Quỹ ETF ABFVN DIAMOND
Quỹ ETFCTCP Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán An Bình
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
79.32T
SL Chứng chỉ Quỹ
7,300,000
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
78.55T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.75T
Phân tích kỹ thuật
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF ABFVN DIAMOND so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
176,200 | - | 12.33 | 15.55% |
2 |
|
87,600 | - | 11.06 | 13.95% |
3 |
|
268,800 | - | 9.48 | 11.95% |
4 |
|
76,300 | - | 6.71 | 8.46% |
5 |
|
99,900 | - | 5.73 | 7.23% |
6 |
|
196,525 | - | 5.25 | 6.61% |
7 |
|
202,895 | - | 4.55 | 5.74% |
8 |
|
53,605 | - | 3.69 | 4.65% |
9 |
|
174,100 | - | 3.63 | 4.58% |
10 |
|
81,200 | - | 3.22 | 4.06% |
11 |
|
114,920 | - | 2.79 | 3.51% |
12 |
|
84,710 | - | 2.63 | 3.32% |
13 |
|
136,740 | - | 1.80 | 2.28% |
14 |
|
35,200 | - | 1.58 | 1.99% |
15 |
|
76,880 | - | 1.15 | 1.44% |
16 |
|
7,800 | - | 1.10 | 1.38% |
17 |
|
64,840 | - | 0.88 | 1.11% |
18 |
|
7,800 | - | 0.66 | 0.83% |
19 |
|
15,421 | - | 0.30 | 0.38% |
Tổng cộng | 1,961,436 | - | 78.55 | 99.03% |