Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ Phú Hưng

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
162.84T
SL Chứng chỉ Quỹ
14,360,151

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
138.90T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
8.00T
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
8.95T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 ACB ACB 353,550 - 8,697,330,000 5.34%
2 MBB MBB 364,659 - 8,533,020,600 5.24%
3 HPG HPG 279,100 31,400 7,131,005,000 4.38%
4 VCB VCB 114,367 37,867 6,633,286,000 4.07%
5 VPB VPB 395,800 - 6,609,860,000 4.06%
6 FPT FPT 58,800 -6,965 6,491,520,000 3.99%
7 STB STB 159,300 - 6,403,860,000 3.93%
8 TCB TCB 245,000 - 6,394,500,000 3.93%
9 CTG CTG 166,598 - 6,214,105,400 3.82%
10 VIB VIB 263,371 42,700 4,648,498,150 2.85%
11 REE REE 60,000 12,000 4,110,000,000 2.52%
12 PAN PAN 180,900 180,900 4,043,115,000 2.48%
13 HDB HDB 192,980 - 3,927,143,000 2.41%
14 POW POW 305,900 305,900 3,655,505,000 2.24%
15 KBC KBC 153,700 47,300 3,366,030,000 2.07%
16 MWG MWG 55,300 14,400 3,251,640,000 2.00%
17 GVR GVR 129,300 25,200 2,993,295,000 1.84%
18 BVH BVH 64,600 64,600 2,842,400,000 1.75%
19 GEG GEG 194,600 194,600 2,773,050,000 1.70%
20 NT2 NT2 156,000 75,400 2,706,600,000 1.66%
21 MSB MSB 231,500 231,500 2,627,525,000 1.61%
22 TCH TCH 135,000 85,100 2,355,750,000 1.45%
23 TV2 TV2 76,400 - 2,337,840,000 1.44%
24 MSN MSN 39,100 15,100 2,330,360,000 1.43%
25 QNS QNS 48,600 -24,300 2,182,140,000 1.34%
26 HDG HDG 93,500 - 2,150,500,000 1.32%
27 SIP SIP 32,600 32,600 1,897,320,000 1.17%
28 DBD DBD 38,300 38,300 1,834,570,000 1.13%
29 HAH HAH 30,100 -34,800 1,802,990,000 1.11%
30 KDH KDH 66,200 -80,620 1,777,470,000 1.09%
31 VNM VNM 27,600 - 1,556,640,000 0.96%
32 HCM HCM 60,800 - 1,510,880,000 0.93%
33 SZC SZC 49,400 -41,100 1,442,480,000 0.89%
34 SKG SKG 140,300 140,300 1,417,030,000 0.87%
35 VHM VHM 21,600 -21,500 1,263,600,000 0.78%
36 TIP TIP 70,100 - 1,240,770,000 0.76%
37 MCH MCH 10,651 -549 1,202,497,900 0.74%
38 IDC IDC 29,900 - 1,079,390,000 0.66%
39 PVB PVB 41,900 14,200 1,064,260,000 0.65%
40 BMP BMP 7,300 - 1,054,120,000 0.65%
41 SHB SHB 68,800 68,800 894,400,000 0.55%
42 QTP QTP 62,300 62,300 847,280,000 0.52%
43 BID BID 22,100 -43,700 781,235,000 0.48%
44 CTD CTD 9,000 -28,500 714,600,000 0.44%
45 CMG CMG 3,388 - 106,552,600 0.07%
46 TPB TPB 0 -102,000 - 0%
47 SHS SHS 0 -122,400 - 0%
48 PVD PVD 0 -35,800 - 0%
49 PNJ PNJ 0 -58,000 - 0%
50 PLX PLX 0 -58,600 - 0%
51 OIL OIL 0 -131,400 - 0%
52 HAX HAX 0 -174,500 - 0%
53 GMD GMD 0 -45,100 - 0%
54 EIB EIB 0 -121,165 - 0%
55 DGC DGC 0 -13,100 - 0%
Tổng cộng 5,310,264 576,368 138,897,963,650 85.30%