Quỹ Đầu Tư Năng Động Lighthouse
Quỹ mởCTCP Quản Lý Quỹ Đầu Tư Lighthouse
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
71.54T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,263,123
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
60.09T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
8.89T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Năng Động Lighthouse so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
121,100 | 8,000 | 6.50 | 9.09% |
2 |
|
364,050 | -165,000 | 6.08 | 8.50% |
3 |
|
120,000 | 70,000 | 4.58 | 6.41% |
4 |
|
145,000 | - | 3.70 | 5.17% |
5 |
|
135,000 | 65,000 | 3.52 | 4.92% |
6 |
|
100,010 | - | 2.96 | 4.14% |
7 |
|
45,000 | - | 2.83 | 3.96% |
8 |
|
130,000 | - | 2.83 | 3.96% |
9 |
|
45,000 | - | 2.72 | 3.81% |
10 |
|
48,000 | 6,000 | 2.65 | 3.71% |
11 |
|
194,600 | - | 2.44 | 3.41% |
12 |
|
70,000 | - | 2.35 | 3.29% |
13 |
|
80,000 | 15,000 | 2.16 | 3.02% |
14 |
|
40,000 | - | 1.96 | 2.74% |
15 |
|
100,000 | -10,000 | 1.90 | 2.66% |
16 |
|
48,400 | - | 1.71 | 2.38% |
17 |
|
21,900 | - | 1.66 | 2.32% |
18 |
|
31,000 | - | 1.47 | 2.05% |
19 |
|
70,000 | 10,000 | 1.25 | 1.75% |
20 |
|
89,000 | - | 1.10 | 1.54% |
21 |
|
15,000 | - | 0.97 | 1.36% |
22 |
|
40,000 | -90,000 | 0.84 | 1.17% |
23 |
|
10,000 | - | 0.80 | 1.12% |
24 |
|
34,000 | -10,000 | 0.61 | 0.85% |
25 |
|
18,000 | 3,000 | 0.46 | 0.64% |
26 |
|
333 | - | 0.02 | 0.03% |
27 |
|
0 | -130,000 | - | 0% |
28 |
|
0 | -60,000 | - | 0% |
29 |
|
0 | -6,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 2,115,393 | -294,000 | 60.09 | 84.00% |