Quỹ Đầu Tư Năng Động Lighthouse

Quỹ mở

CTCP Quản Lý Quỹ Đầu Tư Lighthouse

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
61.17T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,042,635

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
56.72T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
3.38T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Năng Động Lighthouse so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 NAB NAB 529,050 39,000 8,570,610,000 14.01%
2 DBD DBD 113,100 15,000 5,417,490,000 8.86%
3 KBC KBC 160,000 - 3,504,000,000 5.73%
4 MWG MWG 45,000 - 2,646,000,000 4.33%
5 RYG RYG 205,000 - 2,603,500,000 4.26%
6 EIB EIB 130,000 130,000 2,450,500,000 4.01%
7 KDH KDH 90,000 20,000 2,416,500,000 3.95%
8 VNM VNM 42,000 - 2,368,800,000 3.87%
9 GAS GAS 40,000 - 2,300,000,000 3.76%
10 DPM DPM 70,000 30,000 2,268,000,000 3.71%
11 GSP GSP 193,600 - 2,265,120,000 3.70%
12 HDB HDB 100,000 40,000 2,035,000,000 3.33%
13 SAB SAB 40,000 5,000 1,944,000,000 3.18%
14 TNG TNG 110,000 - 1,782,000,000 2.91%
15 BID BID 48,400 - 1,710,940,000 2.80%
16 HPG HPG 60,000 - 1,533,000,000 2.51%
17 HDG HDG 65,000 20,000 1,495,000,000 2.44%
18 QNS QNS 31,000 31,000 1,391,900,000 2.28%
19 VEA VEA 27,500 27,500 1,053,250,000 1.72%
20 PNJ PNJ 14,900 5,000 1,025,120,000 1.68%
21 HHV HHV 80,000 - 968,000,000 1.58%
22 ACB ACB 38,000 3,000 934,800,000 1.53%
23 VIB VIB 50,000 50,000 882,500,000 1.44%
24 DHC DHC 31,000 17,400 861,800,000 1.41%
25 CTD CTD 10,000 10,000 794,000,000 1.30%
26 BSR BSR 34,000 - 523,600,000 0.86%
27 CTG CTG 10,000 10,000 373,000,000 0.61%
28 GMD GMD 7,333 5,000 344,651,000 0.56%
29 VLB VLB 6,000 -14,000 255,000,000 0.42%
30 TCB TCB 0 -45,000 - 0%
31 MSN MSN 0 -30,000 - 0%
Tổng cộng 2,380,883 368,900 56,718,081,000 92.72%