Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Việt Nam Chọn Lọc
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
8,636.88T
SL Chứng chỉ Quỹ
527,132,879
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
8,036.79T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
507.73T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Việt Nam Chọn Lọc so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
22,220,600 | 3,207,300 | 673.28 | 7.80% |
2 |
|
11,021,600 | 951,200 | 666.81 | 7.72% |
3 |
|
8,280,500 | 3,850,400 | 629.32 | 7.29% |
4 |
|
13,781,190 | 1,300,000 | 526.44 | 6.10% |
5 |
|
18,771,560 | - | 453.33 | 5.25% |
6 |
|
14,367,630 | -2,500,000 | 374.28 | 4.33% |
7 |
|
3,154,873 | -122,300 | 362.81 | 4.20% |
8 |
|
3,970,200 | 32,700 | 356.52 | 4.13% |
9 |
|
8,384,700 | 5,825,800 | 350.06 | 4.05% |
10 |
|
18,327,000 | 6,000,000 | 326.22 | 3.78% |
11 |
|
5,295,700 | -749,500 | 304.50 | 3.53% |
12 |
|
8,159,493 | 1,481,000 | 287.62 | 3.33% |
13 |
|
9,066,462 | -1,200,000 | 268.37 | 3.11% |
14 |
|
10,072,200 | -1,817,400 | 266.91 | 3.09% |
15 |
|
1,593,400 | -170,900 | 262.91 | 3.04% |
16 |
|
5,748,300 | -450,000 | 238.55 | 2.76% |
17 |
|
10,102,230 | -5,510,500 | 238.41 | 2.76% |
18 |
|
10,855,798 | -3,618,809 | 227.97 | 2.64% |
19 |
|
12,055,766 | -2,300,000 | 191.08 | 2.21% |
20 |
|
8,128,840 | 300,000 | 177.21 | 2.05% |
21 |
|
4,606,300 | -200,000 | 165.37 | 1.91% |
22 |
|
11,000,000 | 11,000,000 | 149.05 | 1.73% |
23 |
|
7,244,400 | -5,800,000 | 144.16 | 1.67% |
24 |
|
1,821,100 | 640,400 | 118.37 | 1.37% |
25 |
|
8,000,000 | 8,000,000 | 114.40 | 1.32% |
26 |
|
6,000,000 | 6,000,000 | 90.90 | 1.05% |
27 |
|
690,926 | -2,000,000 | 52.30 | 0.61% |
28 |
|
813,700 | -3,405,000 | 19.61 | 0.23% |
29 |
|
0 | -450,000 | - | 0% |
30 |
|
0 | -3,618,511 | - | 0% |
Tổng cộng | 243,534,468 | 14,675,880 | 8,036.79 | 93.05% |