Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD
Quỹ ETFCông ty TNHH Quản lý quỹ SSI
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
431.30T
SL Chứng chỉ Quỹ
16,300,000
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
429.77T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
0.65T
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.71T
Phân tích kỹ thuật
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
2,086,100 | - | 73.54 | 17.05% |
2 |
|
969,500 | - | 46.34 | 10.74% |
3 |
|
1,694,169 | - | 45.23 | 10.49% |
4 |
|
2,083,499 | - | 43.44 | 10.07% |
5 |
|
1,447,497 | - | 32.50 | 7.53% |
6 |
|
954,980 | - | 32.28 | 7.48% |
7 |
|
814,084 | - | 25.73 | 5.96% |
8 |
|
1,018,174 | - | 24.69 | 5.72% |
9 |
|
1,221,050 | - | 17.40 | 4.03% |
10 |
|
520,434 | - | 12.85 | 2.98% |
11 |
|
273,727 | - | 12.30 | 2.85% |
12 |
|
197,693 | - | 12.22 | 2.83% |
13 |
|
575,820 | - | 9.85 | 2.28% |
14 |
|
456,570 | - | 8.81 | 2.04% |
15 |
|
138,883 | - | 5.79 | 1.34% |
16 |
|
310,625 | - | 5.75 | 1.33% |
17 |
|
416,134 | - | 5.49 | 1.27% |
18 |
|
333,528 | - | 4.97 | 1.15% |
19 |
|
198,858 | - | 3.86 | 0.89% |
20 |
|
114,370 | - | 2.88 | 0.67% |
21 |
|
43,986 | - | 1.69 | 0.39% |
22 |
|
80,250 | - | 1.09 | 0.25% |
23 |
|
73,600 | - | 1.07 | 0.25% |
Tổng cộng | 16,023,531 | - | 429.77 | 99.64% |