Quỹ Đầu Tư Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững SSI
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý quỹ SSI
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
893.10T
SL Chứng chỉ Quỹ
22,652,680
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
830.27T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
60.08T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững SSI so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
2,147,200 | 19,300 | 65.06 | 7.28% |
2 |
|
1,548,094 | 74,100 | 59.14 | 6.62% |
3 |
|
2,324,668 | 619,900 | 56.14 | 6.29% |
4 |
|
439,255 | - | 50.51 | 5.66% |
5 |
|
2,267,255 | -440,689 | 47.61 | 5.33% |
6 |
|
1,229,312 | - | 45.79 | 5.13% |
7 |
|
1,697,742 | -24,000 | 44.23 | 4.95% |
8 |
|
567,000 | - | 44.23 | 4.95% |
9 |
|
1,023,800 | 47,600 | 42.74 | 4.79% |
10 |
|
659,000 | - | 39.87 | 4.46% |
11 |
|
680,961 | - | 38.20 | 4.28% |
12 |
|
867,200 | 14,700 | 34.34 | 3.85% |
13 |
|
673,400 | - | 31.92 | 3.57% |
14 |
|
497,366 | - | 28.60 | 3.20% |
15 |
|
915,150 | 67,800 | 27.09 | 3.03% |
16 |
|
341,300 | 11,300 | 25.84 | 2.89% |
17 |
|
718,500 | 51,300 | 25.79 | 2.89% |
18 |
|
531,812 | - | 25.79 | 2.89% |
19 |
|
457,300 | 204,000 | 23.19 | 2.60% |
20 |
|
658,900 | 658,900 | 21.55 | 2.41% |
21 |
|
1,429,400 | 448,400 | 18.01 | 2.02% |
22 |
|
509,900 | 183,200 | 17.46 | 1.96% |
23 |
|
555,700 | 241,300 | 17.17 | 1.92% |
24 |
|
0 | -308,700 | - | 0% |
Tổng cộng | 22,740,215 | 1,868,411 | 830.27 | 92.96% |