Quỹ Đầu Tư Năng Động Eastspring Investments Việt Nam
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
253.81T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,931,382
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
156.94T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
11.97T
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
44.11T
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
36.39T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Năng Động Eastspring Investments Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
527,941 | 70,000 | 20.17 | 7.95% |
2 |
|
669,750 | - | 16.17 | 6.37% |
3 |
|
430,000 | - | 13.03 | 5.13% |
4 |
|
107,993 | - | 12.42 | 4.89% |
5 |
|
260,000 | 60,000 | 10.86 | 4.28% |
6 |
|
461,022 | 60,133 | 9.68 | 3.81% |
7 |
|
116,600 | - | 9.09 | 3.58% |
8 |
|
120,842 | -134,800 | 6.78 | 2.67% |
9 |
|
252,750 | -133,400 | 6.58 | 2.59% |
10 |
|
163,600 | 123,000 | 5.35 | 2.11% |
11 |
|
216,000 | - | 5.21 | 2.05% |
12 |
|
106,400 | 12,000 | 5.04 | 1.99% |
13 |
|
71,000 | - | 4.30 | 1.69% |
14 |
|
110,000 | 20,000 | 4.10 | 1.61% |
15 |
|
69,933 | 5,000 | 4.02 | 1.58% |
16 |
|
105,000 | 105,000 | 3.93 | 1.55% |
17 |
|
127,000 | 45,000 | 3.76 | 1.48% |
18 |
|
56,600 | 56,600 | 3.16 | 1.24% |
19 |
|
107,800 | - | 2.97 | 1.17% |
20 |
|
70,800 | - | 2.54 | 1.00% |
21 |
|
105,000 | 55,000 | 2.48 | 0.98% |
22 |
|
92,600 | - | 2.12 | 0.84% |
23 |
|
21,900 | - | 1.66 | 0.65% |
24 |
|
60,000 | - | 1.53 | 0.60% |
25 |
|
0 | -119,900 | - | 0% |
26 |
|
0 | -50,100 | - | 0% |
Tổng cộng | 4,430,531 | 173,533 | 156.94 | 61.83% |