Quỹ Đầu tư Cổ Phiếu Bất Động Sản TECHCOM
Quỹ mởCTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
75.15T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,150,875
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
68.26T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
6.89T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu tư Cổ Phiếu Bất Động Sản TECHCOM so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
397,476 | 66,246 | 10.35 | 13.78% |
2 |
|
261,330 | 7,030 | 7.32 | 9.74% |
3 |
|
50,000 | 15,300 | 5.71 | 7.59% |
4 |
|
42,500 | -1,600 | 3.98 | 5.30% |
5 |
|
137,388 | -3,712 | 3.53 | 4.70% |
6 |
|
84,500 | -65,500 | 3.52 | 4.68% |
7 |
|
256,500 | - | 3.37 | 4.49% |
8 |
|
64,200 | - | 3.36 | 4.48% |
9 |
|
47,680 | -31,520 | 3.32 | 4.42% |
10 |
|
51,100 | 51,100 | 3.14 | 4.18% |
11 |
|
86,300 | -23,700 | 2.96 | 3.94% |
12 |
|
97,400 | 97,400 | 2.80 | 3.72% |
13 |
|
38,100 | -13,000 | 2.66 | 3.54% |
14 |
|
34,000 | -13,000 | 2.30 | 3.06% |
15 |
|
20,500 | 700 | 2.02 | 2.69% |
16 |
|
25,050 | 8,350 | 1.83 | 2.43% |
17 |
|
77,000 | 77,000 | 1.76 | 2.35% |
18 |
|
28,000 | - | 1.64 | 2.18% |
19 |
|
57,100 | - | 1.54 | 2.04% |
20 |
|
30,000 | 30,000 | 1.14 | 1.52% |
21 |
|
0 | -181,000 | - | 0% |
22 |
|
0 | -50,100 | - | 0% |
23 |
|
0 | -77,000 | - | 0% |
24 |
|
0 | -100,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 1,886,124 | -207,006 | 68.26 | 90.83% |