Quỹ Đầu tư Cổ Phiếu Bất Động Sản TECHCOM

Quỹ mở

CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
69.51T
SL Chứng chỉ Quỹ
7,026,925

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
61.44T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
8.03T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu tư Cổ Phiếu Bất Động Sản TECHCOM so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 HPG HPG 333,230 - 8,514,026,500 12.25%
2 VHM VHM 103,400 103,400 6,048,900,000 8.70%
3 BCM BCM 78,000 32,700 4,290,000,000 6.17%
4 VIC VIC 60,700 60,700 3,557,020,000 5.12%
5 GVR GVR 151,400 51,200 3,504,910,000 5.04%
6 NTP NTP 49,200 -3,000 3,483,360,000 5.01%
7 VCG VCG 153,900 - 3,331,935,000 4.79%
8 CTD CTD 40,800 -21,800 3,239,520,000 4.66%
9 HHV HHV 256,500 - 3,103,650,000 4.47%
10 REE REE 44,200 -2,800 3,027,700,000 4.36%
11 KDH KDH 98,140 - 2,635,059,000 3.79%
12 NLG NLG 95,000 95,000 2,612,500,000 3.76%
13 VGC VGC 64,200 -67,300 2,500,590,000 3.60%
14 KBC KBC 108,200 - 2,369,580,000 3.41%
15 DPR DPR 64,000 - 2,291,200,000 3.30%
16 SZC SZC 74,100 - 2,163,720,000 3.11%
17 PVS PVS 57,000 - 1,516,200,000 2.18%
18 DPG DPG 28,900 28,900 1,462,340,000 2.10%
19 HT1 HT1 123,900 -26,600 1,325,730,000 1.91%
20 TV2 TV2 15,000 15,000 459,000,000 0.66%
21 PC1 PC1 0 -87,100 - 0%
22 HDG HDG 0 -79,800 - 0%
Tổng cộng 1,999,770 98,500 61,436,940,500 88.39%