Quỹ đầu Tư Gia Tăng Giá Trị GFM

Quỹ mở

CTCP Quản lý quỹ Genesis

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
95.20T
SL Chứng chỉ Quỹ
5,332,355

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
1.04T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
94.15T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ đầu Tư Gia Tăng Giá Trị GFM so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 VCB VCB 5,000 -13,074 0.28 0.29%
2 CTG CTG 5,000 -25,800 0.19 0.20%
3 BID BID 5,000 -24,300 0.18 0.19%
4 TCB TCB 5,000 -103,600 0.15 0.16%
5 ACB ACB 5,750 -61,150 0.12 0.13%
6 MBB MBB 5,000 -118,700 0.12 0.13%
7 BCM BCM 0 -16,900 - 0%
8 BVH BVH 0 -22,900 - 0%
9 CTD CTD 0 -20,100 - 0%
10 FPT FPT 0 -7,600 - 0%
11 GAS GAS 0 -17,200 - 0%
12 GVR GVR 0 -40,400 - 0%
13 HDB HDB 0 -88,300 - 0%
14 HPG HPG 0 -43,900 - 0%
15 LPB LPB 0 -34,400 - 0%
16 MSB MSB 0 -159,300 - 0%
17 MSN MSN 0 -17,000 - 0%
18 MWG MWG 0 -53,600 - 0%
19 OCB OCB 0 -167,900 - 0%
20 PLX PLX 0 -77,900 - 0%
21 PNJ PNJ 0 -40,500 - 0%
22 REE REE 0 -48,700 - 0%
23 SAB SAB 0 -21,400 - 0%
24 SSI SSI 0 -46,100 - 0%
25 VHM VHM 0 -29,600 - 0%
26 VIB VIB 0 -87,300 - 0%
27 VIC VIC 0 -28,800 - 0%
28 VNM VNM 0 -18,000 - 0%
Tổng cộng 30,750 -1,434,424 1.04 1.09%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật