Quỹ Đầu Tư Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững SSI

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
786.95T
SL Chứng chỉ Quỹ
21,278,972

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
726.21T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
51.72T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Lợi Thế Cạnh Tranh Bền Vững SSI so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 ACB ACB 2,648,344 -260,000 65,149,262,400 8.28%
2 FPT FPT 519,255 -55,800 57,325,752,000 7.28%
3 CTG CTG 1,439,994 191,000 53,711,776,200 6.83%
4 TCB TCB 1,890,200 326,900 49,334,220,000 6.27%
5 HPG HPG 1,721,742 163,000 43,990,508,100 5.59%
6 MBB MBB 1,704,768 100,000 39,891,571,200 5.07%
7 VCB VCB 680,961 163,261 39,495,738,000 5.02%
8 MWG MWG 621,600 - 36,550,080,000 4.64%
9 STB STB 809,600 - 32,545,920,000 4.14%
10 QNS QNS 673,400 - 30,235,660,000 3.84%
11 REE REE 414,300 - 28,379,550,000 3.61%
12 VEA VEA 640,800 40,000 24,542,640,000 3.12%
13 BWE BWE 505,412 - 22,743,540,000 2.89%
14 PHR PHR 506,500 353,400 21,121,050,000 2.68%
15 NLG NLG 767,612 172,000 21,109,330,000 2.68%
16 GMD GMD 427,466 20,000 20,090,902,000 2.55%
17 LHG LHG 716,600 - 19,348,200,000 2.46%
18 SZC SZC 653,300 40,000 19,076,360,000 2.42%
19 IJC IJC 1,688,900 138,000 19,000,125,000 2.41%
20 KDH KDH 676,850 - 18,173,422,500 2.31%
21 PNJ PNJ 184,900 - 12,721,120,000 1.62%
22 DPR DPR 342,300 -72,000 12,254,340,000 1.56%
23 NTC NTC 83,400 - 11,509,200,000 1.46%
24 BID BID 308,700 - 10,912,545,000 1.39%
25 VCI VCI 284,700 - 10,334,610,000 1.31%
26 PVD PVD 381,000 -473,600 6,667,500,000 0.85%
27 MSH MSH 0 -83,800 - 0%
Tổng cộng 21,292,604 762,361 726,214,922,400 92.28%
Quỹ đầu tư liên quan