Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ Phú Hưng

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
188.98T
SL Chứng chỉ Quỹ
14,460,088

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
170.63T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
0.36T
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
8.00T
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
8.79T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Chọn Lọc Phú Hưng Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 MBB MBB 364,659 - 10.37 5.49%
2 VPB VPB 368,800 - 8.87 4.69%
3 ACB ACB 369,667 - 8.72 4.62%
4 TCB TCB 245,000 - 8.62 4.56%
5 HPG HPG 318,000 53,000 8.28 4.38%
6 STB STB 159,300 - 7.77 4.11%
7 CTG CTG 166,598 - 7.60 4.02%
8 FPT FPT 58,800 - 6.51 3.44%
9 REE REE 90,045 11,745 6.28 3.32%
10 VCB VCB 97,800 - 6.06 3.21%
11 MWG MWG 81,700 -13,800 5.73 3.03%
12 HDB HDB 192,980 - 5.45 2.88%
13 BVH BVH 97,200 - 5.05 2.67%
14 NT2 NT2 245,800 89,800 5.04 2.67%
15 VCG VCG 160,144 88,344 4.12 2.18%
16 POW POW 284,500 -65,900 4.05 2.15%
17 MSN MSN 51,000 24,900 3.87 2.05%
18 KDH KDH 128,600 62,400 3.69 1.95%
19 VND VND 165,500 - 3.50 1.85%
20 BVB BVB 217,900 87,200 3.25 1.72%
21 MSB MSB 215,500 - 3.04 1.61%
22 PVS PVS 85,800 - 2.94 1.56%
23 NTL NTL 133,600 133,600 2.80 1.48%
24 QNS QNS 48,600 - 2.40 1.27%
25 VIB VIB 127,971 -135,400 2.35 1.25%
26 PNJ PNJ 26,700 - 2.31 1.22%
27 CTD CTD 26,900 - 2.26 1.20%
28 DDV DDV 72,300 - 2.22 1.17%
29 TV2 TV2 53,200 -23,200 2.17 1.15%
30 BWE BWE 46,100 - 2.17 1.15%
31 TCH TCH 81,000 -54,000 2.07 1.10%
32 THG THG 35,160 5,860 2.03 1.07%
33 VCI VCI 46,000 - 1.98 1.05%
34 OCB OCB 149,300 149,300 1.93 1.02%
35 VLB VLB 40,200 - 1.92 1.02%
36 TCM TCM 58,190 5,290 1.89 1.00%
37 TOS TOS 10,500 10,500 1.76 0.93%
38 VNM VNM 27,600 - 1.74 0.92%
39 BMP BMP 11,900 - 1.73 0.91%
40 HCM HCM 63,700 63,700 1.64 0.87%
41 SHB SHB 68,800 - 1.04 0.55%
42 VHM VHM 10,800 -10,800 1.01 0.54%
43 DGC DGC 9,600 9,600 1.01 0.53%
44 FRT FRT 4,600 4,600 0.73 0.38%
45 PAC PAC 20,050 -20,050 0.64 0.34%
46 CTR CTR 0 -11,800 - 0%
47 EIB EIB 0 -77,900 - 0%
48 GEG GEG 0 -97,300 - 0%
49 GMD GMD 0 -26,100 - 0%
50 HAH HAH 0 -15,000 - 0%
51 IMP IMP 0 -22,100 - 0%
52 MCH MCH 0 -5,051 - 0%
Tổng cộng 5,338,064 221,438 170.63 90.29%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật