Phân tích ngành Hàng hoá cá nhân

SL cổ phiếu
8
Vốn hoá
29,903 Tỷ
P/E
12.01
P/B
2.13
DT thuần (TTM)
39,782 Tỷ
LNR (TTM)
2,489 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.26%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 16:43 09-06-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

BBT BBT UPCOM 172.48 8.46 1.15 -10.15 8.26 14.53% 6.73% 9.08% 2,127
BVN BVN UPCOM 72.00 4.85 0.68 31.69 2.00 14.95% 12.81% 29.24% 2,966
CET CET HNX 27.83 -384.79 0.40 1.39 - -0.11% -0.09% -23.04% -12
LIX LIX HOSE 1,869.48 10.12 2.05 12.40 5.45 21.48% 14.65% 7.03% 3,048
NET NET HNX 1,805.31 8.57 3.13 12.25 5.75 40.47% 21.71% 12.61% 9,474
PNJ PNJ HOSE 25,579.42 12.22 2.15 -12.01 10.85 18.57% 13.13% 5.77% 6,105
TNV TNV UPCOM 234.63 54.42 1.08 -23.35 - 0.00% 0.00% -1.23% 182
XPH XPH UPCOM 141.40 -19.98 1.08 -20.95 -22.75 -5.31% -5.15% -21.29% -595
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BBT BBT UPCOM 172.48 8.46 1.15 2.27% 4.12% 21.23% 32.09% 108.24% 14.19% 16.04%
BVN BVN UPCOM 72.00 4.85 0.68 0.00% -1.99% -7.50% 13.85% 22.31% 34.55% 26.50%
CET CET HNX 27.83 -384.79 0.40 -2.17% 2.22% 6.98% 0.00% -42.50% -28.12% 155.56%
LIX LIX HOSE 1,869.48 10.12 2.05 6.93% -0.69% 5.96% -6.85% -10.43% 70.73% 51.68%
NET NET HNX 1,805.31 8.57 3.13 0.74% 0.12% 1.64% 4.27% -14.24% 103.50% 138.98%
PNJ PNJ HOSE 25,579.42 12.22 2.15 -1.45% -7.26% 5.84% -19.94% -15.78% -11.34% 79.13%
TNV TNV UPCOM 234.63 54.42 1.08 0.00% 2.06% 6.45% 11.24% 0.00% 0.00% 0.00%
XPH XPH UPCOM 141.40 -19.98 1.08 14.42% 0.00% 31.94% 20.25% 35.71% -24.00% 75.93%

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng hoá cá nhân

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật