Quỹ Đầu tư Cổ phiếu TECHCOM

Quỹ mở

CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
258.36T
SL Chứng chỉ Quỹ
16,563,416

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
243.99T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
14.18T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu tư Cổ phiếu TECHCOM so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 STB STB 863,600 - 34,716,720,000 13.44%
2 CTG CTG 911,800 - 34,010,140,000 13.16%
3 MBB MBB 622,015 - 14,555,151,000 5.63%
4 REE REE 188,500 - 12,912,250,000 5.00%
5 ACB ACB 523,547 -31,800 12,879,256,200 4.98%
6 HPG HPG 493,960 -61,100 12,620,678,000 4.88%
7 VCB VCB 208,087 54,460 12,069,046,000 4.67%
8 MWG MWG 205,200 - 12,065,760,000 4.67%
9 HDB HDB 586,800 -47,500 11,941,380,000 4.62%
10 VPB VPB 709,000 -43,300 11,840,300,000 4.58%
11 MSN MSN 196,800 -16,000 11,729,280,000 4.54%
12 SSI SSI 507,620 -30,600 11,548,355,000 4.47%
13 BCM BCM 201,500 - 11,082,500,000 4.29%
14 BVH BVH 250,300 - 11,013,200,000 4.26%
15 VHM VHM 120,000 120,000 7,020,000,000 2.72%
16 FPT FPT 57,830 -44,200 6,384,432,000 2.47%
17 VIB VIB 324,300 - 5,723,895,000 2.22%
18 GAS GAS 87,700 - 5,042,750,000 1.95%
19 GVR GVR 209,000 60,000 4,838,350,000 1.87%
20 TPB TPB 0 -857,240 - 0%
Tổng cộng 7,267,559 -897,280 243,993,443,200 94.44%