Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
267.66T
SL Chứng chỉ Quỹ
24,863,633

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
257.27T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
0.81T
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
9.18T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 MBB MBB 524,000 - 14.91 5.57%
2 VNM VNM 231,000 - 14.60 5.45%
3 ACB ACB 581,725 74,000 13.73 5.13%
4 FPT FPT 101,400 - 11.22 4.19%
5 STB STB 218,000 - 10.64 3.97%
6 PNJ PNJ 108,000 - 9.33 3.49%
7 HPG HPG 356,400 59,400 9.28 3.47%
8 BWE BWE 186,300 - 8.76 3.27%
9 MWG MWG 124,700 - 8.74 3.27%
10 QNS QNS 170,000 - 8.38 3.13%
11 TCB TCB 236,000 - 8.31 3.10%
12 TLG TLG 129,500 58,000 7.20 2.69%
13 VIC VIC 61,000 - 6.96 2.60%
14 CTG CTG 152,000 - 6.93 2.59%
15 CTR CTR 66,500 - 6.56 2.45%
16 VHM VHM 70,000 - 6.56 2.45%
17 VIB VIB 356,000 - 6.55 2.45%
18 VPB VPB 265,000 - 6.37 2.38%
19 PVS PVS 181,000 - 6.21 2.32%
20 BID BID 156,000 - 6.06 2.26%
21 MCH MCH 45,900 - 5.33 1.99%
22 IDC IDC 110,700 - 5.16 1.93%
23 DPR DPR 120,000 - 4.99 1.87%
24 BMP BMP 33,000 - 4.79 1.79%
25 BVH BVH 87,500 - 4.55 1.70%
26 MIG MIG 246,800 - 4.45 1.66%
27 NLG NLG 106,000 - 4.41 1.65%
28 LHG LHG 124,000 12,500 4.14 1.54%
29 GMD GMD 70,000 - 4.09 1.53%
30 DBD DBD 74,000 - 4.07 1.52%
31 ACV ACV 40,900 - 3.98 1.49%
32 HCM HCM 142,900 - 3.68 1.37%
33 SAB SAB 66,200 - 3.25 1.21%
34 THG THG 56,280 9,380 3.25 1.21%
35 IJC IJC 232,000 - 3.06 1.14%
36 VRE VRE 100,000 - 2.95 1.10%
37 NCT NCT 23,600 - 2.61 0.98%
38 MSN MSN 32,000 - 2.43 0.91%
39 PC1 PC1 86,000 - 2.16 0.81%
40 HAX HAX 119,000 - 2.03 0.76%
41 BIC BIC 49,100 - 2.02 0.76%
42 PHR PHR 32,000 - 1.97 0.74%
43 SAS SAS 13,800 - 0.58 0.22%
Tổng cộng 6,286,205 213,280 257.27 96.12%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật