Danh sách Quỹ Đầu Tư
# | Quỹ đầu tư | Tổ chức phát hành | Kỳ báo cáo | Tổng tài sản (tỷ đồng) |
NAV (tỷ đồng) |
% NAV từ đầu năm |
1 |
![]() FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T6-2025 | 11,999.79 | 11,984.76 | 6.79% |
2 |
![]() VFMVSF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Việt Nam Chọn Lọc |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T6-2025 | 10,055.52 | 9,791.28 | 13.25% |
3 |
![]() E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T6-2025 | 6,593.62 | 6,588.69 | 23.20% |
4 |
![]() VLGF Quỹ Đầu tư Tăng Trưởng Dài Hạn Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T6-2025 | 5,007.32 | 4,990.45 | 1.48% |
5 |
![]() DCDS Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Năng Động DC |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T6-2025 | 3,528.50 | 3,390.82 | 19.63% |
6 |
![]() VESAF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T6-2025 | 2,590.69 | 2,565.80 | 4.96% |
7 |
![]() VMEEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T6-2025 | 2,412.74 | 2,366.53 | 3.95% |
8 |
![]() FUEKIV30 Quỹ ETF KIM Growth VN30 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T6-2025 | 2,170.64 | 2,168.44 | 20.13% |
9 |
![]() EVESG Quỹ đầu Tư Cổ Phiếu ESG Eastspring Investments Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments | T6-2025 | 1,558.43 | 1,556.49 | 8.69% |
10 |
![]() VEOF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hưng Thịnh VINACAPITAL |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T6-2025 | 1,210.36 | 1,203.54 | 5.22% |
11 |
![]() VIBF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Tuệ Sáng VINACAPITAL |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T6-2025 | 1,127.52 | 1,110.68 | 6.75% |
12 |
![]() SSISCA Quỹ Đầu Tư Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững SSI |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T6-2025 | 978.34 | 972.77 | 5.15% |
13 |
![]() FUEMAV30 Quỹ ETF MAFM VN30 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T6-2025 | 962.40 | 961.45 | 23.29% |
14 |
![]() VCBF-MGF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T6-2025 | 892.60 | 884.33 | 5.23% |
15 |
![]() VCBF-BCF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T6-2025 | 883.14 | 876.63 | 10.26% |
16 |
![]() DCDE Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tập Trung Cổ Tức DC |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T6-2025 | 667.64 | 639.04 | 8.61% |
17 |
![]() FUEVN100 QUỸ ETF VINACAPITAL VN100 |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T6-2025 | 597.48 | 596.85 | 19.98% |
18 |
![]() MAGEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Mirae Asset Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T6-2025 | 568.09 | 560.55 | 5.77% |
19 |
![]() UVEEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu United ESG Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam) | T6-2025 | 558.82 | 556.53 | 7.85% |
20 |
![]() MAFEQI Quỹ đầu tư cổ phiếu Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T6-2025 | 558.67 | 549.36 | 6.04% |
21 |
![]() VCBF-TBF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T6-2025 | 465.55 | 458.15 | 7.01% |
22 |
![]() FUESSVFL Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T6-2025 | 452.98 | 452.38 | 19.47% |
23 |
![]() FUEDCMID Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T6-2025 | 399.84 | 399.28 | 16.63% |
24 |
![]() FUEMAVND Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T6-2025 | 347.06 | 346.59 | 5.53% |
25 |
![]() FUEKIVFS Quỹ ETF KIM Growth VNFINSELECT |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T6-2025 | 339.82 | 339.22 | 20.60% |
26 |
![]() TCEF Quỹ Đầu tư Cổ phiếu TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T6-2025 | 289.00 | 280.31 | 12.72% |
27 |
![]() BMFF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Bordier - MB Flagship |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu tư MB | T6-2025 | 286.23 | 241.15 | 17.44% |
28 |
![]() VDEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Cổ Tức Năng Động VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T6-2025 | 275.73 | 273.51 | 1.90% |
29 |
![]() MAFBAL Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T6-2025 | 273.14 | 271.74 | 4.69% |
30 |
![]() ENF Quỹ Đầu Tư Năng Động Eastspring Investments Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments | T6-2025 | 271.53 | 270.79 | 4.44% |
31 |
![]() VCBF-AIF Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T6-2025 | 267.46 | 264.69 | 5.07% |
32 |
![]() VNDAF Quỹ Đầu Tư Chủ Động VND |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán I.P.A. | T6-2025 | 264.94 | 257.18 | 4.54% |
33 |
![]() TVGF3 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 3 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T6-2025 | 250.26 | 249.60 | 21.68% |
34 |
![]() TVGF4 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 4 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T6-2025 | 245.34 | 244.69 | 21.26% |
35 |
![]() TCFIN Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Ngân Hàng và Tài Chính TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T6-2025 | 214.68 | 212.03 | 16.54% |
36 |
![]() MBVF Quỹ Đầu Tư Giá Trị MB Capital |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu tư MB | T6-2025 | 209.33 | 207.46 | 15.69% |
37 |
![]() TVGF5 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 5 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T6-2025 | 206.44 | 205.18 | 17.61% |
38 |
![]() BVPF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Triển Vọng Bảo Việt |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T6-2025 | 187.89 | 187.15 | 2.21% |
39 |
![]() PHVSF Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ Phú Hưng | T6-2025 | 187.52 | 186.23 | 6.86% |
40 |
![]() FUESSV30 Quỹ ETF SSIAM VN30 |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T6-2025 | 185.80 | 185.54 | 15.17% |
41 |
![]() BVFED Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Năng Động Bảo Việt |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T6-2025 | 162.72 | 162.32 | 21.96% |
42 |
![]() DFVNCAF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng DFVN |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Dai-ichi Life Việt Nam | T6-2025 | 154.19 | 151.20 | 5.17% |
43 |
![]() MDI Quỹ Đầu Tư Năng Động Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T6-2025 | 153.43 | 151.39 | 3.71% |
44 |
![]() PBIF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng PVCOM |
CTCP Quản lý ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam | T6-2025 | 153.15 | 152.47 | 10.95% |
45 |
![]() FUESSV50 Quỹ ETF SSIAM VNX50 |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T6-2025 | 140.16 | 139.95 | 20.12% |
46 |
![]() VCAMBF Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt | T6-2025 | 134.15 | 131.00 | 6.02% |
47 |
![]() TCFF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Linh Hoạt TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T6-2025 | 118.82 | 116.51 | 5.36% |
48 |
![]() UVDIF Quỹ Đầu Tư United Thu Nhập Năng Động Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam) | T6-2025 | 109.36 | 107.46 | 3.90% |
49 |
![]() FVEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN |
CTCP Quản lý Quỹ Fides (Việt Nam) | T6-2025 | 105.00 | 102.92 | 10.59% |
50 |
![]() FUEKIVND Quỹ ETF KIM Growth VN DIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T6-2025 | 102.28 | 101.68 | 5.27% |
51 |
![]() TCSME Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T6-2025 | 99.83 | 96.64 | 8.50% |
52 |
![]() FUEFCV50 Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50 |
CTCP Quản lý quỹ đầu tư FPT | T5-2025 | 94.07 | 88.53 | 12.16% |
53 |
![]() TBLF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Ballad Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư SGI | T6-2025 | 79.13 | 77.36 | 11.85% |
54 |
![]() FUEABVND Quỹ ETF ABFVN DIAMOND |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán An Bình | T6-2025 | 79.12 | 78.75 | 9.01% |
55 |
![]() FUETCC50 Quỹ ETF TECHCOM CAPITAL VNX50 |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T6-2025 | 76.56 | 76.45 | 20.20% |
56 |
![]() LHCDF Quỹ Đầu Tư Năng Động Lighthouse |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu Tư Lighthouse | T6-2025 | 75.13 | 73.09 | 6.15% |
57 |
![]() TCRES Quỹ Đầu tư Cổ Phiếu Bất Động Sản TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T6-2025 | 74.76 | 73.88 | 16.94% |
58 |
![]() KDEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng KIM |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T6-2025 | 74.28 | 74.07 | 17.11% |
59 |
![]() RVPIF Quỹ Đầu Tư Thịnh Vượng Rồng Việt |
CTCP Quản lý Quỹ Rồng Việt | T6-2025 | 63.92 | 63.76 | 8.42% |
60 |
![]() VCAMDF Quỹ Đầu Tư Bản Việt Discovery |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt | T6-2025 | 63.63 | 54.15 | 10.75% |
61 |
![]() TCGF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thành Công |
Công Ty TNHH Quản Lý Quỹ Thành Công | T6-2025 | 60.53 | 60.35 | 12.08% |
62 |
![]() FUEIP100 Quỹ ETF IPAAM VN100 |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán I.P.A. | T6-2025 | 60.01 | 59.72 | 25.13% |
63 |
![]() FUEBFVND Quỹ ETF BVFVN DIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T6-2025 | 55.99 | 55.66 | 4.83% |
64 |
![]() GFM-VIF Quỹ đầu Tư Gia Tăng Giá Trị GFM |
CTCP Quản lý quỹ Genesis | T6-2025 | 54.43 | 52.88 | -2.00% |
65 |
![]() NTPPF Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Triển vọng NTP |
CTCP Quản lý Quỹ NTP | T6-2025 | 36.68 | 36.47 | 15.88% |
Tổng cộng | 62,924.20 | 62,186.52 |
# | Quỹ đầu tư | Tổ chức phát hành | Kỳ báo cáo | Tổng tài sản (tỷ đồng) |
NAV (tỷ đồng) |
% NAV từ đầu năm |
1 |
![]() FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T6-2025 | 11,999.79 | 11,984.76 | 6.79% |
2 |
![]() E1VFVN30 Quỹ ETF DCVFMVN30 |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T6-2025 | 6,593.62 | 6,588.69 | 23.20% |
3 |
![]() FUEKIV30 Quỹ ETF KIM Growth VN30 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T6-2025 | 2,170.64 | 2,168.44 | 20.13% |
4 |
![]() FUEMAV30 Quỹ ETF MAFM VN30 |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T6-2025 | 962.40 | 961.45 | 23.29% |
5 |
![]() FUEVN100 QUỸ ETF VINACAPITAL VN100 |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T6-2025 | 597.48 | 596.85 | 19.98% |
6 |
![]() FUESSVFL Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T6-2025 | 452.98 | 452.38 | 19.47% |
7 |
![]() FUEDCMID Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T6-2025 | 399.84 | 399.28 | 16.63% |
8 |
![]() FUEMAVND Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T6-2025 | 347.06 | 346.59 | 5.53% |
9 |
![]() FUEKIVFS Quỹ ETF KIM Growth VNFINSELECT |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T6-2025 | 339.82 | 339.22 | 20.60% |
10 |
![]() FUESSV30 Quỹ ETF SSIAM VN30 |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T6-2025 | 185.80 | 185.54 | 15.17% |
11 |
![]() FUESSV50 Quỹ ETF SSIAM VNX50 |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T6-2025 | 140.16 | 139.95 | 20.12% |
12 |
![]() FUEKIVND Quỹ ETF KIM Growth VN DIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T6-2025 | 102.28 | 101.68 | 5.27% |
13 |
![]() FUEFCV50 Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50 |
CTCP Quản lý quỹ đầu tư FPT | T5-2025 | 94.07 | 88.53 | 12.16% |
14 |
![]() FUEABVND Quỹ ETF ABFVN DIAMOND |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán An Bình | T6-2025 | 79.12 | 78.75 | 9.01% |
15 |
![]() FUETCC50 Quỹ ETF TECHCOM CAPITAL VNX50 |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T6-2025 | 76.56 | 76.45 | 20.20% |
16 |
![]() FUEIP100 Quỹ ETF IPAAM VN100 |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán I.P.A. | T6-2025 | 60.01 | 59.72 | 25.13% |
17 |
![]() FUEBFVND Quỹ ETF BVFVN DIAMOND |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T6-2025 | 55.99 | 55.66 | 4.83% |
Tổng cộng | 24,657.62 | 24,623.93 |
# | Quỹ đầu tư | Tổ chức phát hành | Kỳ báo cáo | Tổng tài sản (tỷ đồng) |
NAV (tỷ đồng) |
% NAV từ đầu năm |
1 |
![]() VFMVSF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Việt Nam Chọn Lọc |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T6-2025 | 10,055.52 | 9,791.28 | 13.25% |
2 |
![]() VLGF Quỹ Đầu tư Tăng Trưởng Dài Hạn Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T6-2025 | 5,007.32 | 4,990.45 | 1.48% |
3 |
![]() DCDS Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Năng Động DC |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T6-2025 | 3,528.50 | 3,390.82 | 19.63% |
4 |
![]() VESAF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T6-2025 | 2,590.69 | 2,565.80 | 4.96% |
5 |
![]() VMEEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T6-2025 | 2,412.74 | 2,366.53 | 3.95% |
6 |
![]() EVESG Quỹ đầu Tư Cổ Phiếu ESG Eastspring Investments Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments | T6-2025 | 1,558.43 | 1,556.49 | 8.69% |
7 |
![]() VEOF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hưng Thịnh VINACAPITAL |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T6-2025 | 1,210.36 | 1,203.54 | 5.22% |
8 |
![]() VIBF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Tuệ Sáng VINACAPITAL |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T6-2025 | 1,127.52 | 1,110.68 | 6.75% |
9 |
![]() SSISCA Quỹ Đầu Tư Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững SSI |
Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI | T6-2025 | 978.34 | 972.77 | 5.15% |
10 |
![]() VCBF-MGF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T6-2025 | 892.60 | 884.33 | 5.23% |
11 |
![]() VCBF-BCF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T6-2025 | 883.14 | 876.63 | 10.26% |
12 |
![]() DCDE Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tập Trung Cổ Tức DC |
CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam | T6-2025 | 667.64 | 639.04 | 8.61% |
13 |
![]() MAGEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Mirae Asset Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam) | T6-2025 | 568.09 | 560.55 | 5.77% |
14 |
![]() UVEEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu United ESG Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam) | T6-2025 | 558.82 | 556.53 | 7.85% |
15 |
![]() MAFEQI Quỹ đầu tư cổ phiếu Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T6-2025 | 558.67 | 549.36 | 6.04% |
16 |
![]() VCBF-TBF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T6-2025 | 465.55 | 458.15 | 7.01% |
17 |
![]() TCEF Quỹ Đầu tư Cổ phiếu TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T6-2025 | 289.00 | 280.31 | 12.72% |
18 |
![]() BMFF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Bordier - MB Flagship |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu tư MB | T6-2025 | 286.23 | 241.15 | 17.44% |
19 |
![]() VDEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Cổ Tức Năng Động VinaCapital |
CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL | T6-2025 | 275.73 | 273.51 | 1.90% |
20 |
![]() MAFBAL Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T6-2025 | 273.14 | 271.74 | 4.69% |
21 |
![]() ENF Quỹ Đầu Tư Năng Động Eastspring Investments Việt Nam |
Công ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments | T6-2025 | 271.53 | 270.79 | 4.44% |
22 |
![]() VCBF-AIF Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank | T6-2025 | 267.46 | 264.69 | 5.07% |
23 |
![]() VNDAF Quỹ Đầu Tư Chủ Động VND |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán I.P.A. | T6-2025 | 264.94 | 257.18 | 4.54% |
24 |
![]() TCFIN Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Ngân Hàng và Tài Chính TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T6-2025 | 214.68 | 212.03 | 16.54% |
25 |
![]() MBVF Quỹ Đầu Tư Giá Trị MB Capital |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu tư MB | T6-2025 | 209.33 | 207.46 | 15.69% |
26 |
![]() BVPF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Triển Vọng Bảo Việt |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T6-2025 | 187.89 | 187.15 | 2.21% |
27 |
![]() PHVSF Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ Phú Hưng | T6-2025 | 187.52 | 186.23 | 6.86% |
28 |
![]() BVFED Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Năng Động Bảo Việt |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt | T6-2025 | 162.72 | 162.32 | 21.96% |
29 |
![]() DFVNCAF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng DFVN |
Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Dai-ichi Life Việt Nam | T6-2025 | 154.19 | 151.20 | 5.17% |
30 |
![]() MDI Quỹ Đầu Tư Năng Động Manulife |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam) | T6-2025 | 153.43 | 151.39 | 3.71% |
31 |
![]() PBIF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng PVCOM |
CTCP Quản lý ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam | T6-2025 | 153.15 | 152.47 | 10.95% |
