Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
742.12T
SL Chứng chỉ Quỹ
60,252,424

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
671.92T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
68.58T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 STB STB 1,487,300 - 59,789,460,000 8.06%
2 MBB MBB 2,055,973 150,000 48,109,768,200 6.48%
3 FPT FPT 385,646 119,200 42,575,318,400 5.74%
4 BWE BWE 904,860 81,900 40,718,700,000 5.49%
5 PNJ PNJ 473,733 82,000 32,592,830,400 4.39%
6 MWG MWG 533,000 20,000 31,340,400,000 4.22%
7 CTD CTD 349,733 - 27,768,800,200 3.74%
8 GMD GMD 549,800 69,000 25,840,600,000 3.48%
9 ACB ACB 927,675 72,900 22,820,805,000 3.08%
10 HPG HPG 880,110 143,000 22,486,810,500 3.03%
11 VIB VIB 1,206,370 156,000 21,292,430,500 2.87%
12 CTR CTR 233,600 48,000 19,505,600,000 2.63%
13 NLG NLG 708,000 50,000 19,470,000,000 2.62%
14 HCM HCM 715,635 12,900 17,783,529,750 2.40%
15 DBD DBD 362,862 20,000 17,381,089,800 2.34%
16 LHG LHG 593,100 - 16,013,700,000 2.16%
17 QNS QNS 334,900 15,000 15,037,010,000 2.03%
18 MIG MIG 897,863 196,000 14,455,594,300 1.95%
19 PC1 PC1 697,030 134,900 14,428,521,000 1.94%
20 HAX HAX 952,487 - 13,906,310,200 1.87%
21 PVS PVS 498,000 81,000 13,246,800,000 1.78%
22 BVH BVH 300,000 45,000 13,200,000,000 1.78%
23 REE REE 189,975 - 13,013,287,500 1.75%
24 TLG TLG 279,130 52,000 13,007,458,000 1.75%
25 TDM TDM 238,150 - 12,574,320,000 1.69%
26 IJC IJC 1,079,000 90,000 12,138,750,000 1.64%
27 SGN SGN 170,100 17,000 10,716,300,000 1.44%
28 MSB MSB 915,330 - 10,388,995,500 1.40%
29 DGW DGW 308,600 150,000 10,091,220,000 1.36%
30 THG THG 191,865 - 10,053,726,000 1.35%
31 NTC NTC 66,700 - 9,204,600,000 1.24%
32 MSH MSH 191,200 - 7,839,200,000 1.06%
33 MCM MCM 208,800 - 5,794,200,000 0.78%
34 SZC SZC 141,100 - 4,120,120,000 0.56%
35 SAS SAS 84,200 - 3,216,440,000 0.43%
Tổng cộng 20,111,827 1,805,800 671,922,695,250 90.54%