Phân tích ngành Hàng hoá cá nhân

SL cổ phiếu
8
Vốn hoá
33,835 Tỷ
P/E
13.54
P/B
2.42
DT thuần (TTM)
39,812 Tỷ
LNR (TTM)
2,485 Tỷ
Biên LNR (TTM)
6.24%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 26-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

BBT BBT UPCOM 181.30 8.70 1.18 -10.67 8.54 14.53% 6.73% 9.08% 2,127
BVN BVN UPCOM 63.50 4.28 0.60 27.95 1.76 14.95% 12.81% 29.24% 2,966
CET CET HNX 27.23 -800.57 0.41 -1.52 - -0.05% -0.05% -0.31% -6
LIX LIX HOSE 2,141.64 10.37 2.29 9.63 6.12 22.01% 15.17% 7.38% 3,189
NET NET HNX 1,753.79 9.14 2.87 18.14 6.83 35.26% 19.11% 11.72% 8,568
PNJ PNJ HOSE 29,195.01 14.15 2.49 -13.71 12.21 18.57% 13.13% 5.89% 6,105
TNV TNV UPCOM 270.18 62.67 1.25 -31.97 - 0.00% 0.00% -0.09% 182
XPH XPH UPCOM 202.37 -114.84 1.38 -31.57 -37.35 -1.21% -1.18% -2.24% -136
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BBT BBT UPCOM 181.30 8.70 1.18 2.78% 8.82% 0.54% 38.06% 128.40% 63.72% 34.76%
BVN BVN UPCOM 63.50 4.28 0.60 0.00% -9.29% -14.19% -2.31% 4.10% 30.93% 8.55%
CET CET HNX 27.23 -800.57 0.41 2.27% 0.00% 4.65% -2.17% -27.42% -25.00% 87.50%
LIX LIX HOSE 2,141.64 10.37 2.29 0.30% 6.27% 8.72% 6.89% -8.69% 83.01% 75.68%
NET NET HNX 1,753.79 9.14 2.87 0.38% -4.51% -3.45% 1.42% -14.77% 98.76% 116.33%
PNJ PNJ HOSE 29,195.01 14.15 2.49 0.47% 0.23% 8.54% -11.21% -6.98% 9.18% 125.99%
TNV TNV UPCOM 270.18 62.67 1.25 2.70% -9.52% 14.00% 28.09% 0.00% 0.00% 0.00%
XPH XPH UPCOM 202.37 -114.84 1.38 14.71% 35.65% 24.80% 97.47% 155.74% 73.33% 205.88%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BBT BBT UPCOM 181.30 8.70 1.18 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
BVN BVN UPCOM 63.50 4.28 0.60 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CET CET HNX 27.23 -800.57 0.41 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
LIX LIX HOSE 2,141.64 10.37 2.29 0.00 -0.0061 -0.01 -0.44 0.04 0.03
NET NET HNX 1,753.79 9.14 2.87 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0023
PNJ PNJ HOSE 29,195.01 14.15 2.49 2.41 221.57 231.90 33.03 0.90 -1,113.49
TNV TNV UPCOM 270.18 62.67 1.25 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
XPH XPH UPCOM 202.37 -114.84 1.38 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BBT BBT UPCOM 181.30 8.70 1.18 0.00 0.00 -0.01 0.0052 0.0052 -0.01
BVN BVN UPCOM 63.50 4.28 0.60 0.00 0.00 0.00 -0.10 -0.15 -0.0047
CET CET HNX 27.23 -800.57 0.41 0.0004 -0.14 -0.14 -0.14 -0.14 0.38
LIX LIX HOSE 2,141.64 10.37 2.29 -1.26 -2.57 -4.73 -8.32 -26.36 -73.97
NET NET HNX 1,753.79 9.14 2.87 0.14 1.15 1.68 0.88 -0.54 -3.37
PNJ PNJ HOSE 29,195.01 14.15 2.49 -7.16 11.95 721.66 -70.97 88.45 670.11
TNV TNV UPCOM 270.18 62.67 1.25 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
XPH XPH UPCOM 202.37 -114.84 1.38 -0.05 -0.05 -0.05 -0.05 -0.05 -0.02

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng hoá cá nhân

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Hàng hoá cá nhân

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật