Quỹ Đầu Tư Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững SSI
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý quỹ SSI
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
979.15T
SL Chứng chỉ Quỹ
22,725,171
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
900.55T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
77.39T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững SSI so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
2,147,200 | - | 75.58 | 7.72% |
2 |
|
2,503,068 | 178,400 | 71.21 | 7.27% |
3 |
|
1,548,094 | - | 70.59 | 7.21% |
4 |
|
2,030,450 | 332,708 | 52.89 | 5.40% |
5 |
|
1,023,800 | - | 49.96 | 5.10% |
6 |
|
2,038,855 | -228,400 | 48.12 | 4.91% |
7 |
|
686,300 | 27,300 | 48.11 | 4.91% |
8 |
|
647,105 | 80,105 | 45.10 | 4.61% |
9 |
|
399,455 | -39,800 | 44.22 | 4.52% |
10 |
|
680,961 | - | 42.22 | 4.31% |
11 |
|
939,812 | -289,500 | 39.14 | 4.00% |
12 |
|
401,900 | 60,600 | 34.72 | 3.55% |
13 |
|
1,170,750 | 255,600 | 33.60 | 3.43% |
14 |
|
867,200 | - | 33.04 | 3.37% |
15 |
|
752,900 | 34,400 | 32.41 | 3.31% |
16 |
|
520,300 | 63,000 | 32.00 | 3.27% |
17 |
|
582,700 | -90,700 | 28.73 | 2.93% |
18 |
|
531,812 | - | 25.00 | 2.55% |
19 |
|
678,900 | 20,000 | 23.29 | 2.38% |
20 |
|
382,166 | -115,200 | 22.32 | 2.28% |
21 |
|
585,300 | 29,600 | 19.52 | 1.99% |
22 |
|
1,429,400 | - | 18.87 | 1.93% |
23 |
|
259,900 | -250,000 | 9.90 | 1.01% |
Tổng cộng | 22,808,328 | 68,113 | 900.55 | 91.97% |