Quỹ Đầu tư Cổ Phiếu Bất Động Sản TECHCOM

Quỹ mở

CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
81.80T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,827,823

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
70.20T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
10.75T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu tư Cổ Phiếu Bất Động Sản TECHCOM so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 HPG HPG 331,230 -52,000 8.63 10.55%
2 HDG HDG 254,300 212,000 6.87 8.39%
3 REE REE 79,200 35,000 6.18 7.55%
4 NLG NLG 150,000 55,000 5.59 6.83%
5 PVS PVS 110,000 110,000 3.60 4.40%
6 VIC VIC 34,700 -12,100 3.37 4.11%
7 DPG DPG 50,100 -11,300 3.35 4.10%
8 VHM VHM 44,100 -51,400 3.35 4.10%
9 SIP SIP 47,000 47,000 3.18 3.89%
10 HHV HHV 256,500 - 3.17 3.87%
11 BCM BCM 51,100 - 3.11 3.80%
12 VCG VCG 141,100 -300 3.10 3.79%
13 VGC VGC 64,200 - 2.93 3.59%
14 CII CII 181,000 181,000 2.69 3.29%
15 VRE VRE 100,000 100,000 2.65 3.24%
16 KBC KBC 77,000 77,000 1.96 2.40%
17 CTR CTR 19,800 19,800 1.78 2.18%
18 GMD GMD 28,000 28,000 1.61 1.97%
19 FOX FOX 16,700 1,300 1.56 1.90%
20 PLC PLC 57,100 57,100 1.53 1.87%
21 CTD CTD 0 -57,400 - 0%
22 DPR DPR 0 -41,700 - 0%
23 GEX GEX 0 -125,000 - 0%
24 HT1 HT1 0 -123,900 - 0%
25 KDH KDH 0 -98,140 - 0%
26 NTP NTP 0 -44,500 - 0%
27 TV2 TV2 0 -15,000 - 0%
Tổng cộng 2,093,130 290,460 70.20 85.82%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật