Quỹ ETF SSIAM VNX50

Quỹ ETF

Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
122.81T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,400,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
122.75T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.04T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF SSIAM VNX50 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 FPT FPT 84,078 - 9,282,211,200 7.56%
2 TCB TCB 328,700 - 8,579,070,000 6.99%
3 ACB ACB 286,631 - 7,051,122,600 5.74%
4 LPB LPB 203,036 - 6,761,098,800 5.51%
5 HPG HPG 250,912 - 6,410,801,600 5.22%
6 MBB MBB 240,909 - 5,637,270,600 4.59%
7 STB STB 135,300 - 5,439,060,000 4.43%
8 VPB VPB 313,229 - 5,230,924,300 4.26%
9 MWG MWG 83,918 - 4,934,378,400 4.02%
10 VIC VIC 82,345 - 4,825,417,000 3.93%
11 VHM VHM 73,750 - 4,314,375,000 3.51%
12 VCB VCB 65,899 21,819 3,822,142,000 3.11%
13 HDB HDB 185,683 - 3,778,649,050 3.08%
14 MSN MSN 56,820 - 3,386,472,000 2.76%
15 VNM VNM 60,000 - 3,384,000,000 2.76%
16 SHB SHB 248,027 - 3,224,351,000 2.63%
17 SSB SSB 142,400 - 2,634,400,000 2.15%
18 VIB VIB 139,031 - 2,453,897,150 2.00%
19 SSI SSI 98,552 - 2,242,058,000 1.83%
20 CTG CTG 57,419 - 2,141,728,700 1.74%
21 EIB EIB 112,929 - 2,128,711,650 1.73%
22 MSB MSB 167,941 - 1,906,130,350 1.55%
23 VJC VJC 21,406 - 1,834,494,200 1.49%
24 DGC DGC 16,296 - 1,479,676,800 1.20%
25 VRE VRE 65,209 - 1,431,337,550 1.17%
26 PNJ PNJ 20,574 - 1,415,491,200 1.15%
27 TPB TPB 94,775 - 1,279,462,500 1.04%
28 GEX GEX 45,983 - 1,239,241,850 1.01%
29 VND VND 81,700 - 1,233,670,000 1.00%
30 GMD GMD 25,266 - 1,187,502,000 0.97%
31 VCI VCI 30,912 - 1,122,105,600 0.91%
32 FRT FRT 6,400 - 1,075,200,000 0.88%
33 KDH KDH 39,195 - 1,052,385,750 0.86%
34 KBC KBC 38,533 - 843,872,700 0.69%
35 SHS SHS 52,500 - 750,750,000 0.61%
36 HCM HCM 25,099 - 623,710,150 0.51%
37 VPI VPI 11,500 - 607,200,000 0.49%
38 KDC KDC 10,358 - 589,370,200 0.48%
39 NLG NLG 20,692 - 569,030,000 0.46%
40 IDC IDC 14,210 - 512,981,000 0.42%
41 VCG VCG 23,668 - 512,412,200 0.42%
42 DIG DIG 34,778 - 504,281,000 0.41%
43 POW POW 42,000 - 501,900,000 0.41%
44 HSG HSG 37,383 - 499,063,050 0.41%
45 PDR PDR 31,299 - 488,264,400 0.40%
46 PVS PVS 17,200 - 457,520,000 0.37%
47 DPM DPM 12,600 - 408,240,000 0.33%
48 PVD PVD 19,951 - 349,142,500 0.28%
49 HUT HUT 25,500 - 316,200,000 0.26%
50 DCM DCM 9,400 - 296,100,000 0.24%
Tổng cộng 4,291,896 21,819 122,748,874,050 99.95%
Quỹ đầu tư liên quan