32 |
![]() VCAMBF Quỹ Đầu Tư Cân bằng Bản Việt |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt | T6-2025 | 134.15 | 131.00 | 6.02% |
33 |
![]() TCFF Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Linh Hoạt TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T6-2025 | 118.82 | 116.51 | 5.36% |
34 |
![]() UVDIF Quỹ Đầu Tư United Thu Nhập Năng Động Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam) | T6-2025 | 109.36 | 107.46 | 3.90% |
35 |
![]() FVEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN |
CTCP Quản lý Quỹ Fides (Việt Nam) | T6-2025 | 105.00 | 102.92 | 10.59% |
36 |
![]() TCSME Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T6-2025 | 99.83 | 96.64 | 8.50% |
37 |
![]() TBLF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Ballad Việt Nam |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư SGI | T6-2025 | 79.13 | 77.36 | 11.85% |
38 |
![]() LHCDF Quỹ Đầu Tư Năng Động Lighthouse |
CTCP Quản Lý Quỹ Đầu Tư Lighthouse | T6-2025 | 75.13 | 73.09 | 6.15% |
39 |
![]() TCRES Quỹ Đầu tư Cổ Phiếu Bất Động Sản TECHCOM |
CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương | T6-2025 | 74.76 | 73.88 | 16.94% |
40 |
![]() KDEF Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng KIM |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam | T6-2025 | 74.28 | 74.07 | 17.11% |
41 |
![]() RVPIF Quỹ Đầu Tư Thịnh Vượng Rồng Việt |
CTCP Quản lý Quỹ Rồng Việt | T6-2025 | 63.92 | 63.76 | 8.42% |
42 |
![]() VCAMDF Quỹ Đầu Tư Bản Việt Discovery |
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Bản Việt | T6-2025 | 63.63 | 54.15 | 10.75% |
43 |
![]() TCGF Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thành Công |
Công Ty TNHH Quản Lý Quỹ Thành Công | T6-2025 | 60.53 | 60.35 | 12.08% |
44 |
![]() GFM-VIF Quỹ đầu Tư Gia Tăng Giá Trị GFM |
CTCP Quản lý quỹ Genesis | T6-2025 | 54.43 | 52.88 | -2.00% |
45 |
![]() NTPPF Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Triển vọng NTP |
CTCP Quản lý Quỹ NTP | T6-2025 | 36.68 | 36.47 | 15.88% |
Tổng cộng | 37,564.54 | 36,863.12 |
# | Quỹ đầu tư | Tổ chức phát hành | Kỳ báo cáo | Tổng tài sản (tỷ đồng) |
NAV (tỷ đồng) |
% NAV từ đầu năm |
1 |
![]() TVGF3 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 3 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T6-2025 | 250.26 | 249.60 | 21.68% |
2 |
![]() TVGF4 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 4 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T6-2025 | 245.34 | 244.69 | 21.26% |
3 |
![]() TVGF5 Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thiên Việt 5 |
CTCP Quản lý Quỹ Thiên Việt | T6-2025 | 206.44 | 205.18 | 17.61% |
Tổng cộng | 702.04 | 699.47 |
Top 10 cổ phiếu nắm giữ nhiều nhất
(*) Dữ liệu tổng hợp từ 65 Quỹ đầu tư
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi SLCP |
Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ lệ (%) |
1 |
|
72,097,764 | 601,100 | 5,010.79 | 7.96% |
2 |
|
123,653,227 | 1,935,700 | 4,334.05 | 6.89% |
3 |
|
37,167,272 | 206,196 | 4,129.28 | 6.56% |
4 |
|
129,603,668 | 382,613 | 3,680.74 | 5.85% |
5 |
|
122,166,392 | -1,568,629 | 2,834.26 | 4.50% |
6 |
|
103,723,855 | 22,622,853 | 2,696.82 | 4.29% |
7 |
|
57,640,910 | 2,664,923 | 2,634.19 | 4.19% |
8 |
|
23,702,816 | 499,840 | 2,180.66 | 3.47% |
9 |
|
41,170,275 | -943,400 | 2,017.34 | 3.21% |
10 |
|
81,094,977 | -973,527 | 1,905.73 | 3.03% |
Top 10 ngành nắm giữ nhiều nhất
(*) Dữ liệu tổng hợp từ 65 Quỹ đầu tư
# | Nhóm ngành | SLCP | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ lệ (%) |
1 | Ngân hàng | 766,909,074 | 22,512.26 | 38.16% |
2 | Bất động sản dân dụng & thương mại | 195,963,212 | 8,034.18 | 13.62% |
3 | Phân phối hàng chuyên dụng | 77,021,293 | 5,471.61 | 9.27% |
4 | Phần mềm | 37,167,272 | 4,129.28 | 7.00% |
5 | Thép và sản phẩm thép | 107,096,794 | 2,758.87 | 4.68% |
6 | Môi giới chứng khoán | 85,551,174 | 2,412.18 | 4.09% |
7 | Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng | 34,337,324 | 2,088.42 | 3.54% |
8 | Hàng hoá cá nhân | 20,786,070 | 1,787.60 | 3.03% |
9 | Thực phẩm | 25,689,988 | 1,666.89 | 2.83% |
10 | Sản xuất & Phân phối Điện | 22,019,856 | 1,182.46 | 2.00% |