Quỹ ETF KIM Growth VN30

Quỹ ETF

Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
1,766.10T
SL Chứng chỉ Quỹ
203,400,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
1,763.74T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
2.33T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF KIM Growth VN30 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 TCB TCB 5,749,100 57,200 150,051,510,000 8.50%
2 FPT FPT 1,184,822 12,600 130,804,348,800 7.41%
3 ACB ACB 5,032,767 39,400 123,806,068,200 7.01%
4 LPB LPB 3,555,700 37,700 118,404,810,000 6.70%
5 HPG HPG 4,404,555 37,800 112,536,380,250 6.37%
6 MBB MBB 4,202,471 34,900 98,337,821,400 5.57%
7 STB STB 2,358,600 25,100 94,815,720,000 5.37%
8 VPB VPB 5,464,200 50,600 91,252,140,000 5.17%
9 MWG MWG 1,463,900 13,700 86,077,320,000 4.87%
10 VIC VIC 1,435,900 1,067,600 84,143,740,000 4.76%
11 VHM VHM 1,284,900 9,600 75,166,650,000 4.26%
12 VCB VCB 1,151,579 388,248 66,791,582,000 3.78%
13 HDB HDB 3,281,096 26,500 66,770,303,600 3.78%
14 VNM VNM 1,047,600 9,500 59,084,640,000 3.35%
15 MSN MSN 990,800 12,500 59,051,680,000 3.34%
16 SHB SHB 4,322,243 36,200 56,189,159,000 3.18%
17 SSB SSB 2,486,062 25,200 45,992,147,000 2.60%
18 VIB VIB 2,426,689 34,100 42,831,060,850 2.43%
19 SSI SSI 1,719,420 18,900 39,116,805,000 2.21%
20 CTG CTG 1,007,692 10,500 37,586,911,600 2.13%
21 VJC VJC 372,500 372,500 31,923,250,000 1.81%
22 VRE VRE 1,132,000 4,500 24,847,400,000 1.41%
23 TPB TPB 1,651,301 14,800 22,292,563,500 1.26%
24 BID BID 344,764 4,200 12,187,407,400 0.69%
25 SAB SAB 177,900 4,100 8,645,940,000 0.49%
26 GAS GAS 145,079 100 8,342,042,500 0.47%
27 PLX PLX 141,600 2,100 4,736,520,000 0.27%
28 GVR GVR 201,200 2,100 4,657,780,000 0.26%
29 BVH BVH 100,200 100 4,408,800,000 0.25%
30 BCM BCM 52,500 -5,187,500 2,887,500,000 0.16%
Tổng cộng 58,889,140 -2,835,152 1,763,740,001,100 99.87%
Quỹ đầu tư liên quan