Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường VinaCapital

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
2,596.00T
SL Chứng chỉ Quỹ
77,933,562

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
2,340.40T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
186.96T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường VinaCapital so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 MBB MBB 14,290,930 -1,170,000 406.58 15.66%
2 DGC DGC 2,335,810 - 245.73 9.47%
3 TCB TCB 4,380,620 -1,080,700 154.20 5.94%
4 BVH BVH 2,926,970 - 152.20 5.86%
5 MWG MWG 1,707,840 - 119.72 4.61%
6 VCI VCI 2,661,010 - 114.56 4.41%
7 FOX FOX 1,536,840 456,080 112.19 4.32%
8 CTG CTG 2,391,670 - 109.06 4.20%
9 FPT FPT 857,500 - 94.93 3.66%
10 PVS PVS 2,461,490 -606,510 84.43 3.25%
11 GMD GMD 1,348,390 - 78.75 3.03%
12 ACB ACB 3,262,285 - 76.99 2.97%
13 REE REE 1,096,870 143,070 76.45 2.94%
14 VPB VPB 2,797,360 - 67.28 2.59%
15 NTL NTL 3,008,700 1,025,600 63.03 2.43%
16 TLG TLG 1,084,390 21,200 60.29 2.32%
17 STB STB 1,224,390 - 59.75 2.30%
18 FMC FMC 1,424,680 - 54.57 2.10%
19 KDH KDH 1,638,114 - 47.01 1.81%
20 PNJ PNJ 494,160 15,400 42.70 1.64%
21 DPG DPG 827,990 48,670 39.29 1.51%
22 TTN TTN 1,413,100 - 26.85 1.03%
23 PHR PHR 301,300 301,300 18.53 0.71%
24 BMP BMP 70,000 - 10.17 0.39%
25 TCI TCI 884,055 -156,700 8.30 0.32%
26 PVT PVT 353,206 -1,252,864 6.60 0.25%
27 OIL OIL 510,300 510,300 6.12 0.24%
28 VIB VIB 224,840 -3,339,600 4.14 0.16%
29 NTC NTC 0 -41,750 - 0%
Tổng cộng 57,514,810 -5,126,504 2,340.40 90.15%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật