Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tập Trung Cổ Tức DC

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
673.06T
SL Chứng chỉ Quỹ
20,883,861

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
612.48T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
24.74T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tập Trung Cổ Tức DC so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 STB STB 1,000,000 100,000 48.80 7.25%
2 TCB TCB 1,350,000 -150,000 47.52 7.06%
3 VHM VHM 490,000 -150,000 45.91 6.82%
4 CTG CTG 880,000 250,000 40.13 5.96%
5 MWG MWG 570,000 -138,800 39.96 5.94%
6 MBB MBB 1,050,000 50,000 29.87 4.44%
7 HPG HPG 1,136,000 136,000 29.59 4.40%
8 VPB VPB 900,000 - 21.64 3.22%
9 EIB EIB 650,000 270,000 18.00 2.68%
10 FPT FPT 160,000 -40,000 17.71 2.63%
11 HDG HDG 570,000 -70,000 15.96 2.37%
12 ACB ACB 650,000 - 15.34 2.28%
13 DXG DXG 750,000 42,000 14.93 2.22%
14 REE REE 207,000 57,000 14.43 2.14%
15 DCM DCM 400,000 170,000 14.24 2.12%
16 MSN MSN 180,000 - 13.64 2.03%
17 VIX VIX 525,000 25,000 12.63 1.88%
18 HHS HHS 650,000 -390,000 11.80 1.75%
19 VND VND 500,000 300,000 10.57 1.57%
20 DGW DGW 220,000 220,000 10.22 1.52%
21 FRT FRT 55,000 -15,000 8.69 1.29%
22 CEO CEO 350,000 350,000 8.02 1.19%
23 GMD GMD 130,800 - 7.64 1.13%
24 DGC DGC 70,000 70,000 7.36 1.09%
25 DBC DBC 200,000 200,000 7.17 1.07%
26 TCH TCH 250,000 70,000 6.40 0.95%
27 VNM VNM 100,000 - 6.32 0.94%
28 DPM DPM 150,000 150,000 6.20 0.92%
29 HSG HSG 330,000 -220,000 6.15 0.91%
30 TLG TLG 110,000 10,000 6.12 0.91%
31 SZC SZC 160,000 -80,000 6.10 0.91%
32 PNJ PNJ 70,000 70,000 6.05 0.90%
33 QNS QNS 120,000 - 5.92 0.88%
34 BID BID 150,000 -100,000 5.83 0.87%
35 MCH MCH 50,015 -30,000 5.81 0.86%
36 VCG VCG 216,000 16,000 5.55 0.82%
37 VIB VIB 300,000 -100,000 5.52 0.82%
38 GEG GEG 300,000 300,000 5.24 0.78%
39 CTD CTD 60,000 60,000 5.05 0.75%
40 VEA VEA 120,000 - 4.57 0.68%
41 DPG DPG 90,000 -48,600 4.27 0.63%
42 PVS PVS 100,000 100,000 3.43 0.51%
43 BMP BMP 20,000 -20,000 2.91 0.43%
44 FOX FOX 30,000 10,000 2.19 0.33%
45 IDC IDC 20,000 -80,000 0.93 0.14%
46 NTP NTP 2,400 2,400 0.17 0.02%
47 ACV ACV 0 -50,000 - 0%
48 BAF BAF 0 -150,000 - 0%
49 BWE BWE 0 -120,000 - 0%
50 CII CII 0 -100,000 - 0%
51 LPB LPB 0 -120,000 - 0%
52 PC1 PC1 0 -150,000 - 0%
53 TV2 TV2 0 -100,000 - 0%
54 VHC VHC 0 -80,000 - 0%
Tổng cộng 16,392,215 526,000 612.48 91.00%
Quỹ đầu tư liên quan
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật