Quỹ Đầu Tư United Thu Nhập Năng Động Việt Nam

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
106.15T
SL Chứng chỉ Quỹ
10,385,257

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
32.02T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
53.94T
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
7.50T
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
10.94T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư United Thu Nhập Năng Động Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 TCB TCB 69,100 -33,500 2.09 1.97%
2 VCB VCB 36,360 3,800 2.04 1.92%
3 CTG CTG 51,700 - 1.97 1.86%
4 MBB MBB 71,210 -44,800 1.72 1.62%
5 FPT FPT 14,200 -2,400 1.63 1.54%
6 ACB ACB 70,955 -39,745 1.49 1.40%
7 MWG MWG 22,800 -6,000 1.38 1.30%
8 HDB HDB 60,480 -16,800 1.32 1.24%
9 REE REE 16,400 -9,100 1.28 1.21%
10 VHM VHM 16,700 12,700 1.27 1.20%
11 VIC VIC 12,200 8,000 1.18 1.11%
12 HPG HPG 36,800 36,800 0.96 0.90%
13 QNS QNS 20,200 - 0.96 0.90%
14 STB STB 22,500 22,500 0.94 0.88%
15 BMP BMP 6,800 -4,500 0.93 0.88%
16 VEA VEA 23,000 -12,000 0.91 0.86%
17 GMD GMD 15,533 - 0.89 0.84%
18 VIB VIB 47,600 47,600 0.85 0.80%
19 PNJ PNJ 10,500 -1,300 0.79 0.75%
20 CTD CTD 9,700 -2,100 0.78 0.73%
21 KDH KDH 24,700 - 0.73 0.69%
22 FOX FOX 7,400 - 0.69 0.65%
23 SSI SSI 28,800 - 0.68 0.64%
24 NLG NLG 16,900 16,900 0.63 0.59%
25 IDC IDC 14,500 - 0.60 0.57%
26 HAH HAH 7,800 -9,800 0.59 0.56%
27 VRE VRE 20,800 20,800 0.55 0.52%
28 BID BID 15,000 15,000 0.53 0.50%
29 LPB LPB 15,300 - 0.48 0.45%
30 CTR CTR 5,000 - 0.45 0.42%
31 MSH MSH 10,000 - 0.37 0.35%
32 NTP NTP 4,300 4,300 0.32 0.30%
Tổng cộng 805,238 6,355 32.02 30.17%
Quỹ đầu tư liên quan
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật