Quỹ đầu tư cổ phiếu Manulife

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
562.87T
SL Chứng chỉ Quỹ
28,410,224

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
523.74T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
1.71T
Tiền & tương đương tiền
26.98T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ đầu tư cổ phiếu Manulife so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 CTG CTG 1,119,538 -120,000 51.05 9.07%
2 MBB MBB 1,546,000 - 43.98 7.81%
3 HPG HPG 1,626,000 296,000 42.36 7.53%
4 TCB TCB 900,000 50,000 31.68 5.63%
5 FPT FPT 275,000 95,000 30.44 5.41%
6 MWG MWG 376,600 5,000 26.40 4.69%
7 VPB VPB 1,090,000 - 26.21 4.66%
8 VHM VHM 255,000 - 23.89 4.24%
9 SSI SSI 636,000 - 21.62 3.84%
10 REE REE 253,000 33,000 17.63 3.13%
11 KDH KDH 600,400 100,000 17.23 3.06%
12 ACB ACB 710,000 -180,000 16.76 2.98%
13 VCB VCB 262,950 -80,000 16.30 2.90%
14 TCH TCH 600,000 100,000 15.36 2.73%
15 CTD CTD 170,000 - 14.31 2.54%
16 DBC DBC 350,000 - 12.55 2.23%
17 EIB EIB 420,000 100,000 11.63 2.07%
18 STB STB 230,000 -205,000 11.22 1.99%
19 BVH BVH 200,000 - 10.40 1.85%
20 HVN HVN 300,000 50,000 10.06 1.79%
21 MSN MSN 120,000 - 9.10 1.62%
22 SCS SCS 120,000 120,000 8.26 1.47%
23 NT2 NT2 400,000 -100,000 8.20 1.46%
24 GAS GAS 114,800 114,800 7.89 1.40%
25 HCM HCM 300,000 100,000 7.72 1.37%
26 NLG NLG 170,000 170,000 7.08 1.26%
27 PVS PVS 200,000 200,000 6.86 1.22%
28 ACV ACV 55,000 -50,000 5.36 0.95%
29 VCI VCI 120,000 120,000 5.17 0.92%
30 PLX PLX 134,500 134,500 5.12 0.91%
31 PVT PVT 100,000 100,000 1.87 0.33%
32 TNG TNG 0 -80,000 - 0%
33 DGW DGW 0 -150,000 - 0%
34 VNM VNM 0 -150,000 - 0%
35 DCM DCM 0 -500,000 - 0%
36 VHC VHC 0 -115,500 - 0%
Tổng cộng 13,754,788 157,800 523.74 93.05%
Quỹ đầu tư liên quan
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật