Quỹ ETF MAFM VN30

Quỹ ETF

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
753.18T
SL Chứng chỉ Quỹ
48,200,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
752.82T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.36T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF MAFM VN30 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 TCB TCB 2,453,180 - 64,027,998,000 8.50%
2 FPT FPT 506,018 - 55,864,387,200 7.42%
3 ACB ACB 2,152,494 - 52,951,352,400 7.03%
4 LPB LPB 1,491,600 - 49,670,280,000 6.59%
5 HPG HPG 1,879,687 -4,600 48,026,002,850 6.38%
6 MBB MBB 1,797,502 - 42,061,546,800 5.58%
7 STB STB 1,009,920 - 40,598,784,000 5.39%
8 VPB VPB 2,336,848 - 39,025,361,600 5.18%
9 MWG MWG 624,740 -1,700 36,734,712,000 4.88%
10 VIC VIC 614,794 614,180 36,026,928,400 4.78%
11 VHM VHM 549,504 - 32,145,984,000 4.27%
12 HDB HDB 1,403,994 - 28,571,277,900 3.79%
13 VCB VCB 492,562 163,089 28,568,596,000 3.79%
14 VNM VNM 447,360 - 25,231,104,000 3.35%
15 MSN MSN 422,544 - 25,183,622,400 3.34%
16 SHB SHB 1,850,148 - 24,051,924,000 3.19%
17 SSB SSB 1,055,281 - 19,522,698,500 2.59%
18 VIB VIB 1,032,751 - 18,228,055,150 2.42%
19 SSI SSI 735,314 - 16,728,393,500 2.22%
20 CTG CTG 431,470 - 16,093,831,000 2.14%
21 VJC VJC 159,130 - 13,637,441,000 1.81%
22 VRE VRE 486,700 - 10,683,065,000 1.42%
23 TPB TPB 707,948 - 9,557,298,000 1.27%
24 BID BID 147,614 - 5,218,154,900 0.69%
25 SAB SAB 74,800 - 3,635,280,000 0.48%
26 GAS GAS 62,337 - 3,584,377,500 0.48%
27 PLX PLX 60,900 - 2,037,105,000 0.27%
28 GVR GVR 85,900 - 1,988,585,000 0.26%
29 BVH BVH 43,500 - 1,914,000,000 0.25%
30 BCM BCM 22,800 - 1,254,000,000 0.17%
31 ROS ROS 30 - - 0.00%
Tổng cộng 25,139,370 770,969 752,822,146,100 99.95%
Quỹ đầu tư liên quan