Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50

Quỹ ETF

CTCP Quản lý quỹ đầu tư FPT

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
66.60T
SL Chứng chỉ Quỹ
5,600,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
66.18T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.39T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF FPT CAPITAL VNX50 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 FPT FPT 74,062 - 8,176,444,800 12.28%
2 TPB TPB 280,616 - 3,788,316,000 5.69%
3 MWG MWG 56,000 - 3,292,800,000 4.94%
4 VIC VIC 56,000 - 3,281,600,000 4.93%
5 LPB LPB 97,084 - 3,232,897,200 4.85%
6 VNM VNM 56,000 - 3,158,400,000 4.74%
7 TCB TCB 112,000 - 2,923,200,000 4.39%
8 VCB VCB 49,439 16,369 2,867,462,000 4.31%
9 SSI SSI 109,200 - 2,484,300,000 3.73%
10 HPG HPG 92,400 - 2,360,820,000 3.54%
11 PNJ PNJ 28,000 - 1,926,400,000 2.89%
12 ACB ACB 74,062 - 1,821,925,200 2.74%
13 MBB MBB 74,060 - 1,733,004,000 2.60%
14 MSN MSN 28,000 - 1,668,800,000 2.51%
15 VHM VHM 28,000 - 1,638,000,000 2.46%
16 HDB HDB 77,280 - 1,572,648,000 2.36%
17 VJC VJC 16,800 - 1,439,760,000 2.16%
18 VRE VRE 56,000 - 1,229,200,000 1.85%
19 CTG CTG 31,305 - 1,167,676,500 1.75%
20 STB STB 28,000 - 1,125,600,000 1.69%
21 DGC DGC 11,200 - 1,016,960,000 1.53%
22 SHB SHB 73,348 - 953,524,000 1.43%
23 FRT FRT 5,600 - 940,800,000 1.41%
24 KDH KDH 33,885 - 909,812,250 1.37%
25 GEX GEX 33,600 - 905,520,000 1.36%
26 MSB MSB 72,800 - 826,280,000 1.24%
27 VIB VIB 39,314 39,314 693,892,100 1.04%
28 EIB EIB 35,354 - 666,422,900 1.00%
29 KBC KBC 28,000 - 613,200,000 0.92%
30 DPM DPM 16,800 - 544,320,000 0.82%
31 DCM DCM 16,800 - 529,200,000 0.79%
32 VND VND 35,005 - 528,575,500 0.79%
33 VCI VCI 14,560 - 528,528,000 0.79%
34 PDR PDR 33,091 - 516,219,600 0.78%
35 VPB VPB 28,000 - 467,600,000 0.70%
36 HCM HCM 18,580 - 461,713,000 0.69%
37 PVS PVS 16,800 - 446,880,000 0.67%
38 VCG VCG 18,822 - 407,496,300 0.61%
39 IDC IDC 11,200 - 404,320,000 0.61%
40 SHS SHS 28,000 - 400,400,000 0.60%
41 HSG HSG 28,850 - 385,147,500 0.58%
42 GMD GMD 7,470 - 351,090,000 0.53%
43 KDC KDC 6,080 - 345,952,000 0.52%
44 POW POW 28,000 - 334,600,000 0.50%
45 NLG NLG 11,200 - 308,000,000 0.46%
46 PVD PVD 16,800 - 294,000,000 0.44%
47 DIG DIG 16,800 - 243,600,000 0.37%
48 VPI VPI 2,800 - 147,840,000 0.22%
49 HUT HUT 5,600 - 69,440,000 0.10%
50 SSB SSB 2,800 - 51,800,000 0.08%
51 VLB VLB 0 -39,314 - 0%
Tổng cộng 2,121,467 16,369 66,182,386,850 99.37%