Quỹ Đầu Tư Năng Động Eastspring Investments Việt Nam
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
Tổng tài sản
238.21T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,875,657
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
155.76T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
11.97T
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
37.07T
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
31.74T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Năng Động Eastspring Investments Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị hiện tại | Tỷ trọng |
1 |
|
622,241 | -20,000 | 23,209,589,300 | 9.74% |
2 |
|
619,750 | 50,000 | 14,502,150,000 | 6.09% |
3 |
|
103,993 | -18,000 | 11,480,827,200 | 4.82% |
4 |
|
455,889 | -10,000 | 11,214,869,400 | 4.71% |
5 |
|
191,642 | 80,142 | 11,115,236,000 | 4.67% |
6 |
|
416,150 | -115,000 | 10,632,632,500 | 4.46% |
7 |
|
360,000 | - | 9,396,000,000 | 3.94% |
8 |
|
116,600 | - | 7,987,100,000 | 3.35% |
9 |
|
140,800 | 10,000 | 5,111,040,000 | 2.15% |
10 |
|
71,000 | 10,000 | 4,174,800,000 | 1.75% |
11 |
|
189,100 | - | 3,914,370,000 | 1.64% |
12 |
|
162,800 | - | 3,565,320,000 | 1.50% |
13 |
|
70,533 | - | 3,315,051,000 | 1.39% |
14 |
|
47,000 | - | 3,233,600,000 | 1.36% |
15 |
|
120,000 | -51,000 | 3,222,000,000 | 1.35% |
16 |
|
107,500 | - | 3,139,000,000 | 1.32% |
17 |
|
166,000 | -100,000 | 3,129,100,000 | 1.31% |
18 |
|
64,400 | - | 2,891,560,000 | 1.21% |
19 |
|
110,000 | - | 2,733,500,000 | 1.15% |
20 |
|
117,800 | - | 2,632,830,000 | 1.11% |
21 |
|
90,000 | 20,000 | 2,475,000,000 | 1.04% |
22 |
|
60,000 | 60,000 | 2,412,000,000 | 1.01% |
23 |
|
200,000 | - | 2,250,000,000 | 0.94% |
24 |
|
94,100 | -5,000 | 1,929,050,000 | 0.81% |
25 |
|
70,600 | -2,000 | 1,877,960,000 | 0.79% |
26 |
|
40,000 | - | 1,800,000,000 | 0.76% |
27 |
|
22,000 | 22,000 | 1,280,400,000 | 0.54% |
28 |
|
50,000 | 50,000 | 1,137,500,000 | 0.48% |
29 |
|
0 | -50,000 | - | 0% |
30 |
|
0 | -116,900 | - | 0% |
Tổng cộng | 4,879,898 | -185,758 | 155,762,485,400 | 65.39% |