Quỹ Đầu Tư United Thu Nhập Năng Động Việt Nam
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam)
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
Tổng tài sản
102.58T
SL Chứng chỉ Quỹ
9,945,539
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
28.86T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
47.49T
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
7.50T
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
17.00T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư United Thu Nhập Năng Động Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị hiện tại | Tỷ trọng |
1 |
|
96,300 | - | 2,513,430,000 | 2.45% |
2 |
|
107,110 | - | 2,506,374,000 | 2.44% |
3 |
|
94,900 | - | 2,334,540,000 | 2.28% |
4 |
|
16,600 | -12,100 | 1,832,640,000 | 1.79% |
5 |
|
25,500 | - | 1,746,750,000 | 1.70% |
6 |
|
43,900 | - | 1,637,470,000 | 1.60% |
7 |
|
11,300 | - | 1,631,720,000 | 1.59% |
8 |
|
77,280 | - | 1,572,648,000 | 1.53% |
9 |
|
26,760 | 8,860 | 1,552,080,000 | 1.51% |
10 |
|
35,000 | - | 1,340,500,000 | 1.31% |
11 |
|
22,733 | - | 1,068,451,000 | 1.04% |
12 |
|
17,600 | - | 1,054,240,000 | 1.03% |
13 |
|
17,400 | - | 1,023,120,000 | 1.00% |
14 |
|
11,800 | -9,800 | 936,920,000 | 0.91% |
15 |
|
20,200 | - | 906,980,000 | 0.88% |
16 |
|
24,800 | 7,000 | 895,280,000 | 0.87% |
17 |
|
19,900 | - | 815,900,000 | 0.80% |
18 |
|
11,800 | -6,000 | 811,840,000 | 0.79% |
19 |
|
7,400 | - | 677,100,000 | 0.66% |
20 |
|
24,700 | 24,700 | 561,925,000 | 0.55% |
21 |
|
19,000 | - | 510,150,000 | 0.50% |
22 |
|
15,300 | -12,700 | 509,490,000 | 0.50% |
23 |
|
5,000 | - | 417,500,000 | 0.41% |
Tổng cộng | 752,283 | -40 | 28,857,048,000 | 28.13% |