Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
885.89T
SL Chứng chỉ Quỹ
22,220,936
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
873.29T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
5.39T
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
4.34T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
2,978,382 | - | 84.73 | 9.56% |
2 |
|
568,999 | - | 62.99 | 7.11% |
3 |
|
1,239,684 | -280,000 | 60.50 | 6.83% |
4 |
|
774,440 | -40,000 | 54.29 | 6.13% |
5 |
|
1,038,785 | - | 47.37 | 5.35% |
6 |
|
1,657,521 | 276,253 | 43.18 | 4.87% |
7 |
|
431,797 | - | 37.31 | 4.21% |
8 |
|
1,488,377 | 100,000 | 35.13 | 3.97% |
9 |
|
993,000 | -50,000 | 34.95 | 3.95% |
10 |
|
720,444 | - | 33.86 | 3.82% |
11 |
|
285,300 | - | 26.73 | 3.02% |
12 |
|
223,595 | -35,000 | 25.51 | 2.88% |
13 |
|
945,220 | - | 24.34 | 2.75% |
14 |
|
366,596 | - | 23.17 | 2.62% |
15 |
|
915,900 | - | 22.03 | 2.49% |
16 |
|
608,831 | - | 20.88 | 2.36% |
17 |
|
368,420 | - | 19.16 | 2.16% |
18 |
|
446,046 | -35,000 | 18.58 | 2.10% |
19 |
|
477,956 | - | 18.57 | 2.10% |
20 |
|
300,066 | -30,000 | 17.52 | 1.98% |
21 |
|
348,100 | - | 17.16 | 1.94% |
22 |
|
202,000 | - | 17.01 | 1.92% |
23 |
|
158,100 | - | 15.40 | 1.74% |
24 |
|
153,900 | - | 15.19 | 1.71% |
25 |
|
129,100 | - | 14.99 | 1.69% |
26 |
|
790,485 | - | 14.54 | 1.64% |
27 |
|
465,000 | - | 13.72 | 1.55% |
28 |
|
208,400 | - | 11.59 | 1.31% |
29 |
|
211,600 | 15,000 | 9.86 | 1.11% |
30 |
|
185,200 | - | 9.09 | 1.03% |
31 |
|
126,500 | 16,500 | 8.82 | 1.00% |
32 |
|
112,000 | - | 8.49 | 0.96% |
33 |
|
59,900 | - | 6.64 | 0.75% |
Tổng cộng | 19,979,644 | -62,247 | 873.29 | 98.58% |