Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Năng Động DC

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
2,789.45T
SL Chứng chỉ Quỹ
35,153,320

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
2,174.56T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
376.01T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Năng Động DC so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 CTG CTG 4,974,526 -344,100 185,549,819,800 6.65%
2 MWG MWG 3,141,600 -76,400 184,726,080,000 6.62%
3 TCB TCB 7,076,000 1,573,800 184,683,600,000 6.62%
4 STB STB 3,216,000 -581,400 129,283,200,000 4.63%
5 HPG HPG 5,011,400 -224,300 128,041,270,000 4.59%
6 FPT FPT 1,074,571 -597,500 118,632,638,400 4.25%
7 VHM VHM 1,970,800 1,970,800 115,291,800,000 4.13%
8 VIC VIC 1,902,500 1,902,500 111,486,500,000 4.00%
9 MBB MBB 2,812,065 43,600 65,802,321,000 2.36%
10 FRT FRT 362,300 -44,400 60,866,400,000 2.18%
11 BID BID 1,510,240 -848,100 53,386,984,000 1.91%
12 GEX GEX 1,648,800 480,800 44,435,160,000 1.59%
13 VIB VIB 2,514,300 -1,037,200 44,377,395,000 1.59%
14 VRE VRE 1,796,800 1,796,800 39,439,760,000 1.41%
15 ACB ACB 1,526,735 -1,237,800 37,557,681,000 1.35%
16 VCB VCB 641,500 357,800 37,207,000,000 1.33%
17 REE REE 514,600 307,200 35,250,100,000 1.26%
18 GMD GMD 744,033 -261,800 34,969,551,000 1.25%
19 TCH TCH 1,956,600 -367,800 34,142,670,000 1.22%
20 HAH HAH 535,000 -11,800 32,046,500,000 1.15%
21 DGC DGC 338,800 -77,200 30,763,040,000 1.10%
22 VPB VPB 1,695,900 -1,153,700 28,321,530,000 1.02%
23 SZC SZC 947,600 -327,600 27,669,920,000 0.99%
24 HDG HDG 1,163,700 -104,300 26,765,100,000 0.96%
25 HVN HVN 818,000 -30,000 25,685,200,000 0.92%
26 PDR PDR 1,629,100 902,300 25,413,960,000 0.91%
27 EIB EIB 1,328,000 -823,800 25,032,800,000 0.90%
28 VEA VEA 586,800 -130,500 22,474,440,000 0.81%
29 VCI VCI 600,000 -78,000 21,780,000,000 0.78%
30 MSN MSN 346,400 -80,000 20,645,440,000 0.74%
31 DXG DXG 1,332,083 -1,232,300 19,648,224,250 0.70%
32 KBC KBC 892,600 -792,300 19,547,940,000 0.70%
33 CTD CTD 237,600 -303,600 18,865,440,000 0.68%
34 IDC IDC 516,500 -90,400 18,645,650,000 0.67%
35 MCH MCH 146,841 25,141 16,578,348,900 0.59%
36 ELC ELC 721,600 20,200 14,792,800,000 0.53%
37 TV2 TV2 474,800 136,000 14,528,880,000 0.52%
38 VCG VCG 653,800 -563,000 14,154,770,000 0.51%
39 BAF BAF 333,000 -335,000 11,638,350,000 0.42%
40 VIX VIX 940,100 -1,247,900 11,516,225,000 0.41%
41 DPG DPG 226,700 226,700 11,471,020,000 0.41%
42 DXS DXS 1,830,500 -942,600 11,166,050,000 0.40%
43 DIG DIG 768,000 768,000 11,136,000,000 0.40%
44 PHP PHP 277,200 250,400 9,203,040,000 0.33%
45 CEO CEO 600,000 600,000 7,440,000,000 0.27%
46 CTI CTI 368,000 200,000 7,231,200,000 0.26%
47 TTN TTN 400,000 -304,300 6,200,000,000 0.22%
48 SIP SIP 94,300 -322,500 5,488,260,000 0.20%
49 HHS HHS 468,000 468,000 5,288,400,000 0.19%
50 IJC IJC 356,100 87,500 4,006,125,000 0.14%
51 DBC DBC 122,900 -345,100 3,459,635,000 0.12%
52 CMG CMG 26,180 -56,300 823,361,000 0.03%
53 VNM VNM 0 -88,600 - 0%
54 VGC VGC 0 -151,800 - 0%
55 QNS QNS 0 -422,400 - 0%
56 PVS PVS 0 -835,200 - 0%
57 PVD PVD 0 -508,900 - 0%
58 PNJ PNJ 0 -486,800 - 0%
59 PET PET 0 -168,800 - 0%
60 PC1 PC1 0 -268,000 - 0%
61 NKG NKG 0 -27,500 - 0%
62 MBS MBS 0 -21,800 - 0%
63 LCG LCG 0 -1,018,800 - 0%
64 KDH KDH 0 -768,880 - 0%
65 HSG HSG 0 -468,000 - 0%
66 HDB HDB 0 -2,521,260 - 0%
67 FOX FOX 0 -70,800 - 0%
68 DPM DPM 0 -149,800 - 0%
69 DGW DGW 0 -30,000 - 0%
70 DCM DCM 0 -368,600 - 0%
71 CTS CTS 0 -268,800 - 0%
72 CTR CTR 0 -432,100 - 0%
73 BWE BWE 0 -375,100 - 0%
74 BVH BVH 0 -215,700 - 0%
75 ACV ACV 0 -76,900 - 0%
Tổng cộng 66,171,474 -12,599,999 2,174,557,579,350 77.96%
Quỹ đầu tư liên quan