Quỹ Đầu Tư United Thu Nhập Năng Động Việt Nam

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
109.54T
SL Chứng chỉ Quỹ
10,253,885

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
36.02T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
59.34T
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
7.50T
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
5.32T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư United Thu Nhập Năng Động Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 TCB TCB 69,100 - 2.43 2.22%
2 CTG CTG 51,700 - 2.36 2.15%
3 VCB VCB 36,360 - 2.25 2.06%
4 MBB MBB 71,210 - 2.03 1.85%
5 HDB HDB 60,480 - 1.71 1.56%
6 ACB ACB 70,955 - 1.67 1.53%
7 MWG MWG 22,800 - 1.60 1.46%
8 SSI SSI 44,300 15,500 1.51 1.38%
9 REE REE 18,860 2,460 1.31 1.20%
10 FPT FPT 11,700 -2,500 1.30 1.18%
11 VIC VIC 10,800 -1,400 1.23 1.12%
12 NLG NLG 28,600 11,700 1.19 1.09%
13 HPG HPG 44,160 7,360 1.15 1.05%
14 STB STB 22,500 - 1.10 1.00%
15 KDH KDH 35,700 11,000 1.02 0.94%
16 QNS QNS 20,200 - 1.00 0.91%
17 BMP BMP 6,800 - 0.99 0.90%
18 PNJ PNJ 10,500 - 0.91 0.83%
19 GMD GMD 15,533 - 0.91 0.83%
20 VEA VEA 23,000 - 0.88 0.80%
21 VIB VIB 47,600 - 0.88 0.80%
22 VHM VHM 8,900 -7,800 0.83 0.76%
23 CTD CTD 9,700 - 0.82 0.75%
24 FOX FOX 11,100 3,700 0.81 0.74%
25 IDC IDC 14,500 - 0.68 0.62%
26 VRE VRE 20,800 - 0.61 0.56%
27 BID BID 15,000 - 0.58 0.53%
28 MSH MSH 15,000 5,000 0.58 0.53%
29 LPB LPB 15,300 - 0.54 0.49%
30 CTR CTR 5,000 - 0.49 0.45%
31 NTP NTP 5,160 860 0.36 0.33%
32 HAH HAH 4,200 -3,600 0.31 0.28%
Tổng cộng 847,518 42,280 36.02 32.89%
Quỹ đầu tư liên quan
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật