Quỹ ETF SSIAM VNX50

Quỹ ETF

Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
126.31T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,000,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
125.50T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.44T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF SSIAM VNX50 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 FPT FPT 84,478 -700 9.71 7.69%
2 TCB TCB 310,070 -2,730 9.40 7.44%
3 VIC VIC 77,445 -700 7.51 5.95%
4 ACB ACB 312,145 38,314 6.56 5.19%
5 HPG HPG 237,512 -2,200 6.19 4.90%
6 LPB LPB 191,636 -1,700 5.98 4.73%
7 MBB MBB 226,609 -2,000 5.47 4.33%
8 STB STB 127,300 -1,100 5.31 4.21%
9 VHM VHM 69,350 -600 5.27 4.17%
10 VPB VPB 267,829 -2,400 4.77 3.77%
11 MWG MWG 74,918 200 4.53 3.59%
12 HDB HDB 176,983 -1,600 3.86 3.05%
13 VCB VCB 62,099 -500 3.48 2.76%
14 MSN MSN 53,420 -500 3.47 2.75%
15 SHB SHB 233,327 -2,100 3.20 2.53%
16 VNM VNM 56,400 -600 3.12 2.47%
17 EIB EIB 106,929 -900 2.58 2.04%
18 VIB VIB 140,831 -1,200 2.51 1.99%
19 SSB SSB 124,400 -1,100 2.26 1.79%
20 SSI SSI 92,752 -800 2.19 1.73%
21 CTG CTG 54,419 -500 2.08 1.65%
22 MSB MSB 158,041 -1,400 1.83 1.45%
23 VJC VJC 20,106 -200 1.81 1.43%
24 GEX GEX 45,677 1,794 1.64 1.30%
25 VRE VRE 61,409 -500 1.63 1.29%
26 GMD GMD 24,166 -200 1.39 1.10%
27 PNJ PNJ 18,274 -100 1.38 1.10%
28 DGC DGC 15,396 -100 1.38 1.09%
29 VND VND 77,100 -700 1.27 1.00%
30 KDH KDH 40,995 -300 1.21 0.96%
31 TPB TPB 89,175 -800 1.17 0.92%
32 VCI VCI 29,112 -200 1.05 0.83%
33 FRT FRT 6,204 - 1.02 0.81%
34 KBC KBC 36,233 -400 0.92 0.73%
35 SHS SHS 54,380 4,500 0.73 0.58%
36 NLG NLG 19,492 -200 0.73 0.57%
37 DIG DIG 34,950 1,672 0.63 0.50%
38 HCM HCM 24,299 -200 0.62 0.49%
39 HSG HSG 35,683 -300 0.58 0.46%
40 IDC IDC 13,410 -100 0.56 0.44%
41 VPI VPI 10,800 -100 0.55 0.44%
42 PDR PDR 30,599 900 0.54 0.43%
43 POW POW 39,500 -400 0.53 0.42%
44 PVS PVS 16,100 -200 0.53 0.42%
45 VCG VCG 22,268 -200 0.49 0.39%
46 SAB SAB 9,500 -100 0.47 0.37%
47 DPM DPM 11,900 -100 0.40 0.32%
48 PVD PVD 18,751 -200 0.37 0.29%
49 PLX PLX 8,600 -100 0.32 0.25%
50 DCM DCM 8,900 -100 0.30 0.24%
Tổng cộng 4,061,872 16,250 125.50 99.36%
Quỹ đầu tư liên quan

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật