Bộ lọc Smoney

Vốn hoá tỷ đô

Kinh doanh siêu lợi nhuận

Tiền mặt dồi dào

Nhà tiên tri xứ Omaha

Thầy của Warren Buffett

Định giá siêu hấp dẫn

Tăng trưởng cao, vay nợ ít

Cổ tức cao và liên tục

Bộ lọc cổ phiếu Smoney

H O T

Chọn các bộ lọc cổ phiếu có sẵn

tìm thấy 1,579 cổ phiếu

Kết quả lọc
Thay đổi tiêu chí lọc
# Mã CK Sàn Vốn hoá
(tỷ đồng)
P/E P/B EV/EBITDA
1 A32 A32 UPCOM 255.68 6.51 1.16 4.39
2 AAA AAA HOSE 2,890.00 10.35 0.54 5.51
3 AAH AAH UPCOM 483.39 15.97 0.40 9.62
4 AAM AAM HOSE 73.68 -271.84 0.37 -0.91
5 AAS AAS UPCOM 2,200.87 33.60 0.87 13.27
6 AAT AAT HOSE 230.87 -59.20 0.33 22.20
7 AAV AAV HNX 476.01 -38.61 0.65 -301.42
8 ABB ABB UPCOM 9,163.18 12.76 0.64 -
9 ABC ABC UPCOM 215.84 15.71 0.43 -19.58
10 ABI ABI UPCOM 2,071.35 10.02 1.26 -3.30
11 ABR ABR HOSE 251.00 13.46 0.84 11.35
12 ABS ABS HOSE 304.80 -1.11 0.47 -1.35
13 ABT ABT HOSE 587.69 5.23 1.07 6.03
14 ABW ABW UPCOM 944.13 9.05 0.63 13.38
15 ACB ACB HOSE 116,602.10 7.04 1.34 -
16 ACC ACC HOSE 1,470.00 28.85 1.10 22.92
17 ACE ACE UPCOM 122.85 10.27 1.72 5.03
18 ACG ACG HOSE 5,428.37 12.82 1.27 10.92
19 ACL ACL HOSE 611.94 55.22 0.75 21.39
20 ACM ACM UPCOM 34.07 -3.45 0.09 5.95

Tiêu chí lọc

Thông tin cơ bản
Sàn giao dịch

Sàn giao dịch



Vốn hoá

Vốn hoá

Từ
Tỷ
Đến
Tỷ
EV (Giá trị doanh nghiệp)

EV (Giá trị doanh nghiệp)

Từ
Tỷ
Đến
Tỷ
Beta

Beta

Từ
Đến
Biến động giá
% Biến động giá 1 tuần

% Biến động giá 1 tuần

Từ
%
Đến
%
% Biến động giá 1 tháng

% Biến động giá 1 tháng

Từ
%
Đến
%
% Biến động giá 1 năm

% Biến động giá 1 năm

Từ
%
Đến
%
Giá vượt đỉnh

Giá vượt đỉnh

Giá phá đáy

Giá phá đáy

GD Khối ngoại
Khối ngoại mua ròng

Khối ngoại mua ròng

Từ
Tỷ
Đến
Tỷ
New
Khối ngoại bán ròng

Khối ngoại bán ròng

Từ
Tỷ
Đến
Tỷ
New
GD Tự Doanh
Tự doanh mua ròng

Tự doanh mua ròng

Từ
Tỷ
Đến
Tỷ
New
Tự doanh bán ròng

Tự doanh bán ròng

Từ
Tỷ
Đến
Tỷ
New
Định giá
P/E

P/E

Từ
Đến
P/B

P/B

Từ
Đến
PEG

PEG

Từ
Đến
EV/Sales

EV/Sales

Từ
Đến
EV/EBITDA

EV/EBITDA

Từ
Đến
EV/Lợi nhuận gộp

EV/Lợi nhuận gộp

Từ
Đến
P/FCF

P/FCF (Dòng tiền tự do trên mỗi cổ phiếu)

Từ
Đến
Hiệu quả kinh doanh
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh dương

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh dương

Biên lợi nhuận gộp 12 tháng

Biên lợi nhuận gộp 12 tháng

Từ
%
Đến
%
Biên lợi nhuận ròng 12 tháng

Biên lợi nhuận ròng 12 tháng

Từ
%
Đến
%
ROE 12 tháng

ROE 12 tháng

Từ
%
Đến
%
ROA 12 tháng

ROA 12 tháng

Từ
%
Đến
%
ROIC 12 tháng

ROIC 12 tháng

Từ
%
Đến
%
Tăng trưởng
Tăng trưởng doanh thu quý so với cùng kỳ

Tăng trưởng doanh thu quý so với cùng kỳ

Từ
%
Đến
%
Tăng trưởng doanh thu bình quân 3 năm

Tăng trưởng doanh thu bình quân 3 năm

Từ
%
Đến
%
Tăng trưởng doanh thu bình quân 5 năm

Tăng trưởng doanh thu bình quân 5 năm

Từ
%
Đến
%
Tăng trưởng doanh thu liên tiếp

Tăng trưởng doanh thu liên tiếp

Tăng trưởng lợi nhuận quý so với cùng kỳ

Tăng trưởng lợi nhuận quý so với cùng kỳ

Từ
%
Đến
%
Tăng trưởng lợi nhuận bình quân 3 năm

Tăng trưởng lợi nhuận bình quân 3 năm

Từ
%
Đến
%
Tăng trưởng lợi nhuận bình quân 5 năm

Tăng trưởng lợi nhuận bình quân 5 năm

Từ
%
Đến
%
Tăng trưởng lợi nhuận liên tiếp

Tăng trưởng lợi nhuận liên tiếp

Tăng trưởng EPS bình quân 3 năm

Tăng trưởng EPS bình quân 3 năm

Từ
%
Đến
%
Tăng trưởng EPS bình quân 5 năm

Tăng trưởng EPS bình quân 5 năm

Từ
%
Đến
%
Sức khoẻ tài chính
Tiền mặt ròng/Vốn hoá

Tiền mặt ròng/Vốn hoá

Từ
%
Đến
%
Nợ vay/Vốn hoá chủ sở hữu

Nợ vay/Vốn hoá chủ sở hữu

Từ
%
Đến
%
Tài sản cố định/Vốn chủ sở hữu

Tài sản cố định/Vốn chủ sở hữu

Từ
%
Đến
%
Tổng tài sản/Vốn chủ sở hữu

Tổng tài sản/Vốn chủ sở hữu

Từ
Lần
Đến
Lần
Tỷ lệ CASA

Tỷ lệ CASA

Từ
%
Đến
%
Tỷ lệ Nợ xấu

Tỷ lệ Nợ xấu

Từ
%
Đến
%
Dự phòng rủi ro tín dụng

Dự phòng rủi ro tín dụng

Từ
%
Đến
%
Cổ tức
Tỷ suất cổ tức tiền mặt trung bình 3 năm

Tỷ suất cổ tức tiền mặt trung bình 3 năm

Từ
%
Đến
%
Tỷ suất cổ tức tiền mặt trung bình 5 năm

Tỷ suất cổ tức tiền mặt trung bình 5 năm

Từ
%
Đến
%
Cổ tức tiền mặt liên tục

Cổ tức tiền mặt liên tục

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật