Quỹ đầu Tư Gia Tăng Giá Trị GFM

Quỹ mở

CTCP Quản lý quỹ Genesis

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
54.09T
SL Chứng chỉ Quỹ
5,705,152

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
53.75T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.25T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ đầu Tư Gia Tăng Giá Trị GFM so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 REE REE 60,700 -5,600 4,157,950,000 7.69%
2 MBB MBB 160,310 -1,400 3,751,254,000 6.93%
3 TCB TCB 138,600 -6,400 3,617,460,000 6.69%
4 PNJ PNJ 47,100 3,000 3,240,480,000 5.99%
5 PLX PLX 86,900 -3,200 2,906,805,000 5.37%
6 HDB HDB 107,620 1,500 2,190,067,000 4.05%
7 VHM VHM 37,000 - 2,164,500,000 4.00%
8 VIC VIC 36,000 - 2,109,600,000 3.90%
9 ACB ACB 84,800 -200 2,086,080,000 3.86%
10 CTD CTD 24,200 -5,200 1,921,480,000 3.55%
11 VIB VIB 105,114 800 1,855,262,100 3.43%
12 TPB TPB 136,940 5,900 1,848,690,000 3.42%
13 TCM TCM 54,300 3,500 1,523,115,000 2.82%
14 CTG CTG 38,500 - 1,436,050,000 2.65%
15 LPB LPB 42,900 42,900 1,428,570,000 2.64%
16 MWG MWG 24,200 - 1,422,960,000 2.63%
17 HPG HPG 54,800 - 1,400,140,000 2.59%
18 SSI SSI 57,600 - 1,310,400,000 2.42%
19 VCB VCB 22,574 7,474 1,309,292,000 2.42%
20 SAB SAB 26,700 - 1,297,620,000 2.40%
21 BID BID 36,684 - 1,296,779,400 2.40%
22 VNM VNM 22,500 - 1,269,000,000 2.35%
23 MSN MSN 21,200 - 1,263,520,000 2.34%
24 BVH BVH 28,600 - 1,258,400,000 2.33%
25 GAS GAS 21,422 - 1,231,765,000 2.28%
26 GVR GVR 50,500 - 1,169,075,000 2.16%
27 BCM BCM 21,100 - 1,160,500,000 2.15%
28 PTB PTB 21,500 3,000 1,066,400,000 1.97%
29 FPT FPT 9,500 - 1,048,800,000 1.94%
30 GMD GMD 66 - 3,102,000 0.01%
31 POW POW 0 -127,400 - 0%
Tổng cộng 1,579,930 -81,326 53,745,116,500 99.36%