Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Manulife

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
246.05T
SL Chứng chỉ Quỹ
15,804,899

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
111.78T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
45.33T
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
59.73T
Tiền & tương đương tiền
28.08T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Manulife so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 CTG CTG 308,786 - 11,517,717,800 4.68%
2 HPG HPG 376,400 - 9,617,020,000 3.91%
3 VCB VCB 164,450 - 9,538,100,000 3.88%
4 FPT FPT 85,000 - 9,384,000,000 3.81%
5 MBB MBB 393,500 - 9,207,900,000 3.74%
6 ACB ACB 291,600 - 7,173,360,000 2.92%
7 MWG MWG 90,000 - 5,292,000,000 2.15%
8 STB STB 110,000 - 4,422,000,000 1.80%
9 TCB TCB 160,000 - 4,176,000,000 1.70%
10 VPB VPB 240,000 - 4,008,000,000 1.63%
11 BID BID 109,150 - 3,858,452,500 1.57%
12 GMD GMD 71,666 - 3,368,302,000 1.37%
13 KDH KDH 118,000 - 3,168,300,000 1.29%
14 MSN MSN 50,000 - 2,980,000,000 1.21%
15 DGC DGC 31,000 - 2,814,800,000 1.14%
16 DPG DPG 50,000 - 2,530,000,000 1.03%
17 VHM VHM 40,000 - 2,340,000,000 0.95%
18 NT2 NT2 130,000 - 2,255,500,000 0.92%
19 SSI SSI 97,500 - 2,218,125,000 0.90%
20 IDC IDC 57,000 - 2,057,700,000 0.84%
21 PNJ PNJ 26,000 - 1,788,800,000 0.73%
22 REE REE 26,000 - 1,781,000,000 0.72%
23 KBC KBC 80,000 - 1,752,000,000 0.71%
24 NLG NLG 52,000 - 1,430,000,000 0.58%
25 PVS PVS 50,000 - 1,330,000,000 0.54%
26 VHC VHC 20,000 - 900,000,000 0.37%
27 PVD PVD 50,000 - 875,000,000 0.36%
Tổng cộng 3,278,052 - 111,784,077,300 45.43%
Quỹ đầu tư liên quan