Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Manulife

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
274.13T
SL Chứng chỉ Quỹ
15,824,049

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
143.00T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
45.41T
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
61.38T
Tiền & tương đương tiền
21.92T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Manulife so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 CTG CTG 328,786 - 14.99 5.47%
2 HPG HPG 487,680 81,280 12.70 4.63%
3 MBB MBB 423,500 - 12.05 4.40%
4 TCB TCB 240,000 - 8.45 3.08%
5 FPT FPT 70,000 15,000 7.75 2.83%
6 MWG MWG 100,000 - 7.01 2.56%
7 VHM VHM 70,000 - 6.56 2.39%
8 VPB VPB 240,000 - 5.77 2.11%
9 ACB ACB 236,840 -110,000 5.59 2.04%
10 SSI SSI 157,500 - 5.36 1.95%
11 VCB VCB 79,450 -20,000 4.93 1.80%
12 REE REE 64,400 18,400 4.49 1.64%
13 KDH KDH 137,500 50,000 3.95 1.44%
14 MSN MSN 50,000 - 3.79 1.38%
15 CTD CTD 40,000 - 3.37 1.23%
16 TCH TCH 130,000 130,000 3.33 1.21%
17 DBC DBC 90,000 - 3.23 1.18%
18 STB STB 65,000 -45,000 3.17 1.16%
19 BVH BVH 60,000 - 3.12 1.14%
20 NLG NLG 72,000 20,000 3.00 1.09%
21 NT2 NT2 130,000 -20,000 2.67 0.97%
22 VNM VNM 40,000 -30,000 2.53 0.92%
23 HVN HVN 70,000 10,000 2.35 0.86%
24 SCS SCS 30,000 30,000 2.06 0.75%
25 GAS GAS 30,000 30,000 2.06 0.75%
26 HCM HCM 80,000 80,000 2.06 0.75%
27 ACV ACV 20,000 -10,000 1.95 0.71%
28 PLX PLX 47,700 47,700 1.82 0.66%
29 DCM DCM 40,000 -90,000 1.42 0.52%
30 DGC DGC 12,400 - 1.30 0.48%
31 PVT PVT 10,000 10,000 0.19 0.07%
32 GMD GMD 0 -24,666 - 0%
Tổng cộng 3,652,756 172,714 143.00 52.16%
Quỹ đầu tư liên quan
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật