Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND

Quỹ ETF

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
289.52T
SL Chứng chỉ Quỹ
24,000,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
288.11T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
1.20T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 MWG MWG 723,200 -18,000 42,524,160,000 14.69%
2 FPT FPT 327,063 -8,400 36,107,755,200 12.47%
3 TCB TCB 1,153,900 -28,800 30,116,790,000 10.40%
4 ACB ACB 1,013,393 -25,200 24,929,467,800 8.61%
5 PNJ PNJ 354,600 -9,000 24,396,480,000 8.43%
6 GMD GMD 434,666 -10,800 20,429,302,000 7.06%
7 MBB MBB 845,776 -21,000 19,791,158,400 6.84%
8 REE REE 203,452 -4,800 13,936,462,000 4.81%
9 VPB VPB 824,700 -20,400 13,772,490,000 4.76%
10 HDB HDB 658,460 -16,800 13,399,661,000 4.63%
11 NLG NLG 348,500 -9,000 9,583,750,000 3.31%
12 KDH KDH 343,570 -8,400 9,224,854,500 3.19%
13 MSB MSB 588,090 -15,000 6,674,821,500 2.31%
14 VIB VIB 363,636 -9,000 6,418,175,400 2.22%
15 CTG CTG 151,447 -3,600 5,648,973,100 1.95%
16 TPB TPB 321,212 -8,400 4,336,362,000 1.50%
17 OCB OCB 339,820 -8,400 3,585,101,000 1.24%
18 VRE VRE 132,800 -3,600 2,914,960,000 1.01%
19 BSP BSP 33,700 33,700 323,520,000 0.11%
20 BMP BMP 0 -34,300 - 0%
Tổng cộng 9,161,985 -229,200 288,114,243,900 99.51%
Quỹ đầu tư liên quan