Quỹ ETF KIM Growth VN30

Quỹ ETF

Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
2,176.93T
SL Chứng chỉ Quỹ
202,400,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
2,172.42T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
3.66T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF KIM Growth VN30 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 VIC VIC 2,176,700 -48,600 248.36 11.41%
2 HPG HPG 8,218,026 1,223,271 214.08 9.83%
3 VHM VHM 1,947,700 -44,000 182.50 8.38%
4 FPT FPT 1,527,522 -31,200 169.10 7.77%
5 MWG MWG 2,200,200 -46,000 154.23 7.08%
6 TCB TCB 3,859,500 -83,100 135.85 6.24%
7 MSN MSN 1,564,900 -36,800 118.62 5.45%
8 VNM VNM 1,657,600 -34,900 104.76 4.81%
9 ACB ACB 3,884,312 -84,400 91.67 4.21%
10 LPB LPB 2,385,500 -50,600 84.09 3.86%
11 MBB MBB 2,820,271 -59,800 80.24 3.69%
12 VPB VPB 3,331,200 -73,600 80.12 3.68%
13 STB STB 1,583,500 -34,800 77.27 3.55%
14 HDB HDB 2,201,296 -48,600 62.19 2.86%
15 VRE VRE 1,798,800 -38,400 53.06 2.44%
16 VCB VCB 771,179 -17,400 47.81 2.20%
17 SHB SHB 2,899,743 -59,400 43.64 2.00%
18 SSI SSI 1,150,320 -23,600 39.11 1.80%
19 VIB VIB 1,749,289 -38,400 32.19 1.48%
20 SSB SSB 1,549,262 -32,800 32.07 1.47%
21 CTG CTG 677,292 -13,800 30.88 1.42%
22 TPB TPB 1,109,201 -23,000 17.30 0.79%
23 GAS GAS 232,079 -4,600 15.94 0.73%
24 SAB SAB 280,900 -4,600 13.79 0.63%
25 GVR GVR 313,900 -9,200 9.79 0.45%
26 PLX PLX 250,600 -4,600 9.55 0.44%
27 BID BID 236,064 -1,600 9.17 0.42%
28 VCC VCC 590,600 590,600 6.20 0.28%
29 BCM BCM 79,500 -1,600 5.55 0.25%
30 BVH BVH 62,800 -4,000 3.27 0.15%
31 VJC VJC 0 -603,000 - 0%
Tổng cộng 53,109,756 257,471 2,172.42 99.79%
Quỹ đầu tư liên quan

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật