Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ Fides (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 4-2025

Tổng tài sản
90.35T
SL Chứng chỉ Quỹ
7,307,369

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
80.58T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
9.77T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 4-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 HPG HPG 234,350 -30,500 5.99 6.63%
2 VCB VCB 105,250 -14,500 5.97 6.61%
3 MBB MBB 210,593 -28,900 5.16 5.71%
4 MWG MWG 73,900 -10,200 4.75 5.26%
5 SSI SSI 178,390 -24,500 4.19 4.64%
6 VND VND 261,700 -36,000 4.12 4.56%
7 VRE VRE 141,100 -19,400 3.90 4.32%
8 BID BID 103,819 -14,300 3.78 4.19%
9 CTG CTG 88,069 -12,100 3.43 3.79%
10 VIC VIC 33,000 -4,500 3.20 3.54%
11 VTP VTP 28,600 - 3.13 3.47%
12 BVH BVH 51,300 -7,000 2.65 2.93%
13 FPT FPT 22,521 -3,100 2.64 2.92%
14 CEO CEO 150,713 -20,700 2.35 2.60%
15 MBS MBS 85,600 -11,800 2.29 2.54%
16 MIG MIG 129,961 -17,800 2.14 2.37%
17 GAS GAS 31,428 -4,300 2.01 2.23%
18 PNJ PNJ 23,500 -3,000 1.97 2.18%
19 HDG HDG 63,792 -8,800 1.72 1.90%
20 VNM VNM 31,100 -4,300 1.71 1.90%
21 ACB ACB 78,675 -10,800 1.68 1.85%
22 FRT FRT 9,900 -1,400 1.66 1.84%
23 HSG HSG 91,655 -12,600 1.49 1.65%
24 PVT PVT 62,950 -8,600 1.41 1.56%
25 PAN PAN 49,600 -6,800 1.33 1.47%
26 POW POW 73,800 -10,100 0.98 1.09%
27 BIC BIC 27,100 -3,700 0.97 1.07%
28 PTB PTB 16,800 -2,300 0.91 1.00%
29 VHM VHM 11,400 -1,600 0.88 0.97%
30 MSH MSH 15,000 -100 0.85 0.95%
31 CTR CTR 7,900 -1,000 0.74 0.82%
32 HT1 HT1 51,200 -7,000 0.58 0.64%
33 TNG TNG 0 -94,920 - 0%
Tổng cộng 2,544,666 -436,620 80.58 89.19%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật