Quỹ ETF KIM Growth VN30

Quỹ ETF

Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
1,979.23T
SL Chứng chỉ Quỹ
207,000,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
1,969.49T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
6.29T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF KIM Growth VN30 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 VIC VIC 2,225,300 6,300 215.85 10.91%
2 HPG HPG 6,994,755 16,900 182.21 9.21%
3 FPT FPT 1,558,722 3,100 179.25 9.06%
4 VHM VHM 1,991,700 6,000 151.37 7.65%
5 MWG MWG 2,246,200 33,000 135.90 6.87%
6 TCB TCB 3,942,600 12,400 119.46 6.04%
7 MSN MSN 1,601,700 4,400 104.11 5.26%
8 VNM VNM 1,692,500 3,400 93.60 4.73%
9 ACB ACB 3,968,712 527,745 83.34 4.21%
10 LPB LPB 2,436,100 7,300 76.01 3.84%
11 MBB MBB 2,880,071 5,900 69.55 3.51%
12 STB STB 1,618,300 2,400 67.56 3.41%
13 VPB VPB 3,404,800 8,800 60.61 3.06%
14 VJC VJC 603,000 1,900 54.27 2.74%
15 HDB HDB 2,249,896 4,300 49.05 2.48%
16 VRE VRE 1,837,200 13,700 48.69 2.46%
17 VCB VCB 788,579 1,200 44.24 2.24%
18 SHB SHB 2,959,143 900 40.54 2.05%
19 VIB VIB 1,787,689 3,700 31.91 1.61%
20 SSB SSB 1,582,062 4,400 28.79 1.45%
21 SSI SSI 1,173,920 -4,200 27.70 1.40%
22 CTG CTG 691,092 1,900 26.40 1.33%
23 GAS GAS 236,679 47,300 14.91 0.75%
24 TPB TPB 1,132,201 6,500 14.83 0.75%
25 SAB SAB 285,500 3,300 14.00 0.71%
26 PLX PLX 255,200 9,300 9.54 0.48%
27 GVR GVR 323,100 7,600 9.16 0.46%
28 BID BID 237,664 4,300 8.38 0.42%
29 BCM BCM 81,100 -700 4.94 0.25%
30 BVH BVH 66,800 2,300 3.31 0.17%
Tổng cộng 52,852,285 745,345 1,969.49 99.51%
Quỹ đầu tư liên quan

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật