Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP

Quỹ ETF

CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
336.60T
SL Chứng chỉ Quỹ
28,100,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
332.86T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
3.13T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 EIB EIB 957,495 -9,900 23.08 6.86%
2 MSB MSB 1,415,120 -14,700 16.42 4.88%
3 GEX GEX 408,990 15,190 14.72 4.37%
4 GMD GMD 214,933 -2,400 12.36 3.67%
5 PNJ PNJ 160,833 -1,800 12.18 3.62%
6 DGC DGC 135,400 -1,500 12.16 3.61%
7 NAB NAB 719,800 -7,500 12.02 3.57%
8 VND VND 690,350 -7,200 11.36 3.37%
9 VIX VIX 837,920 -8,700 11.35 3.37%
10 KDH KDH 366,833 -3,900 10.86 3.23%
11 OCB OCB 884,640 -9,300 9.51 2.83%
12 VCI VCI 260,550 -2,700 9.35 2.78%
13 KBC KBC 325,000 -3,300 8.29 2.46%
14 REE REE 100,829 -900 7.86 2.34%
15 DXG DXG 455,329 -4,800 7.22 2.14%
16 FRT FRT 43,100 -600 7.11 2.11%
17 NLG NLG 172,000 -1,800 6.41 1.90%
18 DIG DIG 319,484 15,084 5.75 1.71%
19 HCM HCM 221,230 -2,400 5.65 1.68%
20 SBT SBT 301,958 -3,000 5.59 1.66%
21 HSG HSG 326,046 -3,300 5.28 1.57%
22 EVF EVF 468,868 -4,800 5.06 1.50%
23 VPI VPI 98,760 -900 5.04 1.50%
24 KDC KDC 91,514 -900 4.90 1.45%
25 HAG HAG 372,000 -3,000 4.89 1.45%
26 POW POW 361,200 -3,600 4.84 1.44%
27 PDR PDR 269,327 -2,700 4.79 1.42%
28 TCH TCH 226,200 -2,400 4.50 1.34%
29 VCG VCG 202,313 -2,100 4.44 1.32%
30 CII CII 278,300 -3,000 4.13 1.23%
31 FTS FTS 109,211 8,837 3.94 1.17%
32 DBC DBC 131,433 -1,500 3.92 1.16%
33 SIP SIP 55,800 -600 3.78 1.12%
34 PC1 PC1 164,294 -1,800 3.76 1.12%
35 VHC VHC 61,860 -600 3.45 1.03%
36 VTP VTP 29,600 -300 3.24 0.96%
37 DPM DPM 96,000 -1,200 3.23 0.96%
38 PVD PVD 157,400 -1,800 3.07 0.91%
39 HDG HDG 113,667 -1,200 3.07 0.91%
40 SJS SJS 34,600 -600 3.06 0.91%
41 NKG NKG 218,650 -2,400 2.93 0.87%
42 HHV HHV 225,525 -2,400 2.79 0.83%
43 BMP BMP 20,200 -300 2.77 0.82%
44 DCM DCM 73,800 -900 2.49 0.74%
45 CTD CTD 30,966 -300 2.49 0.74%
46 DGW DGW 72,640 -900 2.45 0.73%
47 PVT PVT 101,060 -1,200 2.31 0.69%
48 PAN PAN 75,900 -900 2.09 0.62%
49 BWE BWE 41,678 -300 2.02 0.60%
50 CTR CTR 22,100 -300 1.99 0.59%
51 HDC HDC 77,775 -900 1.96 0.58%
52 CMG CMG 53,473 -600 1.85 0.55%
53 DSE DSE 80,600 -900 1.84 0.55%
54 PTB PTB 25,800 -300 1.38 0.41%
55 VGC VGC 29,800 -300 1.36 0.40%
56 PHR PHR 26,600 -300 1.35 0.40%
57 SCS SCS 20,800 -300 1.29 0.38%
58 SZC SZC 37,250 -600 1.28 0.38%
59 TLG TLG 23,900 - 1.24 0.37%
60 NT2 NT2 52,300 -600 0.96 0.29%
61 AAA AAA 117,000 - 0.86 0.26%
62 ANV ANV 52,000 - 0.83 0.25%
63 BSI BSI 14,700 -300 0.67 0.20%
64 DXS DXS 5,000 - 0.04 0.01%
Tổng cộng 14,139,704 -98,589 332.86 98.89%
Quỹ đầu tư liên quan

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật