Quỹ đầu tư cổ phiếu Manulife

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
471.41T
SL Chứng chỉ Quỹ
28,824,674

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
433.66T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
28.25T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ đầu tư cổ phiếu Manulife so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 CTG CTG 1,289,538 - 48,099,767,400 10.20%
2 HPG HPG 1,380,000 - 35,259,000,000 7.48%
3 MBB MBB 1,446,000 - 33,836,400,000 7.18%
4 VCB VCB 472,950 - 27,431,100,000 5.82%
5 FPT FPT 230,000 - 25,392,000,000 5.39%
6 ACB ACB 970,000 - 23,862,000,000 5.06%
7 VPB VPB 1,390,000 - 23,213,000,000 4.92%
8 TCB TCB 700,000 - 18,270,000,000 3.88%
9 GMD GMD 380,000 - 17,860,000,000 3.79%
10 STB STB 395,000 - 15,879,000,000 3.37%
11 MWG MWG 250,000 - 14,700,000,000 3.12%
12 VHM VHM 250,000 - 14,625,000,000 3.10%
13 DPG DPG 250,000 - 12,650,000,000 2.68%
14 SSI SSI 546,000 - 12,421,500,000 2.63%
15 KDH KDH 433,000 - 11,626,050,000 2.47%
16 REE REE 160,000 - 10,960,000,000 2.32%
17 HCM HCM 420,000 - 10,437,000,000 2.21%
18 KBC KBC 450,000 - 9,855,000,000 2.09%
19 IDC IDC 260,000 - 9,386,000,000 1.99%
20 DGC DGC 90,000 - 8,172,000,000 1.73%
21 GVR GVR 350,000 - 8,102,500,000 1.72%
22 NT2 NT2 450,000 - 7,807,500,000 1.66%
23 VHC VHC 170,000 - 7,650,000,000 1.62%
24 PNJ PNJ 110,000 - 7,568,000,000 1.61%
25 OCB OCB 450,000 - 4,747,500,000 1.01%
26 PVD PVD 250,000 - 4,375,000,000 0.93%
27 MSN MSN 60,000 - 3,576,000,000 0.76%
28 DCM DCM 100,000 - 3,150,000,000 0.67%
29 NLG NLG 100,000 - 2,750,000,000 0.58%
Tổng cộng 13,802,488 - 433,661,317,400 91.99%
Quỹ đầu tư liên quan