Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
822.99T
SL Chứng chỉ Quỹ
23,047,004

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
808.21T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
12.46T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 MBB MBB 2,978,382 - 71.93 8.74%
2 FPT FPT 568,999 - 65.43 7.95%
3 STB STB 1,519,684 -150,000 63.45 7.71%
4 MWG MWG 814,440 - 49.27 5.99%
5 CTG CTG 1,038,785 165,000 39.68 4.82%
6 HPG HPG 1,381,268 - 35.98 4.37%
7 BWE BWE 720,444 - 34.94 4.25%
8 PNJ PNJ 431,797 - 32.69 3.97%
9 TCB TCB 1,043,000 - 31.60 3.84%
10 ACB ACB 1,388,377 181,092 29.16 3.54%
11 VIC VIC 258,595 - 25.08 3.05%
12 HCM HCM 945,220 205,000 24.15 2.93%
13 VHM VHM 285,300 - 21.68 2.63%
14 VNM VNM 366,596 - 20.27 2.46%
15 PVS PVS 608,831 122,000 19.91 2.42%
16 GMD GMD 330,066 -78,000 18.98 2.31%
17 BVH BVH 368,420 - 18.24 2.22%
18 NLG NLG 481,046 - 17.92 2.18%
19 BID BID 477,956 - 16.85 2.05%
20 MCH MCH 129,100 - 16.62 2.02%
21 QNS QNS 348,100 40,000 16.50 2.00%
22 VPB VPB 915,900 95,000 16.30 1.98%
23 CTD CTD 202,000 - 16.22 1.97%
24 ACV ACV 158,100 - 14.78 1.80%
25 VIB VIB 790,485 - 14.11 1.71%
26 CTR CTR 153,900 - 13.85 1.68%
27 VRE VRE 465,000 - 12.32 1.50%
28 TLG TLG 208,400 - 10.80 1.31%
29 SAB SAB 185,200 - 9.08 1.10%
30 REE REE 110,000 - 8.58 1.04%
31 IDC IDC 196,600 55,000 8.16 0.99%
32 MSN MSN 112,000 - 7.28 0.88%
33 NCT NCT 59,900 - 6.39 0.78%
Tổng cộng 20,041,891 635,092 808.21 98.20%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật