Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP

Quỹ ETF

CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
408.72T
SL Chứng chỉ Quỹ
28,900,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
404.53T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
3.62T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 EIB EIB 983,895 26,400 27.25 6.67%
2 GEX GEX 420,990 12,000 22.52 5.51%
3 VIX VIX 903,816 65,896 21.74 5.32%
4 MSB MSB 1,454,320 39,200 20.51 5.02%
5 VND VND 709,550 19,200 15.01 3.67%
6 DGC DGC 139,400 4,000 14.66 3.59%
7 PNJ PNJ 165,633 4,800 14.31 3.50%
8 GMD GMD 221,333 6,400 12.93 3.16%
9 OCB OCB 909,440 24,800 11.78 2.88%
10 VCI VCI 267,750 7,200 11.53 2.82%
11 NAB NAB 739,800 20,000 11.32 2.77%
12 DXG DXG 547,934 92,605 10.90 2.67%
13 KDH KDH 377,233 10,400 10.83 2.65%
14 KBC KBC 333,800 8,800 9.75 2.38%
15 REE REE 118,353 17,524 8.25 2.02%
16 NLG NLG 176,800 4,800 7.36 1.80%
17 SBT SBT 309,958 8,000 7.25 1.77%
18 DIG DIG 328,284 8,800 7.16 1.75%
19 FRT FRT 44,700 1,600 7.06 1.73%
20 EVF EVF 481,668 12,800 6.82 1.67%
21 HSG HSG 334,846 8,800 6.24 1.53%
22 TCH TCH 232,600 6,400 5.95 1.46%
23 HCM HCM 227,630 6,400 5.86 1.43%
24 SJS SJS 36,200 1,600 5.80 1.42%
25 VCG VCG 224,898 22,585 5.78 1.41%
26 PDR PDR 276,527 7,200 5.74 1.40%
27 HAG HAG 380,000 8,000 5.34 1.31%
28 VPI VPI 101,160 2,400 5.31 1.30%
29 POW POW 370,800 9,600 5.28 1.29%
30 KDC KDC 93,914 2,400 5.18 1.27%
31 DBC DBC 135,433 4,000 4.86 1.19%
32 CII CII 286,300 8,000 4.71 1.15%
33 FTS FTS 112,411 3,200 4.70 1.15%
34 PC1 PC1 169,094 4,800 4.25 1.04%
35 DPM DPM 99,200 3,200 4.10 1.00%
36 SIP SIP 57,400 1,600 3.89 0.95%
37 VTP VTP 30,400 800 3.69 0.90%
38 VHC VHC 63,460 1,600 3.69 0.90%
39 HDG HDG 128,233 14,566 3.59 0.88%
40 DGW DGW 75,040 2,400 3.49 0.85%
41 PVD PVD 162,200 4,800 3.42 0.84%
42 NKG NKG 225,050 6,400 3.39 0.83%
43 BMP BMP 21,000 800 3.05 0.75%
44 HHV HHV 231,925 6,400 3.05 0.75%
45 DCM DCM 76,200 2,400 2.71 0.66%
46 CTD CTD 31,766 800 2.67 0.65%
47 HDC HDC 80,175 2,400 2.65 0.65%
48 PAN PAN 78,300 2,400 2.64 0.65%
49 PVT PVT 137,399 36,339 2.57 0.63%
50 CMG CMG 55,073 1,600 2.35 0.58%
51 CTR CTR 22,900 800 2.26 0.55%
52 DSE DSE 83,000 2,400 2.17 0.53%
53 BWE BWE 42,478 800 2.00 0.49%
54 PHR PHR 27,100 500 1.67 0.41%
55 VGC VGC 30,600 800 1.60 0.39%
56 SCS SCS 21,600 800 1.49 0.36%
57 SZC SZC 38,850 1,600 1.48 0.36%
58 PTB PTB 26,600 800 1.47 0.36%
59 TLG TLG 23,900 - 1.33 0.33%
60 ANV ANV 52,000 - 1.28 0.31%
61 NT2 NT2 53,900 1,600 1.10 0.27%
62 AAA AAA 117,000 - 0.95 0.23%
63 BSI BSI 16,970 2,270 0.79 0.19%
64 DXS DXS 5,000 - 0.06 0.01%
Tổng cộng 14,731,189 591,485 404.53 98.98%
Quỹ đầu tư liên quan

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật