Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hưng Thịnh VINACAPITAL

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
1,213.93T
SL Chứng chỉ Quỹ
36,887,300

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
1,185.34T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
28.59T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hưng Thịnh VINACAPITAL so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 MBB MBB 3,438,350 - 97.82 8.06%
2 HPG HPG 3,527,446 587,907 91.89 7.57%
3 CTG CTG 1,994,700 - 90.96 7.49%
4 STB STB 1,590,600 - 77.62 6.39%
5 TCB TCB 2,102,400 200,000 74.00 6.10%
6 MWG MWG 989,140 - 69.34 5.71%
7 DXG DXG 3,196,069 464,386 63.60 5.24%
8 VPB VPB 2,129,000 - 51.20 4.22%
9 HDG HDG 1,764,059 160,369 49.39 4.07%
10 FPT FPT 436,987 - 48.37 3.98%
11 ACB ACB 2,047,281 - 48.32 3.98%
12 VIB VIB 2,373,000 - 43.66 3.60%
13 BVH BVH 736,000 65,100 38.27 3.15%
14 PNJ PNJ 338,374 107,700 29.24 2.41%
15 VHC VHC 497,900 - 28.93 2.38%
16 OIL OIL 2,339,400 - 28.07 2.31%
17 IDC IDC 562,900 - 26.23 2.16%
18 NLG NLG 625,900 350,000 26.07 2.15%
19 DGC DGC 246,900 - 25.97 2.14%
20 QNS QNS 515,700 - 25.42 2.09%
21 VCB VCB 380,570 - 23.60 1.94%
22 VEA VEA 559,100 - 21.30 1.75%
23 GMD GMD 361,600 - 21.12 1.74%
24 PHR PHR 330,900 15,000 20.35 1.68%
25 NTC NTC 114,700 - 19.82 1.63%
26 KDH KDH 560,373 - 16.08 1.32%
27 KBC KBC 510,400 - 14.90 1.23%
28 QTP QTP 659,000 - 8.70 0.72%
29 ACG ACG 133,200 133,200 5.08 0.42%
Tổng cộng 35,061,949 2,083,662 1,185.34 97.65%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật