Quỹ đầu tư cổ phiếu Manulife

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
505.21T
SL Chứng chỉ Quỹ
29,032,450

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
461.46T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
36.76T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ đầu tư cổ phiếu Manulife so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 CTG CTG 1,239,538 - 47.35 9.37%
2 MBB MBB 1,546,000 - 37.34 7.39%
3 HPG HPG 1,330,000 -200,000 34.65 6.86%
4 TCB TCB 850,000 50,000 25.75 5.10%
5 MWG MWG 371,600 20,000 22.48 4.45%
6 FPT FPT 180,000 - 20.70 4.10%
7 VPB VPB 1,090,000 - 19.40 3.84%
8 VHM VHM 255,000 -145,000 19.38 3.84%
9 VCB VCB 342,950 -130,000 19.24 3.81%
10 ACB ACB 890,000 90,000 18.69 3.70%
11 STB STB 435,000 30,000 18.16 3.59%
12 REE REE 220,000 20,000 17.16 3.40%
13 DCM DCM 500,000 - 16.88 3.34%
14 SSI SSI 636,000 240,000 15.01 2.97%
15 KDH KDH 500,400 200,000 14.81 2.93%
16 CTD CTD 170,000 - 13.65 2.70%
17 DBC DBC 350,000 350,000 10.43 2.06%
18 TCH TCH 500,000 500,000 9.95 1.97%
19 BVH BVH 200,000 200,000 9.90 1.96%
20 ACV ACV 105,000 - 9.82 1.94%
21 HVN HVN 250,000 250,000 9.57 1.90%
22 NT2 NT2 500,000 - 9.20 1.82%
23 VNM VNM 150,000 -170,000 8.29 1.64%
24 MSN MSN 120,000 - 7.80 1.54%
25 EIB EIB 320,000 320,000 7.71 1.53%
26 VHC VHC 115,500 115,500 6.44 1.28%
27 HCM HCM 200,000 200,000 5.11 1.01%
28 DGW DGW 150,000 150,000 5.05 1.00%
29 TNG TNG 80,000 80,000 1.52 0.30%
30 VIC VIC 0 -200,000 - 0%
31 OCB OCB 0 -450,000 - 0%
32 DPG DPG 0 -230,000 - 0%
Tổng cộng 13,596,988 1,290,500 461.46 91.34%
Quỹ đầu tư liên quan
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật