Quỹ Đầu tư Cổ phiếu TECHCOM

Quỹ mở

CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
290.25T
SL Chứng chỉ Quỹ
14,932,924

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
260.50T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
29.01T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu tư Cổ phiếu TECHCOM so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 STB STB 704,300 -159,300 34.37 11.84%
2 CTG CTG 643,300 - 29.33 10.11%
3 HPG HPG 797,112 312,852 20.76 7.15%
4 VPB VPB 655,000 -13,300 15.75 5.43%
5 VHM VHM 150,000 100,000 14.05 4.84%
6 SHB SHB 912,000 - 13.73 4.73%
7 MBB MBB 480,215 -28,400 13.66 4.71%
8 MSN MSN 178,300 -18,500 13.52 4.66%
9 BCM BCM 186,400 - 13.01 4.48%
10 REE REE 178,840 1,240 12.47 4.29%
11 VCB VCB 192,287 - 11.92 4.11%
12 GVR GVR 368,700 -61,300 11.50 3.96%
13 FPT FPT 95,230 - 10.54 3.63%
14 SSI SSI 300,000 300,000 10.20 3.51%
15 VCI VCI 200,000 200,000 8.61 2.97%
16 PLX PLX 220,000 -100,000 8.38 2.89%
17 MWG MWG 110,100 -35,100 7.72 2.66%
18 BVH BVH 119,900 - 6.23 2.15%
19 GMD GMD 80,000 80,000 4.67 1.61%
20 VJC VJC 100 100 0.01 0.00%
21 VIC VIC 100 -108,400 0.01 0.00%
22 GAS GAS 100 100 0.0069 0.00%
23 VNM VNM 100 100 0.0063 0.00%
24 SAB SAB 100 100 0.0049 0.00%
25 BID BID 100 100 0.0039 0.00%
26 LPB LPB 100 100 0.0035 0.00%
27 VRE VRE 100 100 0.0029 0.00%
28 ACB ACB 100 100 0.0024 0.00%
29 SSB SSB 100 100 0.0021 0.00%
30 VIB VIB 100 100 0.0018 0.00%
31 TPB TPB 100 100 0.0016 0.00%
32 HDB HDB 0 -564,000 - 0%
Tổng cộng 6,572,884 -93,108 260.50 89.75%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật