() FUEVN100 QUỸ ETF VINACAPITAL VN100 |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 533.23 | 532.65 | 4.08% |
18 |
![]() MAGEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Mirae Asset Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T5-2025 | 525.83 | 518.44 | -2.60% |
19 |
![]() UVEEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu United ESG Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam) | T5-2025 | 518.07 | 511.39 | -3.47% |
20 |
![]() MAFEQI Quỹ đầu tư cổ phiếu Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T5-2025 | 505.21 | 499.27 | -5.69% |
21 |
![]() VCBF-TBF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T5-2025 | 429.85 | 427.70 | -0.12% |
22 |
![]() FUEDCMID Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 336.60 | 336.07 | 0.96% |
23 |
![]() FUEMAVND Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T5-2025 | 299.43 | 298.37 | -4.71% |
24 |
![]() FUEKIVFS Quỹ ETF KIM Growth VNFINSELECT |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T5-2025 | 294.21 | 292.03 | 3.82% |
25 |
![]() BMFF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Bordier - MB Flagship |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu tư MB | T5-2025 | 267.08 | 265.92 | 6.94% |
26 |
![]() TCEF Quỹ Đầu tư Cổ phiếu TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 266.72 | 265.31 | -0.57% |
27 |
![]() MAFBAL Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T5-2025 | 259.94 | 253.87 | -1.89% |
28 |
![]() ENF Quỹ Đầu Tư Năng Động Eastspring Investments Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments | T5-2025 | 253.81 | 249.92 | -2.82% |
29 |
![]() VDEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Cổ Tức Năng Động VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 252.01 | 249.43 | -8.05% |
30 |
![]() VNDAF Quỹ Đầu Tư Chủ Động VND |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán I.P.A. | T5-2025 | 240.26 | 239.36 | -4.52% |
31 |
![]() VCBF-AIF Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T5-2025 | 233.75 | 232.32 | -4.59% |
32 |
![]() TVGF3 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 3 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T5-2025 | 209.16 | 208.23 | 1.51% |
33 |
![]() TVGF4 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 4 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T5-2025 | 205.34 | 204.45 | 1.32% |
34 |
![]() TCFIN Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Ngân Hàng và Tài Chính TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 195.30 | 194.26 | -1.14% |
35 |
![]() BVPF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Triển Vọng Bảo Việt |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T5-2025 | 177.42 | 176.93 | -4.26% |
36 |
![]() TVGF5 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 5 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T5-2025 | 171.39 | 171.34 | -1.79% |
37 |
![]() PHVSF Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ Phú Hưng | T5-2025 | 171.07 | 166.53 | -4.41% |
38 |
![]() MBVF Quỹ Đầu Tư Giá Trị MB Capital |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu tư MB | T5-2025 | 167.80 | 166.28 | 6.34% |
39 |
![]() MDI Quỹ Đầu Tư Năng Động Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T5-2025 | 144.50 | 143.60 | -4.00% |
40 |
![]() BVFED Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Năng Động Bảo Việt |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T5-2025 | 141.89 | 141.55 | 6.24% |
41 |
![]() PBIF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng PVCOM |
CTCP Quản lý ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam | T5-2025 | 139.44 | 135.68 | -6.32% |
42 |
![]() DFVNCAF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng DFVN |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Dai-ichi Life Việt Nam | T5-2025 | 133.09 | 132.64 | -5.43% |
43 |
![]() FUESSV50 Quỹ ETF SSIAM VNX50 |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T5-2025 | 126.31 | 125.73 | 4.32% |
44 |
![]() VCAMBF Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt | T5-2025 | 123.54 | 121.37 | 0.41% |
45 |
![]() TCFF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Linh Hoạt TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 119.10 | 118.76 | -0.05% |
46 |
![]() UVDIF Quỹ Đầu Tư United Thu Nhập Năng Động Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam) | T5-2025 | 106.15 | 104.49 | -0.25% |
47 |
![]() TCSME Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 100.23 | 92.98 | -1.47% |
48 |
![]() GFM-VIF Quỹ đầu Tư Gia Tăng Giá Trị GFM |
CTCP Quản lý quỹ Genesis | T5-2025 | 95.20 | 53.23 | -2.11% |
49 |
![]() FUEKIVND Quỹ ETF KIM Growth VN DIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T5-2025 | 92.39 | 91.83 | -4.92% |
50 |
![]() FVEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN |
CTCP Quản lý Quỹ Fides (Việt Nam) | T5-2025 | 90.80 | 90.18 | -3.23% |
51 |
![]() FUEFCV50 Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50 |
CTCP Quản lý quỹ đầu tư FPT | T5-2025 | 84.37 | 78.82 | -0.13% |
52 |
![]() TCRES Quỹ Đầu tư Cổ Phiếu Bất Động Sản TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 81.80 | 74.25 | 5.87% |
53 |
![]() LHCDF Quỹ Đầu Tư Năng Động Lighthouse |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu Tư Lighthouse | T5-2025 | 71.54 | 67.35 | -3.76% |
54 |
![]() TBLF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Ballad Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư SGI | T5-2025 | 70.58 | 70.31 | -0.67% |
55 |
![]() FUETCC50 Quỹ ETF TECHCOM CAPITAL VNX50 |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 67.54 | 67.43 | 4.37% |
56 |
![]() KDEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng KIM |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T5-2025 | 66.93 | 64.37 | 3.89% |
57 |
![]() RVPIF Quỹ Đầu Tư Thịnh Vượng Rồng Việt |
CTCP Quản lý Quỹ Rồng Việt | T5-2025 | 58.78 | 58.61 | 0.10% |
58 |
![]() TCGF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thành Công |
Công Ty TNHH Quản Lý Quỹ Thành Công | T5-2025 | 54.73 | 54.54 | 1.63% |
59 |
![]() VCAMDF Quỹ Đầu Tư Bản Việt Discovery |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt | T5-2025 | 53.21 | 51.41 | 4.02% |
60 |
![]() FUEBFVND Quỹ ETF BVFVN DIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T5-2025 | 50.68 | 50.37 | -5.14% |
61 |
![]() NTPPF Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Triển vọng NTP |
CTCP Quản lý Quỹ NTP | T5-2025 | 32.90 | 32.69 | 4.25% |
Tổng cộng | 56,332.26 | 55,468.70 |
# | Quỹ đầu tư | Tổ chức phát hành | Kỳ báo cáo | Tổng tài sản (tỷ đồng) |
NAV (tỷ đồng) |
% NAV từ đầu năm |
1 |
![]() FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 11,101.60 | 11,087.66 | -3.60% |
2 |
![]() E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 5,845.55 | 5,840.35 | 6.78% |
3 |
![]() FUEKIV30 Quỹ ETF KIM Growth VN30 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T5-2025 | 1,979.23 | 1,971.12 | 6.77% |
4 |
![]() FUEMAV30 Quỹ ETF MAFM VN30 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T5-2025 | 824.36 | 822.41 | 5.02% |
5 |
![]() FUEVN100 QUỸ ETF VINACAPITAL VN100 |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 533.23 | 532.65 | 4.08% |
6 |
![]() FUEDCMID Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 336.60 | 336.07 | 0.96% |
7 |
![]() FUEMAVND Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T5-2025 | 299.43 | 298.37 | -4.71% |
8 |
![]() FUEKIVFS Quỹ ETF KIM Growth VNFINSELECT |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T5-2025 | 294.21 | 292.03 | 3.82% |
9 |
![]() FUESSV50 Quỹ ETF SSIAM VNX50 |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T5-2025 | 126.31 | 125.73 | 4.32% |
10 |
![]() FUEKIVND Quỹ ETF KIM Growth VN DIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T5-2025 | 92.39 | 91.83 | -4.92% |
11 |
![]() FUEFCV50 Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50 |
CTCP Quản lý quỹ đầu tư FPT | T5-2025 | 84.37 | 78.82 | -0.13% |
12 |
![]() FUETCC50 Quỹ ETF TECHCOM CAPITAL VNX50 |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 67.54 | 67.43 | 4.37% |
13 |
![]() FUEBFVND Quỹ ETF BVFVN DIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T5-2025 | 50.68 | 50.37 | -5.14% |
Tổng cộng | 21,594.84 | 21,635.51 |
# | Quỹ đầu tư | Tổ chức phát hành | Kỳ báo cáo | Tổng tài sản (tỷ đồng) |
NAV (tỷ đồng) |
% NAV từ đầu năm |
1 |
![]() VFMVSF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Việt Nam Chọn Lọc |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 8,636.88 | 8,362.16 | -3.28% |
2 |
![]() VLGF Quỹ Đầu tư Tăng Trưởng Dài Hạn Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T5-2025 | 4,661.88 | 4,610.35 | -6.31% |
3 |
![]() DCDS Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Năng Động DC |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 3,115.88 | 2,978.00 | 5.53% |
4 |
![]() VESAF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 2,575.39 | 2,511.98 | -5.67% |
5 |
![]() VMEEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 2,207.04 | 2,144.03 | -5.61% |
6 |
![]() EVESG Quỹ đầu Tư Cổ Phiếu ESG Eastspring Investments Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments | T5-2025 | 1,426.23 | 1,413.59 | -1.33% |
7 |
![]() VIBF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Tuệ Sáng VINACAPITAL |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 1,087.98 | 1,071.82 | 0.76% |
8 |
![]() VEOF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hưng Thịnh VINACAPITAL |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 1,081.75 | 1,075.86 | -7.37% |
9 |
![]() SSISCA Quỹ Đầu Tư Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững SSI |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T5-2025 | 893.10 | 886.12 | -3.91% |
10 |
![]() VCBF-MGF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T5-2025 | 826.86 | 821.49 | -4.51% |
11 |
![]() VCBF-BCF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T5-2025 | 822.99 | 818.54 | -0.73% |
12 |
![]() DCDE Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tập Trung Cổ Tức DC |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T5-2025 | 626.34 | 570.95 | -4.16% |
13 |
![]() MAGEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Mirae Asset Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T5-2025 | 525.83 | 518.44 | -2.60% |
14 |
![]() UVEEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu United ESG Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam) | T5-2025 | 518.07 | 511.39 | -3.47% |
15 |
![]() MAFEQI Quỹ đầu tư cổ phiếu Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T5-2025 | 505.21 | 499.27 | -5.69% |
16 |
![]() VCBF-TBF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T5-2025 | 429.85 | 427.70 | -0.12% |
17 |
![]() BMFF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Bordier - MB Flagship |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu tư MB | T5-2025 | 267.08 | 265.92 | 6.94% |
18 |
![]() TCEF Quỹ Đầu tư Cổ phiếu TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 266.72 | 265.31 | -0.57% |
19 |
![]() MAFBAL Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T5-2025 | 259.94 | 253.87 | -1.89% |
20 |
![]() ENF Quỹ Đầu Tư Năng Động Eastspring Investments Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments | T5-2025 | 253.81 | 249.92 | -2.82% |
21 |
![]() VDEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Cổ Tức Năng Động VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T5-2025 | 252.01 | 249.43 | -8.05% |
22 |
![]() VNDAF Quỹ Đầu Tư Chủ Động VND |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán I.P.A. | T5-2025 | 240.26 | 239.36 | -4.52% |
23 |
![]() VCBF-AIF Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T5-2025 | 233.75 | 232.32 | -4.59% |
24 |
![]() TCFIN Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Ngân Hàng và Tài Chính TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 195.30 | 194.26 | -1.14% |
25 |
![]() BVPF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Triển Vọng Bảo Việt |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T5-2025 | 177.42 | 176.93 | -4.26% |
26 |
![]() PHVSF Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ Phú Hưng | T5-2025 | 171.07 | 166.53 | -4.41% |
27 |
![]() MBVF Quỹ Đầu Tư Giá Trị MB Capital |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu tư MB | T5-2025 | 167.80 | 166.28 | 6.34% |
28 |
![]() MDI Quỹ Đầu Tư Năng Động Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T5-2025 | 144.50 | 143.60 | -4.00% |
29 |
![]() BVFED Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Năng Động Bảo Việt |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T5-2025 | 141.89 | 141.55 | 6.24% |
30 |
![]() PBIF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng PVCOM |
CTCP Quản lý ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam | T5-2025 | 139.44 | 135.68 | -6.32% |
31 |
![]() DFVNCAF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng DFVN |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Dai-ichi Life Việt Nam | T5-2025 | 133.09 | 132.64 | -5.43% |
32 |
![]() VCAMBF Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt | T5-2025 | 123.54 | 121.37 | 0.41% |
33 |
![]() TCFF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Linh Hoạt TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 119.10 | 118.76 | -0.05% |
34 |
![]() UVDIF Quỹ Đầu Tư United Thu Nhập Năng Động Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam) | T5-2025 | 106.15 | 104.49 | -0.25% |
35 |
![]() TCSME Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 100.23 | 92.98 | -1.47% |
36 |
![]() GFM-VIF Quỹ đầu Tư Gia Tăng Giá Trị GFM |
CTCP Quản lý quỹ Genesis | T5-2025 | 95.20 | 53.23 | -2.11% |
37 |
![]() FVEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN |
CTCP Quản lý Quỹ Fides (Việt Nam) | T5-2025 | 90.80 | 90.18 | -3.23% |
38 |
![]() TCRES Quỹ Đầu tư Cổ Phiếu Bất Động Sản TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T5-2025 | 81.80 | 74.25 | 5.87% |
39 |
![]() LHCDF Quỹ Đầu Tư Năng Động Lighthouse |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu Tư Lighthouse | T5-2025 | 71.54 | 67.35 | -3.76% |
40 |
![]() TBLF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Ballad Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư SGI | T5-2025 | 70.58 | 70.31 | -0.67% |
41 |
![]() KDEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng KIM |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T5-2025 | 66.93 | 64.37 | 3.89% |
42 |
![]() RVPIF Quỹ Đầu Tư Thịnh Vượng Rồng Việt |
CTCP Quản lý Quỹ Rồng Việt | T5-2025 | 58.78 | 58.61 | 0.10% |
43 |
![]() TCGF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thành Công |
Công Ty TNHH Quản Lý Quỹ Thành Công | T5-2025 | 54.73 | 54.54 | 1.63% |
44 |
![]() VCAMDF Quỹ Đầu Tư Bản Việt Discovery |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt | T5-2025 | 53.21 | 51.41 | 4.02% |
45 |
![]() NTPPF Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Triển vọng NTP |
CTCP Quản lý Quỹ NTP | T5-2025 | 32.90 | 32.69 | 4.25% |
Tổng cộng | 33,289.83 | 34,110.85 |
# | Quỹ đầu tư | Tổ chức phát hành | Kỳ báo cáo | Tổng tài sản (tỷ đồng) |
NAV (tỷ đồng) |
% NAV từ đầu năm |
1 |
![]() TVGF3 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 3 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T5-2025 | 209.16 | 208.23 | 1.51% |
2 |
![]() TVGF4 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 4 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T5-2025 | 205.34 | 204.45 | 1.32% |
3 |
![]() TVGF5 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 5 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T5-2025 | 171.39 | 171.34 | -1.79% |
Tổng cộng | 584.03 | 585.90 |
Top 10 cổ phiếu nắm giữ nhiều nhất
(*) Dữ liệu tổng hợp từ 61 Quỹ đầu tư
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi SLCP |
Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ lệ (%) |
1 |
|
71,472,964 | 3,427,100 | 4,324.11 | 7.68% |
2 |
|
36,935,180 | 931,700 | 4,247.55 | 7.54% |
3 |
|
121,607,127 | 3,262,970 | 3,684.70 | 6.54% |
4 |
|
129,151,968 | -140,850 | 3,119.02 | 5.54% |
5 |
|
123,663,699 | 8,592,640 | 2,596.94 | 4.61% |
6 |
|
81,032,576 | -3,300,510 | 2,110.90 | 3.75% |
7 |
|
54,945,710 | 2,350,300 | 2,098.93 | 3.73% |
8 |
|
31,626,959 | -190,993 | 1,818.55 | 3.23% |
9 |
|
23,257,276 | 5,691,300 | 1,767.55 | 3.14% |
10 |
|
42,326,975 | 7,675,100 | 1,767.15 | 3.14% |
Top 10 ngành nắm giữ nhiều nhất
(*) Dữ liệu tổng hợp từ 61 Quỹ đầu tư
# | Nhóm ngành | SLCP | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ lệ (%) |
1 | Ngân hàng | 771,573,548 | 19,396.98 | 37.46% |
2 | Bất động sản dân dụng & thương mại | 195,400,106 | 7,072.91 | 13.66% |
3 | Phân phối hàng chuyên dụng | 74,596,088 | 4,693.51 | 9.06% |
4 | Phần mềm | 36,935,180 | 4,247.55 | 8.20% |
5 | Thép và sản phẩm thép | 85,052,614 | 2,176.79 | 4.20% |
6 | Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng | 34,002,324 | 1,996.35 | 3.86% |
7 | Thực phẩm | 27,585,209 | 1,589.96 | 3.07% |
8 | Hàng hoá cá nhân | 20,597,256 | 1,559.21 | 3.01% |
9 | Môi giới chứng khoán | 67,002,420 | 1,525.42 | 2.95% |
10 | Sản xuất & Phân phối Điện | 20,413,309 | 1,171.54 | 2.26% |