Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
192.82T
SL Chứng chỉ Quỹ
20,721,506

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
174.45T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
18.32T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 MBB MBB 514,000 206,000 12,027,600,000 6.24%
2 FPT FPT 98,400 47,400 10,863,360,000 5.63%
3 STB STB 218,000 69,000 8,763,600,000 4.55%
4 BWE BWE 183,000 56,000 8,235,000,000 4.27%
5 ACB ACB 314,500 95,500 7,736,700,000 4.01%
6 HPG HPG 297,000 211,000 7,588,350,000 3.94%
7 VNM VNM 132,000 17,000 7,444,800,000 3.86%
8 PNJ PNJ 96,000 51,000 6,604,800,000 3.43%
9 MWG MWG 99,700 26,700 5,862,360,000 3.04%
10 TCB TCB 221,000 57,000 5,768,100,000 2.99%
11 QNS QNS 128,000 43,000 5,747,200,000 2.98%
12 BID BID 156,000 86,000 5,514,600,000 2.86%
13 CTG CTG 147,000 45,000 5,483,100,000 2.84%
14 VIB VIB 306,000 98,000 5,400,900,000 2.80%
15 CTR CTR 59,500 23,500 4,968,250,000 2.58%
16 BMP BMP 33,000 9,000 4,765,200,000 2.47%
17 MIG MIG 246,800 169,800 3,973,480,000 2.06%
18 DBD DBD 74,000 74,000 3,544,600,000 1.84%
19 VPB VPB 211,000 62,000 3,523,700,000 1.83%
20 PTB PTB 68,300 31,300 3,387,680,000 1.76%
21 PVS PVS 126,000 50,000 3,351,600,000 1.74%
22 TLG TLG 71,500 35,500 3,331,900,000 1.73%
23 HCM HCM 132,900 132,900 3,302,565,000 1.71%
24 GMD GMD 70,000 23,000 3,290,000,000 1.71%
25 BVH BVH 74,500 56,500 3,278,000,000 1.70%
26 LHG LHG 111,500 20,000 3,010,500,000 1.56%
27 NLG NLG 106,000 64,000 2,915,000,000 1.51%
28 IDC IDC 75,700 75,700 2,732,770,000 1.42%
29 IJC IJC 232,000 40,000 2,610,000,000 1.35%
30 THG THG 46,900 - 2,457,560,000 1.27%
31 NCT NCT 23,600 - 2,419,000,000 1.25%
32 VHM VHM 40,000 40,000 2,340,000,000 1.21%
33 MSN MSN 32,000 12,000 1,907,200,000 0.99%
34 PC1 PC1 86,000 37,000 1,780,200,000 0.92%
35 HAX HAX 119,000 - 1,737,400,000 0.90%
36 BIC BIC 49,100 35,000 1,706,225,000 0.88%
37 SAB SAB 34,200 6,200 1,662,120,000 0.86%
38 ACV ACV 15,900 15,900 1,434,180,000 0.74%
39 PHR PHR 32,000 - 1,334,400,000 0.69%
40 VIC VIC 11,000 11,000 644,600,000 0.33%
Tổng cộng 5,093,000 2,132,900 174,448,600,000 90.47%