Quỹ Đầu Tư Năng Động Eastspring Investments Việt Nam
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
272.27T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,988,198
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
182.53T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
11.97T
Quyền mua chứng khoán
0.34T
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
44.41T
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
32.20T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Năng Động Eastspring Investments Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
527,941 | - | 24.07 | 8.84% |
2 |
|
669,750 | - | 19.05 | 7.00% |
3 |
|
430,000 | - | 15.14 | 5.56% |
4 |
|
260,000 | - | 12.69 | 4.66% |
5 |
|
107,993 | - | 11.95 | 4.39% |
6 |
|
134,090 | 17,490 | 9.35 | 3.43% |
7 |
|
351,300 | 98,550 | 9.15 | 3.36% |
8 |
|
361,022 | -100,000 | 8.52 | 3.13% |
9 |
|
91,000 | 20,000 | 6.38 | 2.34% |
10 |
|
211,000 | 84,000 | 6.06 | 2.22% |
11 |
|
216,000 | - | 5.98 | 2.20% |
12 |
|
106,400 | - | 5.25 | 1.93% |
13 |
|
76,500 | 76,500 | 5.18 | 1.90% |
14 |
|
138,600 | -25,000 | 4.75 | 1.75% |
15 |
|
69,933 | - | 4.08 | 1.50% |
16 |
|
290,000 | 290,000 | 3.76 | 1.38% |
17 |
|
130,900 | 130,900 | 3.67 | 1.35% |
18 |
|
107,800 | - | 3.63 | 1.33% |
19 |
|
105,000 | - | 3.57 | 1.31% |
20 |
|
80,000 | -30,000 | 3.33 | 1.22% |
21 |
|
56,600 | - | 3.29 | 1.21% |
22 |
|
85,000 | -20,000 | 3.24 | 1.19% |
23 |
|
70,800 | - | 3.05 | 1.12% |
24 |
|
47,300 | 47,300 | 2.60 | 0.96% |
25 |
|
92,600 | - | 2.33 | 0.86% |
26 |
|
60,000 | - | 1.54 | 0.57% |
27 |
|
14,842 | -106,000 | 0.92 | 0.34% |
28 |
|
0 | -21,900 | - | 0% |
Tổng cộng | 4,892,371 | 461,840 | 182.53 | 67.04% |