Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tập Trung Cổ Tức DC

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
520.23T
SL Chứng chỉ Quỹ
19,402,074

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
419.77T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
69.64T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tập Trung Cổ Tức DC so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 CTG CTG 1,050,000 -50,000 39,165,000,000 7.53%
2 TCB TCB 1,460,000 220,000 38,106,000,000 7.32%
3 MWG MWG 450,000 -60,000 26,460,000,000 5.09%
4 HPG HPG 1,000,000 50,000 25,550,000,000 4.91%
5 ACB ACB 1,000,000 -150,000 24,600,000,000 4.73%
6 VHM VHM 350,000 350,000 20,475,000,000 3.94%
7 VCB VCB 343,850 163,850 19,943,300,000 3.83%
8 BID BID 560,000 -80,000 19,796,000,000 3.81%
9 MBB MBB 700,000 - 16,380,000,000 3.15%
10 FPT FPT 135,000 -105,000 14,904,000,000 2.86%
11 VPB VPB 650,000 -150,000 10,855,000,000 2.09%
12 MCH MCH 94,315 29,315 10,648,163,500 2.05%
13 VIB VIB 600,000 -100,000 10,590,000,000 2.04%
14 FRT FRT 63,000 -17,000 10,584,000,000 2.03%
15 QNS QNS 200,000 -20,000 8,980,000,000 1.73%
16 BVH BVH 200,000 16,100 8,800,000,000 1.69%
17 BMP BMP 60,000 10,000 8,664,000,000 1.67%
18 VEA VEA 210,000 - 8,043,000,000 1.55%
19 REE REE 110,000 - 7,535,000,000 1.45%
20 TCH TCH 400,000 300,000 6,980,000,000 1.34%
21 ACV ACV 70,000 - 6,314,000,000 1.21%
22 NT2 NT2 340,000 40,000 5,899,000,000 1.13%
23 EIB EIB 300,000 - 5,655,000,000 1.09%
24 SZC SZC 190,000 -140,000 5,548,000,000 1.07%
25 BWE BWE 120,000 -130,000 5,400,000,000 1.04%
26 HDB HDB 250,000 -300,000 5,087,500,000 0.98%
27 VCI VCI 140,000 -60,000 5,082,000,000 0.98%
28 VNM VNM 90,000 - 5,076,000,000 0.98%
29 PC1 PC1 240,000 - 4,968,000,000 0.95%
30 CTD CTD 60,000 -90,000 4,764,000,000 0.92%
31 TV2 TV2 150,000 150,000 4,590,000,000 0.88%
32 DCM DCM 145,000 - 4,567,500,000 0.88%
33 SSI SSI 200,000 100,000 4,550,000,000 0.87%
34 PDR PDR 250,000 250,000 3,900,000,000 0.75%
35 BAF BAF 100,000 100,000 3,495,000,000 0.67%
36 IDC IDC 90,000 - 3,249,000,000 0.62%
37 DPG DPG 50,000 50,000 2,530,000,000 0.49%
38 SIP SIP 35,000 -43,000 2,037,000,000 0.39%
39 VGC VGC 0 -140,000 - 0%
40 VCG VCG 0 -310,000 - 0%
41 TTN TTN 0 -35,000 - 0%
42 PVD PVD 0 -140,000 - 0%
43 PNJ PNJ 0 -110,000 - 0%
44 PAN PAN 0 -100,000 - 0%
45 OIL OIL 0 -426,100 - 0%
46 LPB LPB 0 -150,000 - 0%
47 KDH KDH 0 -200,000 - 0%
48 HDG HDG 0 -64,000 - 0%
49 HAH HAH 0 -120,000 - 0%
50 GMD GMD 0 -90,000 - 0%
51 DGC DGC 0 -62,000 - 0%
52 DBC DBC 0 -100,000 - 0%
53 CTR CTR 0 -60,000 - 0%
Tổng cộng 12,456,165 -1,772,835 419,770,463,500 80.69%
Quỹ đầu tư liên quan