Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND
Quỹ ETFCông ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam)
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
299.43T
SL Chứng chỉ Quỹ
22,500,000
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
296.76T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
1.72T
Phân tích kỹ thuật
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
742,200 | 10,000 | 44.90 | 15.00% |
2 |
|
369,063 | - | 42.44 | 14.17% |
3 |
|
1,131,900 | - | 34.30 | 11.45% |
4 |
|
319,100 | - | 24.16 | 8.07% |
5 |
|
419,666 | 12,000 | 24.13 | 8.06% |
6 |
|
827,276 | - | 19.98 | 6.67% |
7 |
|
854,901 | 111,508 | 17.95 | 6.00% |
8 |
|
194,452 | - | 15.17 | 5.07% |
9 |
|
732,700 | - | 13.04 | 4.36% |
10 |
|
336,000 | - | 12.52 | 4.18% |
11 |
|
357,570 | - | 10.58 | 3.53% |
12 |
|
483,460 | - | 10.54 | 3.52% |
13 |
|
571,590 | - | 6.63 | 2.21% |
14 |
|
142,447 | - | 5.44 | 1.82% |
15 |
|
32,200 | - | 4.41 | 1.47% |
16 |
|
323,212 | - | 4.23 | 1.41% |
17 |
|
266,820 | - | 2.87 | 0.96% |
18 |
|
30,000 | 5,000 | 2.41 | 0.80% |
19 |
|
59,136 | - | 1.06 | 0.35% |
Tổng cộng | 8,193,693 | 138,508 | 296.76 | 99.11% |