Phân tích ngành Phần mềm

SL cổ phiếu
10
Vốn hoá
172,064 Tỷ
P/E
20.41
P/B
4.98
DT thuần (TTM)
71,037 Tỷ
LNR (TTM)
8,431 Tỷ
Biên LNR (TTM)
11.87%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 13:41 09-06-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

CMT CMT UPCOM 98.98 7.65 0.43 -4.83 8.24 5.69% 3.02% 1.98% 1,792
FPT FPT HOSE 170,352.97 20.65 5.34 36.82 13.70 27.66% 11.81% 12.72% 5,616
HIG HIG UPCOM 338.39 66.99 0.87 1.80 82.37 1.29% 0.55% 0.33% 222
HPT HPT UPCOM 222.56 6.49 1.43 16.46 6.43 23.88% 8.62% 2.89% 3,315
ICT ICT HOSE 394.27 11.62 0.59 1.04 1.45 5.15% 2.13% 2.30% 1,041
ITD ITD HOSE 341.24 7.29 1.12 -1.90 4.60 17.31% 7.67% 2.95% 1,900
SBD SBD UPCOM 101.59 7.30 0.65 1.37 9.42 -4.18% -0.97% -5.98% 987
SRA SRA HNX 151.20 2.20 0.23 0.18 3.18 10.66% 9.44% 605.93% 1,589
SRB SRB UPCOM 17.85 23.46 0.47 -7.62 12.75 2.00% 1.49% 9.20% 90
VLA VLA HNX 45.15 20.13 1.02 32.40 -16.18 5.53% 4.96% -73.70% 561
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

CMT CMT UPCOM 98.98 7.65 0.43 0.74% -1.43% -3.50% -13.21% -31.85% -33.69% 131.08%
FPT FPT HOSE 170,352.97 20.65 5.34 0.87% -0.26% 6.47% -23.41% -2.78% 73.83% 383.51%
HIG HIG UPCOM 338.39 66.99 0.87 0.00% 11.11% 3.70% 27.27% 47.37% 62.79% 121.11%
HPT HPT UPCOM 222.56 6.49 1.43 0.00% -1.32% -0.88% 9.76% 39.11% 123.59% 282.46%
ICT ICT HOSE 394.27 11.62 0.59 -1.22% -2.72% 0.91% -0.94% -6.48% -5.48% 9.39%
ITD ITD HOSE 341.24 7.29 1.12 -0.72% 0.36% 0.00% 7.69% -9.39% 9.49% 116.70%
SBD SBD UPCOM 101.59 7.30 0.65 -2.70% 2.70% 8.57% -3.80% -36.67% -42.27% 25.01%
SRA SRA HNX 151.20 2.20 0.23 0.00% 2.70% -17.39% 72.73% -13.64% -54.76% -53.87%
SRB SRB UPCOM 17.85 23.46 0.47 0.00% 5.00% 10.53% -4.55% -36.36% -50.00% 162.50%
VLA VLA HNX 45.15 20.13 1.02 0.00% 0.00% 3.67% 2.73% -21.53% -71.02% 188.15%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Phần mềm

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật