Quỹ Đầu Tư Năng Động Lighthouse
Quỹ mởCTCP Quản Lý Quỹ Đầu Tư Lighthouse
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
75.71T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,162,148
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
70.63T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
4.40T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Năng Động Lighthouse so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
124,100 | 3,000 | 6.83 | 9.02% |
2 |
|
364,050 | - | 5.57 | 7.36% |
3 |
|
120,000 | - | 5.47 | 7.23% |
4 |
|
145,000 | - | 4.23 | 5.59% |
5 |
|
162,000 | 27,000 | 4.22 | 5.57% |
6 |
|
130,000 | - | 3.67 | 4.85% |
7 |
|
53,000 | 5,000 | 3.35 | 4.42% |
8 |
|
105,010 | 5,000 | 3.01 | 3.98% |
9 |
|
128,000 | 28,000 | 2.78 | 3.67% |
10 |
|
194,600 | - | 2.56 | 3.38% |
11 |
|
88,000 | 8,000 | 2.46 | 3.25% |
12 |
|
100,000 | 60,000 | 2.36 | 3.12% |
13 |
|
58,400 | 10,000 | 2.27 | 3.00% |
14 |
|
41,300 | 10,300 | 2.04 | 2.69% |
15 |
|
40,000 | - | 1.96 | 2.59% |
16 |
|
80,000 | 80,000 | 1.92 | 2.54% |
17 |
|
21,900 | - | 1.89 | 2.50% |
18 |
|
100,000 | 30,000 | 1.84 | 2.43% |
19 |
|
25,000 | -20,000 | 1.75 | 2.31% |
20 |
|
25,000 | -20,000 | 1.72 | 2.27% |
21 |
|
60,000 | 60,000 | 1.71 | 2.25% |
22 |
|
89,000 | - | 1.17 | 1.55% |
23 |
|
30,000 | 30,000 | 1.02 | 1.35% |
24 |
|
40,000 | 40,000 | 0.85 | 1.12% |
25 |
|
10,000 | - | 0.84 | 1.11% |
26 |
|
20,000 | 20,000 | 0.84 | 1.10% |
27 |
|
50,000 | 50,000 | 0.71 | 0.93% |
28 |
|
34,000 | - | 0.67 | 0.89% |
29 |
|
18,000 | - | 0.54 | 0.72% |
30 |
|
10,000 | 10,000 | 0.35 | 0.46% |
31 |
|
333 | - | 0.02 | 0.03% |
32 |
|
0 | -70,000 | - | 0% |
33 |
|
0 | -15,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 2,466,693 | 351,300 | 70.63 | 93.29% |