Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Triển vọng NTP
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ NTP
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
32.90T
SL Chứng chỉ Quỹ
3,496,492
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
31.21T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
1.58T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Triển vọng NTP so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
28,000 | - | 3.22 | 9.79% |
2 |
|
120,750 | - | 2.92 | 8.86% |
3 |
|
100,000 | - | 2.56 | 7.77% |
4 |
|
23,000 | - | 1.85 | 5.61% |
5 |
|
60,000 | - | 1.56 | 4.75% |
6 |
|
26,666 | - | 1.53 | 4.66% |
7 |
|
40,000 | - | 1.53 | 4.64% |
8 |
|
72,737 | 9,487 | 1.53 | 4.64% |
9 |
|
25,000 | - | 1.51 | 4.60% |
10 |
|
81,900 | - | 1.46 | 4.44% |
11 |
|
58,500 | - | 1.38 | 4.20% |
12 |
|
15,000 | - | 1.35 | 4.09% |
13 |
|
44,000 | - | 1.30 | 3.96% |
14 |
|
30,000 | - | 1.25 | 3.81% |
15 |
|
40,000 | - | 1.21 | 3.68% |
16 |
|
15,000 | - | 1.14 | 3.45% |
17 |
|
20,000 | - | 1.12 | 3.39% |
18 |
|
17,000 | - | 1.10 | 3.36% |
19 |
|
25,000 | - | 1.04 | 3.15% |
20 |
|
20,000 | - | 0.66 | 2.01% |
Tổng cộng | 862,553 | 9,487 | 31.21 | 94.88% |