Quỹ ETF MAFM VN30

Quỹ ETF

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
967.16T
SL Chứng chỉ Quỹ
48,600,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
959.31T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
7.50T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF MAFM VN30 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 VIC VIC 933,494 -3,800 106.51 11.01%
2 HPG HPG 3,523,904 575,117 91.80 9.49%
3 VHM VHM 835,304 -3,400 78.27 8.09%
4 FPT FPT 658,718 -2,600 72.92 7.54%
5 MWG MWG 948,140 -4,000 66.46 6.87%
6 TCB TCB 1,654,180 -6,800 58.23 6.02%
7 MSN MSN 671,744 -2,800 50.92 5.26%
8 VNM VNM 709,660 -3,000 44.85 4.64%
9 ACB ACB 1,663,943 -7,000 39.27 4.06%
10 LPB LPB 1,021,400 -4,200 36.00 3.72%
11 MBB MBB 1,207,502 -5,000 34.35 3.55%
12 VPB VPB 1,426,748 -6,000 34.31 3.55%
13 STB STB 678,520 -2,800 33.11 3.42%
14 VJC VJC 254,130 -1,000 30.98 3.20%
15 HDB HDB 942,694 942,694 26.63 2.75%
16 VRE VRE 770,100 -3,200 22.72 2.35%
17 VCB VCB 331,862 -1,400 20.58 2.13%
18 SHB SHB 1,241,548 -5,200 18.69 1.93%
19 SSI SSI 495,814 -2,000 16.86 1.74%
20 VIB VIB 752,051 -3,200 13.84 1.43%
21 SSB SSB 660,881 -2,800 13.68 1.41%
22 CTG CTG 291,370 -1,200 13.29 1.37%
23 TPB TPB 474,448 -2,500 7.40 0.77%
24 GAS GAS 97,637 -400 6.71 0.69%
25 SAB SAB 119,600 -400 5.87 0.61%
26 GVR GVR 131,600 -600 4.11 0.42%
27 PLX PLX 106,200 -400 4.05 0.42%
28 BID BID 98,914 -400 3.84 0.40%
29 BCM BCM 23,200 -200 1.62 0.17%
30 BVH BVH 27,900 -200 1.45 0.15%
31 ROS ROS 30 - - 0.00%
32 HD8 HD8 0 -946,694 - 0%
Tổng cộng 22,753,236 494,617 959.31 99.19%
Quỹ đầu tư liên quan

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật