Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng KIM
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
66.93T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,204,396
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
55.58T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
9.94T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng KIM so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
160,000 | 160,000 | 4.85 | 7.24% |
2 |
|
200,000 | - | 4.83 | 7.22% |
3 |
|
60,000 | -30,000 | 3.63 | 5.42% |
4 |
|
139,200 | 39,200 | 3.63 | 5.42% |
5 |
|
80,000 | 30,000 | 3.17 | 4.73% |
6 |
|
146,000 | 146,000 | 3.07 | 4.58% |
7 |
|
165,000 | 165,000 | 2.94 | 4.39% |
8 |
|
60,000 | 60,000 | 2.84 | 4.25% |
9 |
|
55,000 | 55,000 | 2.79 | 4.17% |
10 |
|
55,000 | 35,000 | 2.72 | 4.07% |
11 |
|
65,000 | 65,000 | 2.71 | 4.05% |
12 |
|
110,000 | 50,000 | 2.60 | 3.88% |
13 |
|
65,000 | 15,000 | 2.48 | 3.71% |
14 |
|
20,000 | 20,000 | 2.30 | 3.44% |
15 |
|
30,000 | - | 1.68 | 2.51% |
16 |
|
20,000 | 20,000 | 1.51 | 2.26% |
17 |
|
40,000 | 40,000 | 1.49 | 2.23% |
18 |
|
35,000 | 35,000 | 1.14 | 1.71% |
19 |
|
30,000 | 30,000 | 1.08 | 1.61% |
20 |
|
50,000 | 50,000 | 0.79 | 1.18% |
21 |
|
5,000 | 5,000 | 0.69 | 1.02% |
22 |
|
20,000 | 20,000 | 0.68 | 1.01% |
23 |
|
10,000 | 10,000 | 0.67 | 1.00% |
24 |
|
40,000 | 40,000 | 0.66 | 0.98% |
25 |
|
5,000 | 5,000 | 0.64 | 0.96% |
Tổng cộng | 1,665,200 | 1,065,200 | 55.58 | 83.05% |