Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ Fides (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
102.17T
SL Chứng chỉ Quỹ
7,305,078

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
97.65T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
4.37T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Giá Trị Fides VN so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 VCB VCB 109,850 - 6.79 6.64%
2 HPG HPG 240,540 23,590 6.28 6.14%
3 MBB MBB 192,593 -18,000 5.14 5.03%
4 VND VND 234,700 -27,000 4.34 4.25%
5 VIC VIC 36,000 -25,700 4.23 4.14%
6 SSI SSI 128,890 -19,000 4.07 3.99%
7 MWG MWG 57,900 -9,000 4.05 3.97%
8 BID BID 103,819 - 3.99 3.90%
9 CTG CTG 76,769 - 3.45 3.38%
10 BVH BVH 60,300 - 3.28 3.21%
11 FPT FPT 24,221 -4,000 3.06 2.99%
12 VHM VHM 32,800 -12,800 2.89 2.83%
13 CEO CEO 146,313 27,500 2.79 2.74%
14 GEX GEX 61,600 -5,500 2.63 2.57%
15 VTP VTP 20,700 - 2.57 2.51%
16 VPB VPB 122,100 - 2.55 2.49%
17 GAS GAS 34,128 7,000 2.30 2.25%
18 HDG HDG 77,321 24,229 2.05 2.00%
19 ACB ACB 90,476 - 2.03 1.99%
20 EIB EIB 80,000 80,000 1.98 1.93%
21 POW POW 143,200 34,200 1.97 1.93%
22 HSG HSG 108,655 28,000 1.96 1.92%
23 TNG TNG 93,000 42,700 1.93 1.88%
24 MSH MSH 50,700 16,900 1.89 1.85%
25 PNJ PNJ 21,400 - 1.88 1.84%
26 VNM VNM 31,100 - 1.87 1.83%
27 FRT FRT 9,900 - 1.50 1.47%
28 PVT PVT 83,094 20,144 1.50 1.47%
29 PAN PAN 49,600 - 1.49 1.46%
30 BIC BIC 32,100 - 1.21 1.18%
31 CTR CTR 11,600 - 1.19 1.16%
32 ANV ANV 51,800 51,800 1.17 1.15%
33 MIG MIG 61,361 - 1.06 1.04%
34 PTB PTB 16,800 - 0.94 0.92%
35 BSR BSR 50,400 50,400 0.93 0.92%
36 MBS MBS 32,000 -17,000 0.93 0.91%
37 PLX PLX 25,000 25,000 0.93 0.91%
38 STK STK 34,400 34,400 0.92 0.90%
39 DBC DBC 15,000 15,000 0.50 0.49%
40 DGW DGW 11,000 11,000 0.49 0.48%
41 HDB HDB 19,100 -21,000 0.46 0.45%
42 PVS PVS 14,000 14,000 0.46 0.45%
Tổng cộng 2,896,230 346,863 97.65 95.58%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật