Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng KIM
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
74.55T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,332,684
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
68.95T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
5.46T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng KIM so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
200,000 | - | 5.69 | 7.63% |
2 |
|
160,000 | - | 5.63 | 7.55% |
3 |
|
215,000 | 50,000 | 5.17 | 6.94% |
4 |
|
167,040 | 27,840 | 4.35 | 5.84% |
5 |
|
60,000 | - | 4.21 | 5.64% |
6 |
|
146,000 | - | 3.45 | 4.62% |
7 |
|
55,000 | - | 3.38 | 4.54% |
8 |
|
65,000 | - | 3.17 | 4.25% |
9 |
|
80,000 | - | 3.05 | 4.09% |
10 |
|
65,000 | - | 2.96 | 3.98% |
11 |
|
60,000 | - | 2.96 | 3.97% |
12 |
|
55,000 | - | 2.86 | 3.84% |
13 |
|
20,000 | - | 2.21 | 2.97% |
14 |
|
75,000 | 75,000 | 2.10 | 2.82% |
15 |
|
60,000 | -50,000 | 2.04 | 2.74% |
16 |
|
30,000 | - | 1.86 | 2.49% |
17 |
|
20,000 | - | 1.73 | 2.32% |
18 |
|
24,000 | 24,000 | 1.66 | 2.22% |
19 |
|
30,000 | - | 1.29 | 1.73% |
20 |
|
25,000 | 25,000 | 1.23 | 1.65% |
21 |
|
35,000 | - | 1.20 | 1.61% |
22 |
|
15,000 | 15,000 | 1.03 | 1.38% |
23 |
|
40,000 | - | 0.85 | 1.13% |
24 |
|
20,000 | -20,000 | 0.83 | 1.12% |
25 |
|
16,000 | 6,000 | 0.76 | 1.02% |
26 |
|
5,000 | - | 0.73 | 0.97% |
27 |
|
20,000 | - | 0.71 | 0.96% |
28 |
|
10,000 | 10,000 | 0.70 | 0.93% |
29 |
|
5,000 | - | 0.58 | 0.78% |
30 |
|
28,500 | -21,500 | 0.57 | 0.76% |
Tổng cộng | 1,806,540 | 141,340 | 68.95 | 92.49% |