Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ Phú Hưng

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
171.07T
SL Chứng chỉ Quỹ
14,454,638

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
150.41T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
8.00T
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
10.07T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 MBB MBB 364,659 - 8.81 5.15%
2 ACB ACB 369,667 48,217 7.76 4.54%
3 TCB TCB 245,000 - 7.42 4.34%
4 HPG HPG 265,000 -14,100 6.90 4.04%
5 FPT FPT 58,800 - 6.76 3.95%
6 STB STB 159,300 - 6.65 3.89%
7 VPB VPB 368,800 - 6.56 3.84%
8 CTG CTG 166,598 - 6.36 3.72%
9 REE REE 78,300 - 6.11 3.57%
10 MWG MWG 95,500 13,000 5.78 3.38%
11 VCB VCB 97,800 -8,267 5.49 3.21%
12 BVH BVH 97,200 - 4.81 2.81%
13 VIB VIB 263,371 - 4.70 2.75%
14 POW POW 350,400 44,500 4.70 2.74%
15 HDB HDB 192,980 - 4.21 2.46%
16 TV2 TV2 76,400 - 3.09 1.80%
17 NT2 NT2 156,000 - 2.87 1.68%
18 PVS PVS 85,800 - 2.81 1.64%
19 VND VND 165,500 52,400 2.72 1.59%
20 TCH TCH 135,000 - 2.69 1.57%
21 MSB MSB 215,500 -16,000 2.50 1.46%
22 QNS QNS 48,600 - 2.30 1.35%
23 BWE BWE 46,100 - 2.24 1.31%
24 CTD CTD 26,900 -3,200 2.16 1.26%
25 PNJ PNJ 26,700 26,700 2.02 1.18%
26 KDH KDH 66,200 - 1.96 1.15%
27 EIB EIB 77,900 - 1.88 1.10%
28 VLB VLB 40,200 - 1.85 1.08%
29 DDV DDV 72,300 9,400 1.81 1.06%
30 THG THG 29,300 29,300 1.80 1.05%
31 TCM TCM 52,900 52,900 1.75 1.02%
32 MSN MSN 26,100 - 1.70 0.99%
33 BVB BVB 130,700 130,700 1.69 0.99%
34 VCI VCI 46,000 - 1.65 0.97%
35 VHM VHM 21,600 - 1.64 0.96%
36 BMP BMP 11,900 - 1.63 0.95%
37 GEG GEG 97,300 -97,300 1.61 0.94%
38 VCG VCG 71,800 71,800 1.58 0.92%
39 VNM VNM 27,600 - 1.53 0.89%
40 GMD GMD 26,100 -34,900 1.50 0.88%
41 PAC PAC 40,100 40,100 1.48 0.87%
42 IMP IMP 22,100 22,100 1.15 0.67%
43 HAH HAH 15,000 -15,100 1.14 0.67%
44 CTR CTR 11,800 11,800 1.06 0.62%
45 SHB SHB 68,800 - 0.94 0.55%
46 MCH MCH 5,051 - 0.65 0.38%
47 BID BID 0 -22,100 - 0%
48 CMG CMG 0 -3,388 - 0%
49 DBD DBD 0 -35,900 - 0%
50 QTP QTP 0 -119,800 - 0%
51 VEA VEA 0 -87,700 - 0%
Tổng cộng 5,116,626 95,162 150.41 87.92%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật