Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
894.29T
SL Chứng chỉ Quỹ
62,534,665

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
875.03T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
5.41T
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
12.47T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 STB STB 1,487,300 - 72.58 8.12%
2 MBB MBB 2,055,973 - 58.49 6.54%
3 PNJ PNJ 548,733 10,000 47.41 5.30%
4 FPT FPT 408,646 - 45.24 5.06%
5 BWE BWE 902,360 - 42.41 4.74%
6 MWG MWG 538,000 - 37.71 4.22%
7 ACB ACB 1,583,326 160,000 37.37 4.18%
8 PVS PVS 913,200 - 31.32 3.50%
9 NLG NLG 708,000 - 29.49 3.30%
10 CTD CTD 349,733 - 29.45 3.29%
11 DGW DGW 629,200 - 29.23 3.27%
12 HPG HPG 1,062,132 177,022 27.67 3.09%
13 CTR CTR 274,600 - 27.10 3.03%
14 BVH BVH 498,000 - 25.90 2.90%
15 GMD GMD 420,800 - 24.57 2.75%
16 VIB VIB 1,331,370 - 24.50 2.74%
17 HCM HCM 949,635 - 24.45 2.73%
18 DBD DBD 423,162 - 23.27 2.60%
19 LHG LHG 593,100 - 19.78 2.21%
20 MSB MSB 1,315,330 - 18.55 2.07%
21 REE REE 261,021 34,046 18.19 2.03%
22 TLG TLG 323,330 44,200 17.98 2.01%
23 PC1 PC1 697,030 - 17.53 1.96%
24 QNS QNS 334,900 - 16.51 1.85%
25 HAX HAX 952,487 - 16.24 1.82%
26 MIG MIG 897,863 - 16.21 1.81%
27 THG THG 248,238 41,373 14.32 1.60%
28 IJC IJC 1,079,000 - 14.24 1.59%
29 SGN SGN 190,100 - 13.29 1.49%
30 NTC NTC 66,700 - 11.53 1.29%
31 MSH MSH 286,800 95,600 11.03 1.23%
32 FOX FOX 127,500 42,500 9.31 1.04%
33 SAS SAS 183,300 - 7.75 0.87%
34 MCM MCM 208,800 - 6.32 0.71%
35 SZC SZC 148,400 7,300 5.65 0.63%
36 AST AST 38,300 - 2.44 0.27%
37 CTG CTG 0 -5,000 - 0%
Tổng cộng 23,036,369 607,041 875.03 97.85%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật