Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
429.85T
SL Chứng chỉ Quỹ
12,868,856
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
264.65T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
64.08T
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
96.92T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
200,426 | - | 23.05 | 5.36% |
2 |
|
886,808 | - | 21.42 | 4.98% |
3 |
|
488,400 | - | 20.39 | 4.74% |
4 |
|
266,480 | - | 16.12 | 3.75% |
5 |
|
480,067 | - | 12.51 | 2.91% |
6 |
|
154,838 | - | 11.72 | 2.73% |
7 |
|
382,000 | - | 11.57 | 2.69% |
8 |
|
238,466 | - | 11.57 | 2.69% |
9 |
|
133,816 | - | 10.17 | 2.37% |
10 |
|
260,847 | - | 9.96 | 2.32% |
11 |
|
463,852 | 60,502 | 9.74 | 2.27% |
12 |
|
96,000 | - | 7.71 | 1.79% |
13 |
|
149,490 | - | 7.40 | 1.72% |
14 |
|
73,000 | - | 7.08 | 1.65% |
15 |
|
122,948 | - | 6.80 | 1.58% |
16 |
|
192,767 | - | 6.80 | 1.58% |
17 |
|
249,480 | - | 6.37 | 1.48% |
18 |
|
108,100 | -28,200 | 6.22 | 1.45% |
19 |
|
157,706 | - | 5.87 | 1.37% |
20 |
|
112,300 | - | 5.32 | 1.24% |
21 |
|
161,745 | - | 5.29 | 1.23% |
22 |
|
290,490 | - | 5.19 | 1.21% |
23 |
|
182,500 | - | 4.84 | 1.13% |
24 |
|
267,000 | - | 4.75 | 1.11% |
25 |
|
51,000 | - | 4.59 | 1.07% |
26 |
|
40,800 | - | 3.81 | 0.89% |
27 |
|
66,500 | - | 3.44 | 0.80% |
28 |
|
40,000 | - | 3.12 | 0.73% |
29 |
|
25,400 | - | 2.71 | 0.63% |
30 |
|
54,800 | - | 2.69 | 0.63% |
31 |
|
39,000 | - | 2.54 | 0.59% |
32 |
|
50,000 | - | 2.08 | 0.48% |
33 |
|
14,100 | - | 1.81 | 0.42% |
Tổng cộng | 6,501,126 | 32,302 | 264.65 | 61.57% |