Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
Tổng tài sản
743.17T
SL Chứng chỉ Quỹ
22,227,310
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
711.61T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
30.64T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị hiện tại | Tỷ trọng |
1 |
|
2,978,382 | 355,000 | 69,694,138,800 | 9.38% |
2 |
|
1,669,684 | - | 67,121,296,800 | 9.03% |
3 |
|
568,999 | 89,400 | 62,817,489,600 | 8.45% |
4 |
|
814,440 | - | 47,889,072,000 | 6.44% |
5 |
|
1,381,268 | 30,000 | 35,291,397,400 | 4.75% |
6 |
|
720,444 | 39,000 | 32,419,980,000 | 4.36% |
7 |
|
431,797 | 65,000 | 29,707,633,600 | 4.00% |
8 |
|
1,207,285 | 31,500 | 29,699,211,000 | 4.00% |
9 |
|
773,785 | - | 28,862,180,500 | 3.88% |
10 |
|
893,000 | - | 23,307,300,000 | 3.14% |
11 |
|
366,596 | - | 20,676,014,400 | 2.78% |
12 |
|
408,066 | 35,000 | 19,179,102,000 | 2.58% |
13 |
|
740,220 | - | 18,394,467,000 | 2.48% |
14 |
|
477,956 | - | 16,895,744,600 | 2.27% |
15 |
|
285,300 | - | 16,690,050,000 | 2.25% |
16 |
|
368,420 | 73,500 | 16,210,480,000 | 2.18% |
17 |
|
202,000 | - | 16,038,800,000 | 2.16% |
18 |
|
258,595 | - | 15,153,667,000 | 2.04% |
19 |
|
790,485 | 70,000 | 13,952,060,250 | 1.88% |
20 |
|
308,100 | - | 13,833,690,000 | 1.86% |
21 |
|
820,900 | 30,000 | 13,709,030,000 | 1.84% |
22 |
|
481,046 | 18,000 | 13,228,765,000 | 1.78% |
23 |
|
486,831 | 50,000 | 12,949,704,600 | 1.74% |
24 |
|
153,900 | 20,000 | 12,850,650,000 | 1.73% |
25 |
|
118,100 | - | 10,652,620,000 | 1.43% |
26 |
|
465,000 | - | 10,206,750,000 | 1.37% |
27 |
|
208,400 | 88,400 | 9,711,440,000 | 1.31% |
28 |
|
185,200 | - | 9,000,720,000 | 1.21% |
29 |
|
110,000 | - | 7,535,000,000 | 1.01% |
30 |
|
112,000 | 1,000 | 6,675,200,000 | 0.90% |
31 |
|
59,900 | - | 6,139,750,000 | 0.83% |
32 |
|
141,600 | 141,600 | 5,111,760,000 | 0.69% |
Tổng cộng | 18,987,699 | 1,137,400 | 711,605,164,550 | 95.75% |