Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Năng Động DC

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
3,556.77T
SL Chứng chỉ Quỹ
35,136,062

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
3,304.94T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
108.18T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Năng Động DC so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 TCB TCB 7,698,000 530,000 270.97 7.62%
2 STB STB 5,186,600 694,600 253.11 7.12%
3 CTG CTG 5,233,326 588,300 238.64 6.71%
4 VHM VHM 2,411,000 -893,400 225.91 6.35%
5 MWG MWG 3,098,000 165,100 217.17 6.11%
6 MBB MBB 5,247,165 1,523,400 149.28 4.20%
7 HPG HPG 5,702,360 1,375,860 148.55 4.18%
8 VIC VIC 1,148,100 -699,900 131.00 3.68%
9 FPT FPT 1,100,071 -110,000 121.78 3.42%
10 EIB EIB 4,147,200 1,558,400 114.88 3.23%
11 DGW DGW 1,610,300 1,610,300 74.80 2.10%
12 HDG HDG 2,660,440 -201,160 74.49 2.09%
13 NVL NVL 3,932,800 1,519,000 67.25 1.89%
14 DXG DXG 3,281,397 491,314 65.30 1.84%
15 HHS HHS 3,595,600 -1,866,400 65.26 1.83%
16 DBC DBC 1,732,000 883,000 62.09 1.75%
17 DGC DGC 568,800 373,500 59.84 1.68%
18 GMD GMD 961,900 -143,800 56.17 1.58%
19 VND VND 2,612,800 905,000 55.26 1.55%
20 VIX VIX 2,089,240 -2,164,560 50.25 1.41%
21 MSN MSN 647,300 201,000 49.07 1.38%
22 DCM DCM 1,298,800 196,000 46.24 1.30%
23 DPM DPM 1,018,800 1,018,800 42.08 1.18%
24 IDC IDC 888,000 331,000 41.38 1.16%
25 FRT FRT 259,100 35,000 40.94 1.15%
26 GEX GEX 763,915 -716,000 40.87 1.15%
27 PNJ PNJ 465,700 245,800 40.24 1.13%
28 SZC SZC 1,028,800 -70,000 39.20 1.10%
29 VRE VRE 1,304,600 -3,724,200 38.49 1.08%
30 DXS DXS 3,213,800 1,209,100 37.28 1.05%
31 VCG VCG 1,445,840 -72,160 37.16 1.04%
32 HSG HSG 1,968,000 -363,700 36.70 1.03%
33 REE REE 522,560 98,160 36.42 1.02%
34 CEO CEO 1,389,600 1,389,600 31.82 0.89%
35 HVN HVN 916,600 -324,400 30.75 0.86%
36 HDC HDC 834,400 834,400 27.54 0.77%
37 PDR PDR 1,128,800 231,500 23.42 0.66%
38 KLB KLB 944,800 444,300 20.12 0.57%
39 PVS PVS 574,900 574,900 19.72 0.55%
40 BID BID 482,640 -818,100 18.75 0.53%
41 TCH TCH 600,000 -319,800 15.36 0.43%
42 CTI CTI 545,700 237,700 14.11 0.40%
43 CTR CTR 131,300 131,300 12.96 0.36%
44 ELC ELC 515,500 -87,100 12.37 0.35%
45 GEG GEG 568,800 568,800 9.93 0.28%
46 CTD CTD 116,800 116,800 9.83 0.28%
47 DPG DPG 182,460 -391,640 8.66 0.24%
48 NTP NTP 120,000 120,000 8.28 0.23%
49 VDS VDS 374,680 374,680 6.56 0.18%
50 LHG LHG 107,800 107,800 3.60 0.10%
51 PVT PVT 86,016 86,016 1.61 0.05%
52 VGS VGS 47,700 -121,100 1.51 0.04%
53 BAF BAF 0 -568,800 - 0%
54 EVF EVF 0 -688,800 - 0%
55 KBC KBC 0 -644,400 - 0%
56 KDH KDH 0 -658,400 - 0%
57 POW POW 0 -133,200 - 0%
58 SHB SHB 0 -387,100 - 0%
59 SIP SIP 0 -141,400 - 0%
60 TLG TLG 0 -68,800 - 0%
61 TV2 TV2 0 -318,200 - 0%
62 VIB VIB 0 -2,672,300 - 0%
Tổng cộng 88,510,810 1,401,610 3,304.94 92.92%
Quỹ đầu tư liên quan
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật