Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hưng Thịnh VINACAPITAL

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
949.12T
SL Chứng chỉ Quỹ
34,079,297

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
882.82T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
66.30T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hưng Thịnh VINACAPITAL so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 MBB MBB 3,138,350 - 73,437,390,000 7.74%
2 CTG CTG 1,740,100 94,000 64,905,730,000 6.84%
3 MWG MWG 989,140 - 58,161,432,000 6.13%
4 HPG HPG 2,110,539 609,000 53,924,271,450 5.68%
5 STB STB 1,336,600 406,600 53,731,320,000 5.66%
6 FPT FPT 436,987 - 48,243,364,800 5.08%
7 ACB ACB 1,780,245 - 43,794,027,000 4.61%
8 VIB VIB 2,373,000 248,000 41,883,450,000 4.41%
9 TCB TCB 1,382,400 1,382,400 36,080,640,000 3.80%
10 VPB VPB 2,129,000 - 35,554,300,000 3.75%
11 DXG DXG 2,228,383 751,800 32,868,649,250 3.46%
12 GMD GMD 561,200 - 26,376,400,000 2.78%
13 DGC DGC 284,700 - 25,850,760,000 2.72%
14 HDG HDG 1,073,290 - 24,685,670,000 2.60%
15 QNS QNS 515,700 - 23,154,930,000 2.44%
16 VHC VHC 497,900 - 22,405,500,000 2.36%
17 VCB VCB 380,570 -387,437 22,073,060,000 2.33%
18 VEA VEA 559,100 - 21,413,530,000 2.26%
19 GVR GVR 850,200 634,400 19,682,130,000 2.07%
20 NTC NTC 141,700 - 19,554,600,000 2.06%
21 PTB PTB 386,500 - 19,170,400,000 2.02%
22 SZC SZC 656,000 - 19,155,200,000 2.02%
23 KBC KBC 770,400 - 16,871,760,000 1.78%
24 IDC IDC 462,900 - 16,710,690,000 1.76%
25 PNJ PNJ 230,674 97,000 15,870,371,200 1.67%
26 KDH KDH 560,373 - 15,046,015,050 1.59%
27 BVH BVH 325,500 - 14,322,000,000 1.51%
28 QTP QTP 659,000 - 8,962,400,000 0.94%
29 PHR PHR 214,200 214,200 8,932,140,000 0.94%
30 DXS DXS 0 -804,007 - 0%
Tổng cộng 28,774,651 3,245,956 882,822,130,750 93.01%