Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
826.86T
SL Chứng chỉ Quỹ
64,018,288

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
789.92T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
33.33T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 STB STB 1,487,300 - 62.09 7.51%
2 MBB MBB 2,055,973 - 49.65 6.00%
3 FPT FPT 408,646 - 46.99 5.68%
4 BWE BWE 902,360 - 43.76 5.29%
5 PNJ PNJ 538,733 - 40.78 4.93%
6 MWG MWG 538,000 - 32.55 3.94%
7 ACB ACB 1,423,326 185,651 29.89 3.61%
8 PVS PVS 913,200 12,000 29.86 3.61%
9 CTD CTD 349,733 - 28.08 3.40%
10 NLG NLG 708,000 - 26.37 3.19%
11 CTR CTR 274,600 - 24.71 2.99%
12 BVH BVH 498,000 - 24.65 2.98%
13 HCM HCM 949,635 44,000 24.26 2.93%
14 GMD GMD 420,800 -132,000 24.20 2.93%
15 VIB VIB 1,331,370 10,000 23.76 2.87%
16 HPG HPG 885,110 - 23.06 2.79%
17 DBD DBD 423,162 - 22.72 2.75%
18 DGW DGW 629,200 160,600 21.20 2.56%
19 LHG LHG 593,100 - 18.33 2.22%
20 REE REE 226,975 - 17.70 2.14%
21 PC1 PC1 697,030 - 15.96 1.93%
22 QNS QNS 334,900 - 15.87 1.92%
23 MSB MSB 1,315,330 - 15.26 1.85%
24 MIG MIG 897,863 - 14.72 1.78%
25 TLG TLG 279,130 - 14.46 1.75%
26 HAX HAX 952,487 - 14.14 1.71%
27 IJC IJC 1,079,000 - 13.60 1.64%
28 THG THG 206,865 - 12.72 1.54%
29 SGN SGN 190,100 - 12.32 1.49%
30 NTC NTC 66,700 - 10.21 1.23%
31 FOX FOX 85,000 - 7.93 0.96%
32 SAS SAS 183,300 34,400 7.81 0.94%
33 MSH MSH 191,200 - 7.07 0.86%
34 MCM MCM 208,800 - 5.83 0.70%
35 SZC SZC 141,100 - 4.83 0.58%
36 AST AST 38,300 27,300 2.35 0.28%
37 CTG CTG 5,000 - 0.19 0.02%
Tổng cộng 22,429,328 341,951 789.92 95.53%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật