VNINDEX
1,332.60
-9.26 (-0.69%)
Tổng KLGD
974,058,469
Tổng GTGD
22,086.22
NN GD Ròng
-
0
233
40
97
0
HNX
223.22
-1.08 (-0.48%)
Tổng KLGD
100,613,029
Tổng GTGD
1,654.45
NN GD Ròng
-
0
97
52
53
0
UPCOM
98.49
-0.13 (-0.13%)
Tổng KLGD
78,792,864
Tổng GTGD
620.56
NN GD Ròng
-
0
144
105
124
0
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng Đang sở hữu
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
30/05/2025 85,499,428 2,208.16 120,344,904 3,292.83 -34,845,476 -1,084.67 -
29/05/2025 107,274,702 2,686.38 92,819,147 2,946.70 14,455,555 -260.32 -
28/05/2025 69,721,717 2,110.02 85,082,572 2,309.96 -15,360,855 -199.94 -
27/05/2025 73,448,595 2,274.93 135,074,590 3,401.69 -61,625,995 -1,126.76 -
26/05/2025 90,150,196 2,259.47 91,474,012 2,296.46 -1,323,816 -36.99 -
23/05/2025 58,482,556 1,872.04 66,201,135 2,010.39 -7,718,579 -138.35 -
22/05/2025 101,154,551 2,765.52 95,675,571 2,650.70 5,478,980 114.82 -
21/05/2025 103,940,961 3,251.31 87,265,788 2,772.68 16,675,173 478.63 -
20/05/2025 89,145,366 2,656.98 99,559,720 3,181.09 -10,414,354 -524.11 -
19/05/2025 83,116,143 2,582.73 91,360,121 3,082.31 -8,243,978 -499.58 -
16/05/2025 78,446,230 2,155.93 98,719,426 3,110.89 -20,273,196 -954.96 -
15/05/2025 147,765,551 4,248.29 96,961,747 3,326.47 50,803,804 921.81 -
14/05/2025 160,275,097 5,538.07 86,190,171 3,266.28 74,084,926 2,271.80 -
13/05/2025 128,098,123 4,170.75 94,603,848 3,189.69 33,494,275 981.05 -
12/05/2025 45,510,633 1,711.20 62,629,625 2,007.71 -17,118,992 -296.51 -
09/05/2025 84,153,094 2,479.59 86,903,752 2,567.37 -2,750,658 -87.78 -
08/05/2025 99,631,460 2,967.29 90,332,674 2,721.99 9,298,786 245.30 -
07/05/2025 96,602,971 2,539.05 53,859,701 1,643.30 42,743,270 895.76 -
06/05/2025 80,715,764 2,114.97 71,532,427 2,043.00 9,183,337 71.97 -
05/05/2025 68,376,166 2,056.95 55,573,594 1,932.38 12,802,572 124.57 -
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
30/05/2025 10,990,300 308.34 44,943,330 1,139.83 -33,953,030 -831.49
29/05/2025 5,651,700 181.95 27,721,380 807.70 -22,069,680 -625.75
28/05/2025 9,197,000 281.76 34,332,079 768.99 -25,135,079 -487.23
27/05/2025 10,685,000 313.61 17,681,342 528.22 -6,996,342 -214.60
26/05/2025 13,187,200 388.19 31,628,382 630.73 -18,441,182 -242.54
23/05/2025 13,562,708 435.09 8,740,204 247.49 4,822,504 187.60
22/05/2025 8,761,600 260.81 21,642,097 645.98 -12,880,497 -385.17
21/05/2025 12,978,000 420.54 16,251,328 502.44 -3,273,328 -81.90
20/05/2025 21,307,300 720.66 32,803,641 1,138.75 -11,496,341 -418.09
19/05/2025 19,750,580 615.98 20,032,232 539.28 -281,652 76.70
16/05/2025 16,666,722 643.02 34,719,920 835.42 -18,053,198 -192.40
15/05/2025 25,159,200 771.24 27,268,274 738.67 -2,109,074 32.57
14/05/2025 40,830,485 983.60 24,801,455 828.77 16,029,030 154.83
13/05/2025 12,122,600 384.73 24,027,278 698.62 -11,904,678 -313.90
12/05/2025 26,384,800 857.58 17,410,014 436.96 8,974,786 420.63
09/05/2025 5,959,700 206.14 15,874,055 419.35 -9,914,355 -213.21
08/05/2025 13,697,049 441.12 24,501,292 719.21 -10,804,243 -278.09
07/05/2025 9,180,300 339.93 7,323,803 165.19 1,856,497 174.75
06/05/2025 9,275,600 287.74 20,263,586 614.73 -10,987,986 -326.99
05/05/2025 3,015,320 117.29 19,238,804 627.27 -16,223,484 -509.99
Ngày GD Tổ chức / Cổ đông nội bộ Giao dịch SLCP trước GD SLCP sau GD Tỉ lệ sở hữu
KL Mua KL Bán
28/04/2025 Phạm Minh Tuấn 853,514 0 1,718,528 2,572,042 0.17%
28/04/2025 Mai Thị Lan Anh 4,948 0 3,061 8,009 0.00%
28/04/2025 Nguyễn Việt Thắng 10,204 0 125,841 136,045 0.01%
28/04/2025 Hoàng Hữu Chiến 72,188 0 744,079 816,267 0.06%
28/04/2025 Nguyễn Thế Phương 340,336 0 4,967,311 5,307,647 0.36%
28/04/2025 Đỗ Thị Ngọc Mai 79,296 0 1,122,295 1,201,591 0.08%
28/04/2025 Nguyễn Khải Hoàn 1,045,448 0 1,416,730 2,462,178 0.17%
28/04/2025 Nguyễn Văn Khoa 385,556 0 4,322,801 4,708,357 0.32%
04/02/2025 Bùi Quang Ngọc 0 2,000,000 23,961,492 21,961,492 1.48%
15/10/2024 Nguyễn Việt Thắng 0 60,000 185,841 125,841 0.01%
05/10/2024 Nguyễn Văn Khoa 360,414 0 3,962,387 4,322,801 0.29%
05/10/2024 Nguyễn Thế Phương 216,313 0 4,750,998 4,967,311 0.34%
05/10/2024 Hoàng Hữu Chiến 86,422 0 657,657 744,079 0.05%
05/10/2024 Phạm Minh Tuấn 1,161,702 0 556,826 1,718,528 0.12%
05/10/2024 Mai Thị Lan Anh 3,025 0 36 3,061 0.00%
05/10/2024 Nguyễn Khải Hoàn 182,203 0 1,234,527 1,416,730 0.10%
05/10/2024 Nguyễn Việt Thắng 15,130 0 170,711 185,841 0.01%
05/10/2024 Đỗ Thị Ngọc Mai 75,659 0 1,046,636 1,122,295 0.08%
05/03/2024 Nguyễn Khải Hoàn 0 100,000 1,173,502 1,073,502 0.07%
26/01/2024 Nguyễn Việt Thắng 0 35,000 183,445 148,445 0.01%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật
MonTueWedThuFriSatSun
262728293031123456789101112131415161718192021222324252627282930123456
MonTueWedThuFriSatSun
262728293031123456789101112131415161718192021222324252627282930123456
MonTueWedThuFriSatSun
262728293031123456789101112131415161718192021222324252627282930123456