Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ Fides (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
97.98T
SL Chứng chỉ Quỹ
8,319,973

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
86.69T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
11.29T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 VCB VCB 119,750 39,649 6,861,675,000 7.00%
2 HPG HPG 264,850 - 6,806,645,000 6.95%
3 MBB MBB 239,493 - 5,640,060,150 5.76%
4 MWG MWG 84,100 - 5,113,280,000 5.22%
5 SSI SSI 202,890 - 4,625,892,000 4.72%
6 VND VND 297,700 - 4,376,190,000 4.47%
7 BID BID 118,119 - 4,081,011,450 4.17%
8 VRE VRE 160,500 60,300 3,795,825,000 3.87%
9 CTG CTG 100,169 - 3,726,286,800 3.80%
10 VTP VTP 28,600 - 3,146,000,000 3.21%
11 FPT FPT 25,621 -7,700 2,802,937,400 2.86%
12 BVH BVH 58,300 - 2,678,885,000 2.73%
13 MBS MBS 97,400 - 2,610,320,000 2.66%
14 VIC VIC 37,500 37,500 2,550,000,000 2.60%
15 MIG MIG 147,761 - 2,378,952,100 2.43%
16 ACB ACB 89,475 - 2,151,873,750 2.20%
17 CEO CEO 171,413 - 2,108,379,900 2.15%
18 GAS GAS 35,728 - 2,082,942,400 2.13%
19 VNM VNM 35,400 - 2,063,820,000 2.11%
20 FRT FRT 11,300 - 1,896,140,000 1.94%
21 PNJ PNJ 26,500 - 1,884,150,000 1.92%
22 HDG HDG 72,592 - 1,698,652,800 1.73%
23 TNG TNG 94,920 - 1,575,672,000 1.61%
24 PVT PVT 71,550 - 1,491,817,500 1.52%
25 HSG HSG 104,255 - 1,438,719,000 1.47%
26 PAN PAN 56,400 - 1,288,740,000 1.32%
27 BIC BIC 30,800 - 1,073,380,000 1.10%
28 POW POW 83,900 - 994,215,000 1.01%
29 PTB PTB 19,100 - 928,260,000 0.95%
30 VHM VHM 13,000 13,000 759,200,000 0.77%
31 CTR CTR 8,900 - 754,720,000 0.77%
32 MSH MSH 15,100 - 671,950,000 0.69%
33 HT1 HT1 58,200 - 628,560,000 0.64%
Tổng cộng 2,981,286 142,749 86,685,152,250 88.48%