Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hưng Thịnh VINACAPITAL
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
1,081.75T
SL Chứng chỉ Quỹ
37,455,567
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
1,000.05T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
79.91T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hưng Thịnh VINACAPITAL so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
3,438,350 | - | 83.04 | 7.68% |
2 |
|
2,939,539 | - | 76.57 | 7.08% |
3 |
|
1,994,700 | - | 76.20 | 7.04% |
4 |
|
1,590,600 | 254,000 | 66.41 | 6.14% |
5 |
|
989,140 | - | 59.84 | 5.53% |
6 |
|
1,902,400 | 30,000 | 57.64 | 5.33% |
7 |
|
436,987 | - | 50.25 | 4.65% |
8 |
|
1,603,690 | - | 43.30 | 4.00% |
9 |
|
2,731,683 | - | 43.30 | 4.00% |
10 |
|
2,047,281 | 267,036 | 42.99 | 3.97% |
11 |
|
2,373,000 | - | 42.36 | 3.92% |
12 |
|
2,129,000 | - | 37.90 | 3.50% |
13 |
|
670,900 | 110,700 | 33.21 | 3.07% |
14 |
|
497,900 | - | 27.78 | 2.57% |
15 |
|
2,339,400 | 2,015,600 | 25.27 | 2.34% |
16 |
|
515,700 | - | 24.44 | 2.26% |
17 |
|
562,900 | 100,000 | 23.36 | 2.16% |
18 |
|
246,900 | -159,700 | 22.17 | 2.05% |
19 |
|
559,100 | - | 22.14 | 2.05% |
20 |
|
380,570 | - | 21.35 | 1.97% |
21 |
|
361,600 | - | 20.79 | 1.92% |
22 |
|
114,700 | - | 17.55 | 1.62% |
23 |
|
230,674 | - | 17.46 | 1.61% |
24 |
|
560,373 | - | 16.59 | 1.53% |
25 |
|
315,900 | - | 16.02 | 1.48% |
26 |
|
510,400 | - | 13.02 | 1.20% |
27 |
|
275,900 | 275,900 | 10.28 | 0.95% |
28 |
|
659,000 | - | 8.83 | 0.82% |
Tổng cộng | 32,978,287 | 2,893,536 | 1,000.05 | 92.45% |