Phân tích ngành Phần mềm

SL cổ phiếu
10
Vốn hoá
165,707 Tỷ
P/E
18.67
P/B
4.62
DT thuần (TTM)
72,914 Tỷ
LNR (TTM)
8,835 Tỷ
Biên LNR (TTM)
12.12%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 26-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

CMT CMT UPCOM 101.16 7.76 0.44 -4.94 8.33 5.69% 3.02% 1.98% 1,792
FPT FPT HOSE 163,983.25 21.74 5.66 31.29 13.20 27.60% 11.67% 13.02% 5,092
HIG HIG UPCOM 306.80 11.05 0.75 1.65 11.73 6.94% 2.96% 2.04% 1,231
HPT HPT UPCOM 232.91 6.79 1.50 17.23 6.72 23.88% 8.62% 2.89% 3,315
ICT ICT HOSE 426.45 12.72 0.65 1.12 2.18 5.15% 2.13% 2.02% 1,041
ITD ITD HOSE 344.91 7.42 1.14 -1.92 4.64 17.31% 7.67% 6.18% 1,900
SBD SBD UPCOM 98.81 15.99 0.63 1.33 9.94 4.11% 1.05% -1.40% 444
SRA SRA HNX 151.20 2.84 0.23 0.18 4.09 8.32% 7.36% 41.86% 1,232
SRB SRB UPCOM 18.70 24.58 0.49 -7.98 13.35 2.00% 1.49% 9.20% 90
VLA VLA HNX 43.16 5.68 0.97 7.19 10.75 17.89% 16.09% 33.82% 1,901
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

CMT CMT UPCOM 101.16 7.76 0.44 0.72% -0.71% 2.96% -12.58% -4.52% -25.53% 144.16%
FPT FPT HOSE 163,983.25 21.74 5.66 -0.36% 1.03% 8.71% -15.81% 3.43% 110.20% 463.96%
HIG HIG UPCOM 306.80 11.05 0.75 0.00% 0.00% -1.45% 23.64% 36.00% 70.00% 97.84%
HPT HPT UPCOM 232.91 6.79 1.50 0.00% 1.35% 5.63% 9.76% 12.62% 80.09% 197.82%
ICT ICT HOSE 426.45 12.72 0.65 0.00% 1.53% 8.16% 4.59% 13.86% -5.36% -1.60%
ITD ITD HOSE 344.91 7.42 1.14 0.71% 0.71% 1.08% 8.46% 0.36% 30.20% 111.52%
SBD SBD UPCOM 98.81 15.99 0.63 -1.39% -1.39% -8.97% -10.13% -8.97% -46.07% -3.53%
SRA SRA HNX 151.20 2.84 0.23 -7.89% -7.89% 9.38% 59.09% -2.78% -48.53% -52.51%
SRB SRB UPCOM 18.70 24.58 0.49 0.00% 4.76% 10.00% 0.00% -4.35% -37.14% 144.44%
VLA VLA HNX 43.16 5.68 0.97 0.00% 0.00% -0.92% -1.82% -24.48% -76.10% 161.85%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CMT CMT UPCOM 101.16 7.76 0.44 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
FPT FPT HOSE 163,983.25 21.74 5.66 75.34 -221.98 414.68 -410.10 27.89 -1,877.86
HIG HIG UPCOM 306.80 11.05 0.75 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0008 -0.05
HPT HPT UPCOM 232.91 6.79 1.50 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
ICT ICT HOSE 426.45 12.72 0.65 0.00 0.00 -0.0030 -0.0030 -0.0032 -0.0049
ITD ITD HOSE 344.91 7.42 1.14 0.00 0.00 -0.0017 -0.0023 -0.0043 -0.01
SBD SBD UPCOM 98.81 15.99 0.63 0.00 0.00 5.08 5.08 5.08 5.08
SRA SRA HNX 151.20 2.84 0.23 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SRB SRB UPCOM 18.70 24.58 0.49 0.00 0.00 -0.0001 -0.0001 -0.0002 -0.0003
VLA VLA HNX 43.16 5.68 0.97 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CMT CMT UPCOM 101.16 7.76 0.44 -0.0014 -0.24 -0.17 -0.23 -0.21 -0.06
FPT FPT HOSE 163,983.25 21.74 5.66 -687.64 306.75 -341.67 -7,181.95 -7,040.59 -14,585.57
HIG HIG UPCOM 306.80 11.05 0.75 0.00 0.00 0.00 -0.42 -0.42 -0.42
HPT HPT UPCOM 232.91 6.79 1.50 0.00 -0.0064 -0.01 -0.01 0.01 0.03
ICT ICT HOSE 426.45 12.72 0.65 0.00 -0.11 -0.04 -1.10 -1.19 -0.75
ITD ITD HOSE 344.91 7.42 1.14 0.12 0.26 1.48 1.34 -1.12 2.64
SBD SBD UPCOM 98.81 15.99 0.63 0.00 0.00 0.07 0.07 0.21 0.68
SRA SRA HNX 151.20 2.84 0.23 -0.0004 -0.0004 -0.0081 -0.0083 -0.0083 -0.08
SRB SRB UPCOM 18.70 24.58 0.49 -0.05 -0.11 -0.11 -0.08 0.0078 -0.18
VLA VLA HNX 43.16 5.68 0.97 0.00 -0.0010 -0.0010 -0.02 -0.02 -0.09

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Phần mềm

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Phần mềm

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật