Danh sách Quỹ Đầu Tư
# | Quỹ đầu tư | Tổ chức phát hành | Kỳ báo cáo | Tổng tài sản (tỷ đồng) |
NAV (tỷ đồng) |
% NAV từ đầu năm |
1 |
![]() FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T3-2025 | 10,579.82 | 10,552.81 | -11.08% |
2 |
![]() VFMVSF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Việt Nam Chọn Lọc |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T3-2025 | 7,997.29 | 7,902.26 | -9.91% |
3 |
![]() E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T3-2025 | 5,731.36 | 5,709.98 | -2.58% |
4 |
![]() VLGF Quỹ Đầu tư Tăng Trưởng Dài Hạn Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T3-2025 | 4,339.53 | 4,316.28 | -11.48% |
5 |
![]() DCDS Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Năng Động DC |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T3-2025 | 2,789.45 | 2,673.41 | -5.73% |
6 |
![]() VESAF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T3-2025 | 2,328.47 | 2,274.97 | -12.30% |
7 |
![]() VMEEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T3-2025 | 1,866.83 | 1,801.62 | -11.07% |
8 |
![]() FUEKIV30 Quỹ ETF KIM Growth VN30 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T3-2025 | 1,766.10 | 1,764.44 | -2.73% |
9 |
![]() EVESG Quỹ đầu Tư Cổ Phiếu ESG Eastspring Investments Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments | T3-2025 | 1,316.37 | 1,314.41 | -8.14% |
10 |
![]() VIBF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Tuệ Sáng VINACAPITAL |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T3-2025 | 1,029.10 | 1,015.00 | -2.64% |
11 |
![]() VEOF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hưng Thịnh VINACAPITAL |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T3-2025 | 949.12 | 920.75 | -12.87% |
12 |
![]() SSISCA Quỹ Đầu Tư Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững SSI |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T3-2025 | 786.95 | 771.03 | -10.99% |
13 |
![]() FUEMAV30 Quỹ ETF MAFM VN30 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T3-2025 | 753.18 | 752.38 | -2.72% |
14 |
![]() VCBF-BCF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T3-2025 | 743.17 | 729.43 | -8.28% |
15 |
![]() VCBF-MGF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T3-2025 | 742.12 | 716.52 | -11.51% |
16 |
![]() DCDE Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tập Trung Cổ Tức DC |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T3-2025 | 520.23 | 506.28 | -7.38% |
17 |
![]() MAGEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Mirae Asset Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T3-2025 | 487.02 | 481.48 | -9.55% |
18 |
![]() FUEVN100 QUỸ ETF VINACAPITAL VN100 |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T3-2025 | 483.01 | 482.44 | -4.73% |
19 |
![]() MAFEQI Quỹ đầu tư cổ phiếu Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T3-2025 | 471.41 | 462.94 | -11.93% |
20 |
![]() UVEEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu United ESG Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam) | T3-2025 | 462.49 | 457.72 | -9.58% |
21 |
![]() VCBF-TBF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T3-2025 | 405.26 | 400.43 | -5.25% |
22 |
![]() FUEDCMID Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T3-2025 | 318.49 | 318.04 | -8.99% |
23 |
![]() FUEKIVFS Quỹ ETF KIM Growth VNFINSELECT |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T3-2025 | 315.95 | 315.43 | -1.58% |
24 |
![]() FUEMAVND Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T3-2025 | 289.52 | 289.05 | -13.46% |
25 |
![]() TCEF Quỹ Đầu tư Cổ phiếu TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T3-2025 | 258.36 | 256.75 | -6.92% |
26 |
![]() MAFBAL Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T3-2025 | 246.05 | 245.05 | -5.48% |
27 |
![]() BMFF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Bordier - MB Flagship |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu tư MB | T3-2025 | 240.12 | 235.03 | -2.16% |
28 |
![]() ENF Quỹ Đầu Tư Năng Động Eastspring Investments Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments | T3-2025 | 238.21 | 237.31 | -6.98% |
29 |
![]() VNDAF Quỹ Đầu Tư Chủ Động VND |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán I.P.A. | T3-2025 | 234.01 | 230.28 | -7.31% |
30 |
![]() VDEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Cổ Tức Năng Động VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T3-2025 | 209.14 | 201.49 | -12.25% |
31 |
![]() TCFIN Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Ngân Hàng và Tài Chính TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T3-2025 | 203.23 | 201.70 | -4.58% |
32 |
![]() VCBF-AIF Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T3-2025 | 192.82 | 184.33 | -12.21% |
33 |
![]() TVGF3 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 3 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T3-2025 | 188.44 | 188.36 | -8.18% |
34 |
![]() TVGF4 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 4 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T3-2025 | 185.30 | 185.22 | -8.21% |
35 |
![]() BVPF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Triển Vọng Bảo Việt |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T3-2025 | 170.03 | 169.20 | -8.34% |
36 |
![]() PHVSF Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ Phú Hưng | T3-2025 | 162.84 | 155.94 | -9.90% |
37 |
![]() TVGF5 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 5 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T3-2025 | 161.62 | 161.53 | -7.41% |
38 |
![]() PBIF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng PVCOM |
CTCP Quản lý ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam | T3-2025 | 155.35 | 152.17 | -8.88% |
39 |
![]() MBVF Quỹ Đầu Tư Giá Trị MB Capital |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu tư MB | T3-2025 | 140.79 | 137.61 | -1.45% |
40 |
![]() MDI Quỹ Đầu Tư Năng Động Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T3-2025 | 137.95 | 137.10 | -8.20% |
41 |
![]() BVFED Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Năng Động Bảo Việt |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T3-2025 | 131.01 | 130.70 | -1.13% |
42 |
![]() DFVNCAF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng DFVN |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Dai-ichi Life Việt Nam | T3-2025 | 123.68 | 117.43 | -9.81% |
43 |
![]() FUESSV50 Quỹ ETF SSIAM VNX50 |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T3-2025 | 122.81 | 122.58 | -4.65% |
44 |
![]() TCFF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Linh Hoạt TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T3-2025 | 120.18 | 118.02 | -4.69% |
45 |
![]() VCAMBF Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt | T3-2025 | 116.01 | 115.68 | -5.25% |
46 |
![]() UVDIF Quỹ Đầu Tư United Thu Nhập Năng Động Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam) | T3-2025 | 102.58 | 97.66 | -2.64% |
47 |
![]() FVEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN |
CTCP Quản lý Quỹ Fides (Việt Nam) | T3-2025 | 96.81 | 96.53 | -8.93% |
48 |
![]() FUEKIVND Quỹ ETF KIM Growth VN DIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T3-2025 | 84.89 | 84.39 | -19.83% |
49 |
![]() TCSME Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T3-2025 | 80.10 | 79.56 | -11.01% |
50 |
![]() TCRES Quỹ Đầu tư Cổ Phiếu Bất Động Sản TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T3-2025 | 69.51 | 65.60 | -9.11% |
51 |
![]() TBLF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Ballad Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư SGI | T3-2025 | 67.97 | 67.40 | -7.91% |
52 |
![]() FUEFCV50 Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50 |
CTCP Quản lý quỹ đầu tư FPT | T3-2025 | 66.60 | 66.21 | -8.62% |
53 |
![]() LHCDF Quỹ Đầu Tư Năng Động Lighthouse |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu Tư Lighthouse | T3-2025 | 61.17 | 60.26 | -10.76% |
54 |
![]() FUETCC50 Quỹ ETF TECHCOM CAPITAL VNX50 |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T3-2025 | 60.72 | 60.61 | -4.69% |
55 |
![]() RVPIF Quỹ Đầu Tư Thịnh Vượng Rồng Việt |
CTCP Quản lý Quỹ Rồng Việt | T3-2025 | 59.52 | 54.55 | -6.57% |
56 |
![]() GFM-VIF Quỹ đầu Tư Gia Tăng Giá Trị GFM |
CTCP Quản lý quỹ Genesis | T3-2025 | 54.09 | 53.72 | -7.66% |
57 |
![]() TCGF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thành Công |
Công Ty TNHH Quản Lý Quỹ Thành Công | T3-2025 | 50.91 | 50.66 | -3.08% |
58 |
![]() VCAMDF Quỹ Đầu Tư Bản Việt Discovery |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt | T3-2025 | 43.36 | 43.09 | -8.87% |
59 |
![]() FUEBFVND Quỹ ETF BVFVN DIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T3-2025 | 42.88 | 42.62 | -19.74% |
Tổng cộng | 51,535.44 | 52,151.33 |
# | Quỹ đầu tư | Tổ chức phát hành | Kỳ báo cáo | Tổng tài sản (tỷ đồng) |
NAV (tỷ đồng) |
% NAV từ đầu năm |
1 |
![]() FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T3-2025 | 10,579.82 | 10,552.81 | -11.08% |
2 |
![]() E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T3-2025 | 5,731.36 | 5,709.98 | -2.58% |
3 |
![]() FUEKIV30 Quỹ ETF KIM Growth VN30 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T3-2025 | 1,766.10 | 1,764.44 | -2.73% |
4 |
![]() FUEMAV30 Quỹ ETF MAFM VN30 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T3-2025 | 753.18 | 752.38 | -2.72% |
5 |
![]() FUEVN100 QUỸ ETF VINACAPITAL VN100 |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T3-2025 | 483.01 | 482.44 | -4.73% |
6 |
![]() FUEDCMID Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T3-2025 | 318.49 | 318.04 | -8.99% |
7 |
![]() FUEKIVFS Quỹ ETF KIM Growth VNFINSELECT |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T3-2025 | 315.95 | 315.43 | -1.58% |
8 |
![]() FUEMAVND Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T3-2025 | 289.52 | 289.05 | -13.46% |
9 |
![]() FUESSV50 Quỹ ETF SSIAM VNX50 |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T3-2025 | 122.81 | 122.58 | -4.65% |
10 |
![]() FUEKIVND Quỹ ETF KIM Growth VN DIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T3-2025 | 84.89 | 84.39 | -19.83% |
11 |
![]() FUEFCV50 Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50 |
CTCP Quản lý quỹ đầu tư FPT | T3-2025 | 66.60 | 66.21 | -8.62% |
12 |
![]() FUETCC50 Quỹ ETF TECHCOM CAPITAL VNX50 |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T3-2025 | 60.72 | 60.61 | -4.69% |
13 |
![]() FUEBFVND Quỹ ETF BVFVN DIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T3-2025 | 42.88 | 42.62 | -19.74% |
Tổng cộng | 20,560.99 | 20,615.32 |
# | Quỹ đầu tư | Tổ chức phát hành | Kỳ báo cáo | Tổng tài sản (tỷ đồng) |
NAV (tỷ đồng) |
% NAV từ đầu năm |
1 |
![]() VFMVSF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Việt Nam Chọn Lọc |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T3-2025 | 7,997.29 | 7,902.26 | -9.91% |
2 |
![]() VLGF Quỹ Đầu tư Tăng Trưởng Dài Hạn Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T3-2025 | 4,339.53 | 4,316.28 | -11.48% |
3 |
![]() DCDS Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Năng Động DC |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T3-2025 | 2,789.45 | 2,673.41 | -5.73% |
4 |
![]() VESAF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T3-2025 | 2,328.47 | 2,274.97 | -12.30% |
5 |
![]() VMEEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T3-2025 | 1,866.83 | 1,801.62 | -11.07% |
6 |
![]() EVESG Quỹ đầu Tư Cổ Phiếu ESG Eastspring Investments Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments | T3-2025 | 1,316.37 | 1,314.41 | -8.14% |
7 |
![]() VIBF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Tuệ Sáng VINACAPITAL |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T3-2025 | 1,029.10 | 1,015.00 | -2.64% |
8 |
![]() VEOF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hưng Thịnh VINACAPITAL |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T3-2025 | 949.12 | 920.75 | -12.87% |
9 |
![]() SSISCA Quỹ Đầu Tư Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững SSI |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T3-2025 | 786.95 | 771.03 | -10.99% |
10 |
![]() VCBF-BCF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T3-2025 | 743.17 | 729.43 | -8.28% |
11 |
![]() VCBF-MGF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T3-2025 | 742.12 | 716.52 | -11.51% |
12 |
![]() DCDE Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tập Trung Cổ Tức DC |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T3-2025 | 520.23 | 506.28 | -7.38% |
13 |
![]() MAGEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Mirae Asset Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T3-2025 | 487.02 | 481.48 | -9.55% |
14 |
![]() MAFEQI Quỹ đầu tư cổ phiếu Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T3-2025 | 471.41 | 462.94 | -11.93% |
15 |
![]() UVEEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu United ESG Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam) | T3-2025 | 462.49 | 457.72 | -9.58% |
16 |
![]() VCBF-TBF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T3-2025 | 405.26 | 400.43 | -5.25% |
17 |
![]() TCEF Quỹ Đầu tư Cổ phiếu TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T3-2025 | 258.36 | 256.75 | -6.92% |
18 |
![]() MAFBAL Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T3-2025 | 246.05 | 245.05 | -5.48% |
19 |
![]() BMFF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Bordier - MB Flagship |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu tư MB | T3-2025 | 240.12 | 235.03 | -2.16% |
20 |
![]() ENF Quỹ Đầu Tư Năng Động Eastspring Investments Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments | T3-2025 | 238.21 | 237.31 | -6.98% |
21 |
![]() VNDAF Quỹ Đầu Tư Chủ Động VND |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán I.P.A. | T3-2025 | 234.01 | 230.28 | -7.31% |
22 |
![]() VDEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Cổ Tức Năng Động VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T3-2025 | 209.14 | 201.49 | -12.25% |
23 |
![]() TCFIN Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Ngân Hàng và Tài Chính TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T3-2025 | 203.23 | 201.70 | -4.58% |
24 |
![]() VCBF-AIF Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T3-2025 | 192.82 | 184.33 | -12.21% |
25 |
![]() BVPF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Triển Vọng Bảo Việt |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T3-2025 | 170.03 | 169.20 | -8.34% |
26 |
![]() PHVSF Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ Phú Hưng | T3-2025 | 162.84 | 155.94 | -9.90% |
27 |
![]() PBIF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng PVCOM |
CTCP Quản lý ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam | T3-2025 | 155.35 | 152.17 | -8.88% |
28 |
![]() MBVF Quỹ Đầu Tư Giá Trị MB Capital |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu tư MB | T3-2025 | 140.79 | 137.61 | -1.45% |
29 |
![]() MDI Quỹ Đầu Tư Năng Động Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T3-2025 | 137.95 | 137.10 | -8.20% |
30 |
![]() BVFED Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Năng Động Bảo Việt |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T3-2025 | 131.01 | 130.70 | -1.13% |
31 |
![]() DFVNCAF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng DFVN |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Dai-ichi Life Việt Nam | T3-2025 | 123.68 | 117.43 | -9.81% |
32 |
![]() TCFF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Linh Hoạt TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T3-2025 | 120.18 | 118.02 | -4.69% |
33 |
![]() VCAMBF Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt | T3-2025 | 116.01 | 115.68 | -5.25% |
34 |
![]() UVDIF Quỹ Đầu Tư United Thu Nhập Năng Động Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam) | T3-2025 | 102.58 | 97.66 | -2.64% |
35 |
![]() FVEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN |
CTCP Quản lý Quỹ Fides (Việt Nam) | T3-2025 | 96.81 | 96.53 | -8.93% |
36 |
![]() TCSME Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T3-2025 | 80.10 | 79.56 | -11.01% |
37 |
![]() TCRES Quỹ Đầu tư Cổ Phiếu Bất Động Sản TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T3-2025 | 69.51 | 65.60 | -9.11% |
38 |
![]() TBLF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Ballad Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư SGI | T3-2025 | 67.97 | 67.40 | -7.91% |
39 |
![]() LHCDF Quỹ Đầu Tư Năng Động Lighthouse |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu Tư Lighthouse | T3-2025 | 61.17 | 60.26 | -10.76% |
40 |
![]() RVPIF Quỹ Đầu Tư Thịnh Vượng Rồng Việt |
CTCP Quản lý Quỹ Rồng Việt | T3-2025 | 59.52 | 54.55 | -6.57% |
41 |
![]() GFM-VIF Quỹ đầu Tư Gia Tăng Giá Trị GFM |
CTCP Quản lý quỹ Genesis | T3-2025 | 54.09 | 53.72 | -7.66% |
42 |
![]() TCGF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thành Công |
Công Ty TNHH Quản Lý Quỹ Thành Công | T3-2025 | 50.91 | 50.66 | -3.08% |
43 |
![]() VCAMDF Quỹ Đầu Tư Bản Việt Discovery |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt | T3-2025 | 43.36 | 43.09 | -8.87% |
Tổng cộng | 30,439.35 | 31,000.65 |
# | Quỹ đầu tư | Tổ chức phát hành | Kỳ báo cáo | Tổng tài sản (tỷ đồng) |
NAV (tỷ đồng) |
% NAV từ đầu năm |
1 |
![]() TVGF3 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 3 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T3-2025 | 188.44 | 188.36 | -8.18% |
2 |
![]() TVGF4 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 4 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T3-2025 | 185.30 | 185.22 | -8.21% |
3 |
![]() TVGF5 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 5 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T3-2025 | 161.62 | 161.53 | -7.41% |
Tổng cộng | 535.11 | 535.36 |
Top 10 cổ phiếu nắm giữ nhiều nhất
(*) Dữ liệu tổng hợp từ 59 Quỹ đầu tư
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi SLCP |
Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ lệ (%) |
1 |
|
66,475,974 | 283,690 | 3,908.79 | 7.50% |
2 |
|
33,208,650 | -2,495,598 | 3,666.23 | 7.03% |
3 |
|
143,878,822 | -12,351,629 | 3,539.42 | 6.79% |
4 |
|
126,361,777 | 8,970,337 | 3,298.04 | 6.32% |
5 |
|
129,748,358 | 10,388,799 | 3,036.11 | 5.82% |
6 |
|
51,762,930 | 4,714,991 | 1,930.76 | 3.70% |
7 |
|
68,309,106 | 1,423,800 | 1,745.30 | 3.35% |
8 |
|
34,622,865 | 136,466 | 1,627.27 | 3.12% |
9 |
|
23,256,296 | -238,790 | 1,600.03 | 3.07% |
10 |
|
39,276,385 | 421,600 | 1,578.91 | 3.03% |
Top 10 ngành nắm giữ nhiều nhất
(*) Dữ liệu tổng hợp từ 59 Quỹ đầu tư
# | Nhóm ngành | SLCP | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ lệ (%) |
1 | Ngân hàng | 857,008,860 | 20,886.93 | 44.07% |
2 | Phân phối hàng chuyên dụng | 69,579,934 | 4,348.21 | 9.17% |
3 | Bất động sản dân dụng & thương mại | 147,494,011 | 4,037.03 | 8.52% |
4 | Phần mềm | 33,208,650 | 3,666.23 | 7.74% |
5 | Thép và sản phẩm thép | 72,268,594 | 1,797.70 | 3.79% |
6 | Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng | 37,409,290 | 1,790.38 | 3.78% |
7 | Hàng hoá cá nhân | 23,256,296 | 1,600.03 | 3.38% |
8 | Thực phẩm | 25,781,338 | 1,388.80 | 2.93% |
9 | Môi giới chứng khoán | 52,427,104 | 1,309.20 | 2.76% |
10 | Sản xuất & Phân phối Điện | 20,479,509 | 1,007.06 | 2.12% |