Quỹ ETF SSIAM VNX50

Quỹ ETF

Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
141.53T
SL Chứng chỉ Quỹ
5,800,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
141.05T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
0.13T
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.20T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF SSIAM VNX50 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 TCB TCB 299,870 -10,200 10.56 7.46%
2 FPT FPT 81,678 -2,800 9.04 6.39%
3 VIC VIC 75,045 -2,400 8.56 6.05%
4 HPG HPG 275,654 38,142 7.18 5.07%
5 ACB ACB 301,745 -10,400 7.12 5.03%
6 LPB LPB 185,436 -6,200 6.54 4.62%
7 VHM VHM 67,150 -2,200 6.29 4.45%
8 MBB MBB 219,209 -7,400 6.24 4.41%
9 VPB VPB 259,029 -8,800 6.23 4.40%
10 STB STB 123,100 -4,200 6.01 4.24%
11 MWG MWG 72,518 -2,400 5.08 3.59%
12 HDB HDB 171,183 -5,800 4.84 3.42%
13 MSN MSN 51,820 -1,600 3.93 2.78%
14 VCB VCB 60,099 -2,000 3.73 2.63%
15 VNM VNM 54,600 -1,800 3.45 2.44%
16 SHB SHB 225,727 -7,600 3.40 2.40%
17 SSI SSI 89,752 -3,000 3.05 2.16%
18 EIB EIB 103,529 -3,400 2.87 2.03%
19 VIB VIB 136,231 -4,600 2.51 1.77%
20 SSB SSB 120,400 -4,000 2.49 1.76%
21 CTG CTG 52,619 -1,800 2.40 1.70%
22 VJC VJC 19,506 -600 2.38 1.68%
23 GEX GEX 44,277 -1,400 2.37 1.67%
24 MSB MSB 152,841 -5,200 2.16 1.52%
25 VRE VRE 59,409 -2,000 1.75 1.24%
26 VND VND 74,700 -2,400 1.58 1.12%
27 DGC DGC 14,996 -400 1.58 1.11%
28 PNJ PNJ 17,674 -600 1.53 1.08%
29 GMD GMD 23,366 -800 1.36 0.96%
30 TPB TPB 86,375 -2,800 1.35 0.95%
31 VCI VCI 28,312 -800 1.22 0.86%
32 KDH KDH 39,795 -1,200 1.14 0.81%
33 KBC KBC 35,033 -1,200 1.02 0.72%
34 SHS SHS 52,580 -1,800 0.98 0.69%
35 FRT FRT 6,004 -200 0.95 0.67%
36 NLG NLG 18,892 -600 0.79 0.56%
37 DIG DIG 33,950 -1,000 0.74 0.52%
38 HSG HSG 34,683 -1,000 0.65 0.46%
39 PDR PDR 29,599 -1,000 0.61 0.43%
40 IDC IDC 13,010 -400 0.61 0.43%
41 HCM HCM 23,499 -800 0.61 0.43%
42 VCG VCG 23,325 1,057 0.60 0.42%
43 VPI VPI 10,600 -200 0.56 0.39%
44 POW POW 38,300 -1,200 0.55 0.39%
45 PVS PVS 15,700 -400 0.54 0.38%
46 DPM DPM 11,600 -300 0.48 0.34%
47 SAB SAB 9,300 -200 0.46 0.32%
48 PVD PVD 18,151 -600 0.38 0.27%
49 PLX PLX 8,400 -200 0.32 0.23%
50 DCM DCM 8,700 -200 0.31 0.22%
Tổng cộng 3,978,971 -82,901 141.05 99.66%
Quỹ đầu tư liên quan

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật