Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50

Quỹ ETF

CTCP Quản lý quỹ đầu tư FPT

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
95.02T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,100,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
85.95T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
8.92T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 FPT FPT 80,662 6,600 8.93 9.40%
2 TCB TCB 122,000 10,000 4.29 4.52%
3 MWG MWG 61,000 5,000 4.28 4.50%
4 SSI SSI 118,950 9,750 4.04 4.26%
5 VNM VNM 61,000 5,000 3.86 4.06%
6 VCB VCB 61,039 11,600 3.78 3.98%
7 LPB LPB 103,904 8,500 3.66 3.85%
8 HPG HPG 115,900 23,500 3.02 3.18%
9 ACB ACB 122,468 49,526 2.89 3.04%
10 VIC VIC 24,500 -31,500 2.80 2.94%
11 MSN MSN 36,600 8,600 2.77 2.92%
12 PNJ PNJ 30,500 2,500 2.64 2.77%
13 MBB MBB 91,640 18,700 2.61 2.74%
14 HDB HDB 85,400 9,800 2.41 2.54%
15 VJC VJC 18,300 1,500 2.23 2.35%
16 TPB TPB 134,086 -146,530 2.09 2.20%
17 GEX GEX 38,430 4,830 2.06 2.16%
18 KBC KBC 61,000 33,000 1.78 1.87%
19 CTG CTG 37,105 -14,200 1.69 1.78%
20 STB STB 30,500 2,500 1.49 1.57%
21 VPB VPB 61,000 33,000 1.47 1.54%
22 DGC DGC 12,200 1,000 1.28 1.35%
23 SHB SHB 79,848 6,500 1.20 1.26%
24 VHM VHM 12,200 -15,800 1.14 1.20%
25 KDH KDH 39,650 5,765 1.14 1.20%
26 MSB MSB 79,300 6,500 1.12 1.18%
27 EIB EIB 36,674 3,000 1.02 1.07%
28 DPM DPM 24,400 7,600 1.01 1.06%
29 FRT FRT 6,100 500 0.96 1.01%
30 VRE VRE 30,500 -25,500 0.90 0.95%
31 DCM DCM 24,400 -12,400 0.87 0.91%
32 VND VND 39,650 4,645 0.84 0.88%
33 VCI VCI 18,300 3,740 0.79 0.83%
34 VIB VIB 42,814 3,500 0.79 0.83%
35 HCM HCM 30,500 11,920 0.79 0.83%
36 NLG NLG 18,300 7,100 0.76 0.80%
37 PDR PDR 36,651 3,560 0.76 0.80%
38 VCG VCG 27,542 8,720 0.71 0.74%
39 PVS PVS 18,300 1,500 0.63 0.66%
40 SHS SHS 33,550 2,750 0.62 0.66%
41 HSG HSG 31,400 2,550 0.59 0.62%
42 IDC IDC 12,200 1,000 0.57 0.60%
43 GMD GMD 8,120 650 0.47 0.50%
44 POW POW 30,500 2,500 0.43 0.46%
45 DIG DIG 19,398 2,598 0.42 0.45%
46 PVD PVD 18,300 1,500 0.39 0.41%
47 SAB SAB 6,710 1,510 0.33 0.35%
48 VPI VPI 6,100 3,300 0.32 0.34%
49 PLX PLX 6,710 1,510 0.26 0.27%
50 SSB SSB 3,050 250 0.06 0.07%
51 KDC KDC 0 -480 - 0%
Tổng cộng 2,249,351 93,164 85.95 90.46%

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật