Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường VinaCapital
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
Tổng tài sản
2,328.47T
SL Chứng chỉ Quỹ
82,699,031
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
2,152.02T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
118.17T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tiếp Cận Thị Trường VinaCapital so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị hiện tại | Tỷ trọng |
1 |
|
14,422,060 | 8,850,000 | 337,476,204,000 | 14.49% |
2 |
|
6,835,920 | 3,125,920 | 178,417,512,000 | 7.66% |
3 |
|
3,503,370 | -48,900 | 154,148,280,000 | 6.62% |
4 |
|
5,349,330 | -3,073,050 | 131,593,518,000 | 5.65% |
5 |
|
2,039,680 | -546,010 | 119,933,184,000 | 5.15% |
6 |
|
2,050,310 | -618,200 | 96,364,570,000 | 4.14% |
7 |
|
2,463,090 | 1,424,690 | 91,873,257,000 | 3.95% |
8 |
|
930,750 | -23,800 | 85,163,625,000 | 3.66% |
9 |
|
4,477,950 | -806,300 | 79,035,817,500 | 3.39% |
10 |
|
4,619,960 | -826,910 | 77,153,332,000 | 3.31% |
11 |
|
617,160 | -616,390 | 68,134,464,000 | 2.93% |
12 |
|
735,810 | -258,390 | 66,811,548,000 | 2.87% |
13 |
|
2,387,800 | - | 63,515,480,000 | 2.73% |
14 |
|
1,729,300 | 1,729,300 | 62,773,590,000 | 2.70% |
15 |
|
1,743,380 | -322,300 | 58,839,075,000 | 2.53% |
16 |
|
1,054,850 | -514,830 | 47,362,765,000 | 2.03% |
17 |
|
2,291,370 | -1,218,340 | 46,973,085,000 | 2.02% |
18 |
|
916,800 | - | 46,390,080,000 | 1.99% |
19 |
|
897,400 | -360,800 | 44,511,040,000 | 1.91% |
20 |
|
630,200 | - | 43,168,700,000 | 1.85% |
21 |
|
869,800 | 120,700 | 40,532,680,000 | 1.74% |
22 |
|
1,507,614 | - | 40,479,435,900 | 1.74% |
23 |
|
278,300 | -600 | 38,405,400,000 | 1.65% |
24 |
|
954,200 | 739,200 | 38,358,840,000 | 1.65% |
25 |
|
478,760 | -74,600 | 32,938,688,000 | 1.41% |
26 |
|
667,820 | -90,500 | 30,051,900,000 | 1.29% |
27 |
|
1,363,100 | 50,000 | 21,128,050,000 | 0.91% |
28 |
|
1,315,255 | -64,600 | 10,482,582,350 | 0.45% |
29 |
|
0 | -1,199,380 | - | 0% |
30 |
|
0 | -687,400 | - | 0% |
Tổng cộng | 67,131,339 | 4,688,510 | 2,152,016,702,750 | 92.42% |