Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
233.75T
SL Chứng chỉ Quỹ
24,030,980

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
228.80T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
4.25T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Thu Nhập Chủ Động VCBF so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 VNM VNM 231,000 35,000 12.77 5.47%
2 MBB MBB 524,000 - 12.65 5.41%
3 FPT FPT 101,400 - 11.66 4.99%
4 ACB ACB 507,725 98,225 10.66 4.56%
5 STB STB 218,000 - 9.10 3.89%
6 BWE BWE 186,300 - 9.04 3.87%
7 PNJ PNJ 108,000 - 8.18 3.50%
8 QNS QNS 170,000 12,000 8.06 3.45%
9 HPG HPG 297,000 - 7.74 3.31%
10 MWG MWG 124,700 - 7.54 3.23%
11 TCB TCB 236,000 - 7.15 3.06%
12 VIB VIB 356,000 30,000 6.35 2.72%
13 CTR CTR 66,500 - 5.99 2.56%
14 PVS PVS 181,000 - 5.92 2.53%
15 VIC VIC 61,000 - 5.92 2.53%
16 MCH MCH 45,900 10,900 5.91 2.53%
17 CTG CTG 152,000 - 5.81 2.48%
18 BID BID 156,000 - 5.50 2.35%
19 VHM VHM 70,000 - 5.32 2.28%
20 VPB VPB 265,000 29,000 4.72 2.02%
21 DPR DPR 120,000 120,000 4.63 1.98%
22 IDC IDC 110,700 35,000 4.59 1.97%
23 BMP BMP 33,000 - 4.52 1.94%
24 BVH BVH 87,500 - 4.33 1.85%
25 MIG MIG 246,800 - 4.05 1.73%
26 GMD GMD 70,000 - 4.03 1.72%
27 DBD DBD 74,000 - 3.97 1.70%
28 NLG NLG 106,000 - 3.95 1.69%
29 ACV ACV 40,900 - 3.82 1.64%
30 TLG TLG 71,500 - 3.70 1.58%
31 HCM HCM 142,900 10,000 3.65 1.56%
32 LHG LHG 111,500 - 3.45 1.47%
33 SAB SAB 66,200 - 3.25 1.39%
34 IJC IJC 232,000 - 2.92 1.25%
35 THG THG 46,900 - 2.88 1.23%
36 VRE VRE 100,000 - 2.65 1.13%
37 NCT NCT 23,600 - 2.52 1.08%
38 MSN MSN 32,000 - 2.08 0.89%
39 PC1 PC1 86,000 - 1.97 0.84%
40 BIC BIC 49,100 - 1.87 0.80%
41 HAX HAX 119,000 - 1.77 0.76%
42 PHR PHR 32,000 - 1.62 0.69%
43 SAS SAS 13,800 13,800 0.59 0.25%
Tổng cộng 6,072,925 393,925 228.80 97.88%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật