Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND
Quỹ ETFCông ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam)
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
349.66T
SL Chứng chỉ Quỹ
23,600,000
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
347.20T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
2.46T
Phân tích kỹ thuật
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
778,500 | 36,300 | 54.57 | 15.61% |
2 |
|
386,663 | 17,600 | 42.80 | 12.24% |
3 |
|
1,188,000 | 56,100 | 41.82 | 11.96% |
4 |
|
334,500 | 15,400 | 28.90 | 8.27% |
5 |
|
440,566 | 20,900 | 25.73 | 7.36% |
6 |
|
867,976 | 40,700 | 24.69 | 7.06% |
7 |
|
896,701 | 41,800 | 21.16 | 6.05% |
8 |
|
769,000 | 36,300 | 18.49 | 5.29% |
9 |
|
234,899 | 40,447 | 16.37 | 4.68% |
10 |
|
352,500 | 16,500 | 14.68 | 4.20% |
11 |
|
507,660 | 24,200 | 14.34 | 4.10% |
12 |
|
375,170 | 17,600 | 10.77 | 3.08% |
13 |
|
600,190 | 28,600 | 8.46 | 2.42% |
14 |
|
150,147 | 7,700 | 6.85 | 1.96% |
15 |
|
339,712 | 16,500 | 5.30 | 1.52% |
16 |
|
33,300 | 1,100 | 4.84 | 1.38% |
17 |
|
280,020 | 13,200 | 3.63 | 1.04% |
18 |
|
31,400 | 1,400 | 2.64 | 0.76% |
19 |
|
62,436 | 3,300 | 1.15 | 0.33% |
Tổng cộng | 8,629,340 | 435,647 | 347.20 | 99.30% |