Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường VinaCapital

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
2,575.39T
SL Chứng chỉ Quỹ
84,900,857

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
2,237.28T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
330.24T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường VinaCapital so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 MBB MBB 15,460,930 331,150 373.38 14.50%
2 DGC DGC 2,335,810 100,000 209.76 8.14%
3 TCB TCB 5,461,320 -1,257,480 165.48 6.43%
4 BVH BVH 2,926,970 -290,000 144.89 5.63%
5 MWG MWG 1,707,840 - 103.32 4.01%
6 FOX FOX 1,080,760 - 100.83 3.92%
7 PVS PVS 3,068,000 10,000 100.32 3.90%
8 FPT FPT 857,500 - 98.61 3.83%
9 VCI VCI 2,661,010 -263,830 95.53 3.71%
10 CTG CTG 2,391,670 - 91.36 3.55%
11 GMD GMD 1,348,390 -34,310 77.53 3.01%
12 REE REE 953,800 - 74.40 2.89%
13 ACB ACB 3,262,285 425,515 68.51 2.66%
14 VIB VIB 3,564,440 -500,000 63.63 2.47%
15 TLG TLG 1,063,190 - 55.07 2.14%
16 FMC FMC 1,424,680 -80,000 53.71 2.09%
17 DPG DPG 779,320 -267,480 52.14 2.02%
18 STB STB 1,224,390 - 51.12 1.98%
19 VPB VPB 2,797,360 -1,222,600 49.79 1.93%
20 KDH KDH 1,638,114 - 48.49 1.88%
21 PVT PVT 1,606,070 -650,000 36.78 1.43%
22 NTL NTL 1,983,100 1,983,100 36.49 1.42%
23 PNJ PNJ 478,760 - 36.24 1.41%
24 TTN TTN 1,413,100 - 25.15 0.98%
25 BMP BMP 70,000 - 9.60 0.37%
26 TCI TCI 1,040,755 -100,000 8.76 0.34%
27 NTC NTC 41,750 -253,900 6.39 0.25%
Tổng cộng 62,641,314 -2,069,835 2,237.28 86.87%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật