Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Việt Nam Chọn Lọc

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
10,179.13T
SL Chứng chỉ Quỹ
527,127,879

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
9,750.30T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
349.14T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Việt Nam Chọn Lọc so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 VHM VHM 9,944,800 1,664,300 931.83 9.15%
2 MWG MWG 11,566,600 545,000 810.82 7.97%
3 TCB TCB 22,720,600 500,000 799.77 7.86%
4 CTG CTG 15,181,190 1,400,000 692.26 6.80%
5 HPG HPG 22,026,636 7,659,006 573.79 5.64%
6 MBB MBB 16,071,560 -2,700,000 457.24 4.49%
7 DGC DGC 4,100,200 130,000 431.34 4.24%
8 SSI SSI 12,602,230 2,500,000 428.48 4.21%
9 DXG DXG 18,765,246 6,709,480 373.43 3.67%
10 STB STB 7,624,700 -760,000 372.09 3.66%
11 VPB VPB 15,327,000 -3,000,000 368.61 3.62%
12 FPT FPT 3,064,873 -90,000 339.28 3.33%
13 VIX VIX 13,050,000 2,050,000 313.85 3.08%
14 VRE VRE 9,972,200 -100,000 294.18 2.89%
15 GMD GMD 4,737,600 -558,100 276.68 2.72%
16 VND VND 12,585,800 12,585,800 266.19 2.62%
17 IDC IDC 5,698,500 -49,800 265.55 2.61%
18 FRT FRT 1,671,400 78,000 264.08 2.59%
19 KDH KDH 8,831,462 -235,000 253.46 2.49%
20 ACB ACB 10,055,798 -800,000 237.32 2.33%
21 VCI VCI 5,334,300 728,000 229.64 2.26%
22 TCH TCH 8,844,400 1,600,000 226.42 2.22%
23 BID BID 5,738,493 -2,421,000 222.94 2.19%
24 HDB HDB 6,128,840 -2,000,000 173.14 1.70%
25 HHS HHS 8,150,000 2,150,000 147.92 1.45%
26 EIB EIB 0 -813,700 - 0%
27 MSN MSN 0 -1,821,100 - 0%
28 NVL NVL 0 -8,000,000 - 0%
29 PNJ PNJ 0 -690,926 - 0%
Tổng cộng 259,794,428 16,259,960 9,750.30 95.79%
Quỹ đầu tư liên quan
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật