Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
466.32T
SL Chứng chỉ Quỹ
12,866,125
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
302.15T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
88.05T
Quyền mua chứng khoán
1.42T
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
70.45T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
886,808 | - | 25.23 | 5.41% |
2 |
|
488,400 | - | 23.83 | 5.11% |
3 |
|
200,426 | - | 22.19 | 4.76% |
4 |
|
266,480 | - | 18.68 | 4.01% |
5 |
|
576,080 | 96,013 | 15.01 | 3.22% |
6 |
|
382,000 | - | 13.45 | 2.88% |
7 |
|
154,838 | - | 13.38 | 2.87% |
8 |
|
133,816 | - | 12.54 | 2.69% |
9 |
|
260,847 | - | 11.89 | 2.55% |
10 |
|
238,466 | - | 11.21 | 2.40% |
11 |
|
463,852 | - | 10.95 | 2.35% |
12 |
|
73,000 | - | 8.33 | 1.79% |
13 |
|
96,000 | - | 8.08 | 1.73% |
14 |
|
149,490 | - | 7.77 | 1.67% |
15 |
|
122,948 | - | 7.77 | 1.67% |
16 |
|
192,767 | - | 7.49 | 1.61% |
17 |
|
157,706 | - | 6.57 | 1.41% |
18 |
|
249,480 | - | 6.42 | 1.38% |
19 |
|
267,000 | - | 6.42 | 1.38% |
20 |
|
108,100 | - | 6.31 | 1.35% |
21 |
|
125,000 | 75,000 | 5.83 | 1.25% |
22 |
|
161,745 | - | 5.55 | 1.19% |
23 |
|
112,300 | - | 5.54 | 1.19% |
24 |
|
182,500 | - | 5.38 | 1.15% |
25 |
|
290,490 | - | 5.35 | 1.15% |
26 |
|
51,000 | - | 5.03 | 1.08% |
27 |
|
81,300 | 14,800 | 4.52 | 0.97% |
28 |
|
100,000 | 100,000 | 4.16 | 0.89% |
29 |
|
40,800 | - | 3.97 | 0.85% |
30 |
|
46,000 | 6,000 | 3.21 | 0.69% |
31 |
|
39,000 | - | 2.96 | 0.63% |
32 |
|
25,400 | - | 2.81 | 0.60% |
33 |
|
54,800 | - | 2.69 | 0.58% |
34 |
|
14,100 | - | 1.64 | 0.35% |
Tổng cộng | 6,792,939 | 291,813 | 302.15 | 64.80% |