Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP

Quỹ ETF

CTCP Quản lý Quỹ Đầu tư Dragon Capital Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
318.49T
SL Chứng chỉ Quỹ
29,500,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
311.09T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
7.21T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 EIB EIB 1,022,395 - 19,272,145,750 6.05%
2 MSB MSB 1,512,120 - 17,162,562,000 5.39%
3 DGC DGC 142,400 - 12,929,920,000 4.06%
4 NAB NAB 769,000 - 12,457,800,000 3.91%
5 PNJ PNJ 169,233 - 11,643,230,400 3.66%
6 GEX GEX 415,600 - 11,200,420,000 3.52%
7 VND VND 738,250 - 11,147,575,000 3.50%
8 VIX VIX 895,020 - 10,963,995,000 3.44%
9 GMD GMD 226,133 - 10,628,251,000 3.34%
10 VCI VCI 278,050 - 10,093,215,000 3.17%
11 KDH KDH 358,933 - 9,637,351,050 3.03%
12 OCB OCB 875,840 - 9,240,112,000 2.90%
13 FRT FRT 45,900 - 7,711,200,000 2.42%
14 KBC KBC 347,800 - 7,616,820,000 2.39%
15 REE REE 106,129 - 7,269,836,500 2.28%
16 DXG DXG 477,729 - 7,046,502,750 2.21%
17 HCM HCM 232,430 - 5,775,885,500 1.81%
18 VPI VPI 102,960 - 5,436,288,000 1.71%
19 SBT SBT 315,958 - 5,355,488,100 1.68%
20 NLG NLG 180,400 - 4,961,000,000 1.56%
21 KDC KDC 85,714 - 4,877,126,600 1.53%
22 VCG VCG 212,113 - 4,592,246,450 1.44%
23 EVF EVF 491,268 - 4,573,705,080 1.44%
24 DIG DIG 315,400 - 4,573,300,000 1.44%
25 HSG HSG 341,446 - 4,558,304,100 1.43%
26 POW POW 378,000 - 4,517,100,000 1.42%
27 PDR PDR 281,927 - 4,398,061,200 1.38%
28 TCH TCH 237,400 - 4,142,630,000 1.30%
29 DBC DBC 138,433 - 3,896,888,950 1.22%
30 FTS FTS 104,774 - 3,787,580,100 1.19%
31 PC1 PC1 172,694 - 3,574,765,800 1.12%
32 CII CII 287,900 - 3,411,615,000 1.07%
33 SIP SIP 58,600 - 3,410,520,000 1.07%
34 DPM DPM 101,600 - 3,291,840,000 1.03%
35 VTP VTP 31,000 - 3,208,500,000 1.01%
36 SJS SJS 36,300 - 3,183,510,000 1.00%
37 BMP BMP 21,600 - 3,119,040,000 0.98%
38 VHC VHC 64,660 - 2,909,700,000 0.91%
39 PVD PVD 165,800 - 2,901,500,000 0.91%
40 HHV HHV 236,725 - 2,864,372,500 0.90%
41 NKG NKG 229,850 - 2,758,200,000 0.87%
42 HDG HDG 119,267 - 2,743,141,000 0.86%
43 CTD CTD 32,366 - 2,569,860,400 0.81%
44 DGW DGW 76,840 - 2,512,668,000 0.79%
45 DCM DCM 78,000 - 2,457,000,000 0.77%
46 PVT PVT 106,660 - 2,186,530,000 0.69%
47 CTR CTR 23,500 - 1,962,250,000 0.62%
48 BWE BWE 43,078 - 1,938,510,000 0.61%
49 DSE DSE 84,800 - 1,797,760,000 0.56%
50 PAN PAN 80,100 - 1,790,235,000 0.56%
51 HDC HDC 81,975 - 1,778,857,500 0.56%
52 CMG CMG 56,273 - 1,769,785,850 0.56%
53 PTB PTB 27,200 - 1,349,120,000 0.42%
54 BCG BCG 454,350 - 1,313,071,500 0.41%
55 SCS SCS 22,200 - 1,300,920,000 0.41%
56 VGC VGC 31,200 - 1,215,240,000 0.38%
57 SZC SZC 40,050 - 1,169,460,000 0.37%
58 PHR PHR 28,000 - 1,167,600,000 0.37%
59 TLG TLG 25,000 - 1,165,000,000 0.37%
60 NT2 NT2 52,900 - 917,815,000 0.29%
61 ANV ANV 54,200 - 834,680,000 0.26%
62 AAA AAA 117,000 - 799,110,000 0.25%
63 BSI BSI 5,000 - 220,000,000 0.07%
64 DXS DXS 5,000 - 30,500,000 0.01%
Tổng cộng 14,850,443 - 311,089,218,080 97.68%
Quỹ đầu tư liên quan