Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Triển vọng NTP
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ NTP
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
36.90T
SL Chứng chỉ Quỹ
3,508,403
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
34.61T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
0.57T
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
1.72T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Triển vọng NTP so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
120,750 | - | 3.44 | 9.31% |
2 |
|
28,000 | - | 3.10 | 8.40% |
3 |
|
100,000 | - | 2.58 | 6.98% |
4 |
|
58,500 | - | 1.99 | 5.39% |
5 |
|
23,000 | - | 1.94 | 5.25% |
6 |
|
72,000 | 12,000 | 1.88 | 5.08% |
7 |
|
40,000 | - | 1.82 | 4.94% |
8 |
|
25,000 | - | 1.75 | 4.75% |
9 |
|
72,737 | - | 1.72 | 4.65% |
10 |
|
15,000 | - | 1.58 | 4.28% |
11 |
|
26,666 | - | 1.56 | 4.22% |
12 |
|
81,900 | - | 1.51 | 4.08% |
13 |
|
30,000 | - | 1.46 | 3.97% |
14 |
|
40,000 | - | 1.41 | 3.82% |
15 |
|
15,000 | - | 1.30 | 3.51% |
16 |
|
17,000 | - | 1.29 | 3.49% |
17 |
|
44,000 | - | 1.26 | 3.42% |
18 |
|
25,000 | - | 1.17 | 3.16% |
19 |
|
20,000 | - | 1.16 | 3.15% |
20 |
|
22,000 | 2,000 | 0.71 | 1.94% |
Tổng cộng | 876,553 | 14,000 | 34.61 | 93.79% |