Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Năng Động DC

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
3,115.88T
SL Chứng chỉ Quỹ
34,983,036

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
2,857.82T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
81.00T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Năng Động DC so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 VHM VHM 3,304,400 1,524,600 251.13 8.06%
2 TCB TCB 7,168,000 -58,900 217.19 6.97%
3 STB STB 4,492,000 -86,000 187.54 6.02%
4 VIC VIC 1,848,000 -387,200 179.26 5.75%
5 MWG MWG 2,932,900 14,300 177.44 5.69%
6 CTG CTG 4,645,026 -225,000 177.44 5.69%
7 FPT FPT 1,210,071 -4,200 139.16 4.47%
8 VRE VRE 5,028,800 -240,000 133.26 4.28%
9 HPG HPG 4,326,500 -1,206,900 112.71 3.62%
10 MBB MBB 3,723,765 -1,394,300 89.93 2.89%
11 HHS HHS 5,462,000 1,434,000 82.75 2.66%
12 HDG HDG 2,861,600 532,800 77.26 2.48%
13 GMD GMD 1,105,700 572,600 63.58 2.04%
14 EIB EIB 2,588,800 220,000 62.39 2.00%
15 VIX VIX 4,253,800 662,000 57.64 1.85%
16 GEX GEX 1,479,915 377,615 53.28 1.71%
17 VIB VIB 2,672,300 -166,100 47.70 1.53%
18 HVN HVN 1,241,000 471,000 47.53 1.53%
19 BID BID 1,300,740 -307,000 45.85 1.47%
20 DXG DXG 2,790,083 420,000 44.22 1.42%
21 DPG DPG 574,100 -224,700 38.41 1.23%
22 HSG HSG 2,331,700 1,357,400 37.77 1.21%
23 SZC SZC 1,098,800 1,098,800 37.63 1.21%
24 DCM DCM 1,102,800 234,000 37.22 1.19%
25 FRT FRT 224,100 -158,700 36.98 1.19%
26 NVL NVL 2,413,800 2,413,800 34.52 1.11%
27 VCG VCG 1,518,000 -156,000 33.32 1.07%
28 REE REE 424,400 - 33.10 1.06%
29 MSN MSN 446,300 -357,700 29.01 0.93%
30 VND VND 1,707,800 -622,000 28.09 0.90%
31 DBC DBC 849,000 -367,000 25.30 0.81%
32 IDC IDC 557,000 557,000 23.12 0.74%
33 BAF BAF 568,800 - 20.19 0.65%
34 KDH KDH 658,400 142,800 19.49 0.63%
35 TCH TCH 919,800 -286,800 18.30 0.59%
36 DXS DXS 2,004,700 886,700 17.74 0.57%
37 DGC DGC 195,300 -194,800 17.54 0.56%
38 PNJ PNJ 219,900 119,000 16.65 0.53%
39 KBC KBC 644,400 644,400 16.43 0.53%
40 PDR PDR 897,300 -343,500 15.97 0.51%
41 ELC ELC 602,600 -119,000 13.74 0.44%
42 TV2 TV2 318,200 -216,600 12.86 0.41%
43 SIP SIP 141,400 -113,400 9.57 0.31%
44 KLB KLB 500,500 500,500 8.46 0.27%
45 EVF EVF 688,800 688,800 7.44 0.24%
46 CTI CTI 308,000 -300,000 6.64 0.21%
47 SHB SHB 387,100 387,100 5.30 0.17%
48 VGS VGS 168,800 168,800 4.42 0.14%
49 TLG TLG 68,800 68,800 3.56 0.11%
50 POW POW 133,200 133,200 1.78 0.06%
51 ACB ACB 0 -716,835 - 0%
52 ANV ANV 0 -894,800 - 0%
53 CMG CMG 0 -26,180 - 0%
54 CTD CTD 0 -347,100 - 0%
55 DGW DGW 0 -440,000 - 0%
56 HAH HAH 0 -337,200 - 0%
57 HDC HDC 0 -806,500 - 0%
58 MBS MBS 0 -1,189,400 - 0%
59 PHP PHP 0 -111,800 - 0%
60 PVS PVS 0 -611,000 - 0%
61 VCB VCB 0 -287,100 - 0%
62 VEA VEA 0 -666,800 - 0%
63 VGC VGC 0 -226,000 - 0%
64 VHC VHC 0 -481,600 - 0%
Tổng cộng 87,109,200 951,900 2,857.82 91.72%
Quỹ đầu tư liên quan
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật