Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Việt Nam Chọn Lọc

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
7,997.29T
SL Chứng chỉ Quỹ
534,767,879

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
6,934.12T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
862.33T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Việt Nam Chọn Lọc so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 MWG MWG 10,515,100 1,245,200 618,287,880,000 7.73%
2 CTG CTG 13,407,090 597,700 500,084,457,000 6.25%
3 FPT FPT 4,166,773 -240,000 460,011,739,200 5.75%
4 TCB TCB 17,213,300 1,800,000 449,267,130,000 5.62%
5 ACB ACB 17,374,607 -3,689,300 427,415,332,200 5.34%
6 MBB MBB 15,266,860 -2,129,400 357,244,524,000 4.47%
7 DGC DGC 3,903,000 470,000 354,392,400,000 4.43%
8 GMD GMD 7,394,400 670,000 347,536,800,000 4.35%
9 HPG HPG 13,067,630 -2,808,700 333,877,946,500 4.17%
10 FRT FRT 1,962,700 116,800 329,733,600,000 4.12%
11 VCB VCB 4,898,911 1,671,378 284,136,838,000 3.55%
12 KDH KDH 9,316,462 -600,000 250,147,004,700 3.13%
13 SSI SSI 10,612,730 -2,183,800 241,439,607,500 3.02%
14 IDC IDC 6,460,300 350,000 233,216,830,000 2.92%
15 PNJ PNJ 3,304,726 -320,000 227,365,148,800 2.84%
16 VPB VPB 12,327,000 -1,500,000 205,860,900,000 2.57%
17 STB STB 5,103,700 -500,000 205,168,740,000 2.57%
18 BID BID 5,624,493 155,100 198,825,827,550 2.49%
19 VCI VCI 4,580,130 -800,000 166,258,719,000 2.08%
20 HDB HDB 7,828,840 200,000 159,316,894,000 1.99%
21 DXG DXG 9,355,766 3,200,000 137,997,548,500 1.73%
22 TCH TCH 7,156,200 100,000 124,875,690,000 1.56%
23 VNM VNM 2,066,700 -500,000 116,561,880,000 1.46%
24 VRE VRE 3,375,800 3,375,800 74,098,810,000 0.93%
25 MSN MSN 1,179,900 -1,200,000 70,322,040,000 0.88%
26 EIB EIB 3,218,700 2,212,600 60,672,495,000 0.76%
27 PVD PVD 0 -4,837,500 - 0%
28 NLG NLG 0 -2,773,700 - 0%
Tổng cộng 200,681,818 -7,917,822 6,934,116,781,950 86.71%
Quỹ đầu tư liên quan