Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán Vietcombank
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
Tổng tài sản
405.26T
SL Chứng chỉ Quỹ
12,700,392
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
242.34T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
64.17T
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
97.73T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị hiện tại | Tỷ trọng |
1 |
|
200,426 | 10,000 | 22,127,030,400 | 5.46% |
2 |
|
886,808 | - | 20,751,307,200 | 5.12% |
3 |
|
488,400 | - | 19,633,680,000 | 4.84% |
4 |
|
266,480 | - | 15,669,024,000 | 3.87% |
5 |
|
480,067 | - | 12,265,711,850 | 3.03% |
6 |
|
238,466 | 11,000 | 10,730,970,000 | 2.65% |
7 |
|
154,838 | 23,000 | 10,652,854,400 | 2.63% |
8 |
|
403,350 | 15,000 | 9,922,410,000 | 2.45% |
9 |
|
260,847 | - | 9,729,593,100 | 2.40% |
10 |
|
133,816 | - | 7,828,236,000 | 1.93% |
11 |
|
297,000 | - | 7,751,700,000 | 1.91% |
12 |
|
96,000 | - | 7,622,400,000 | 1.88% |
13 |
|
122,948 | - | 6,934,267,200 | 1.71% |
14 |
|
192,767 | 20,000 | 6,814,313,450 | 1.68% |
15 |
|
149,490 | 11,300 | 6,577,560,000 | 1.62% |
16 |
|
136,300 | 15,000 | 6,406,100,000 | 1.58% |
17 |
|
249,480 | - | 6,199,578,000 | 1.53% |
18 |
|
290,490 | 60,000 | 5,127,148,500 | 1.27% |
19 |
|
112,300 | - | 5,042,270,000 | 1.24% |
20 |
|
267,000 | - | 4,458,900,000 | 1.10% |
21 |
|
157,706 | - | 4,336,915,000 | 1.07% |
22 |
|
161,745 | - | 4,302,417,000 | 1.06% |
23 |
|
73,000 | - | 4,277,800,000 | 1.06% |
24 |
|
51,000 | 9,000 | 4,258,500,000 | 1.05% |
25 |
|
182,500 | - | 4,005,875,000 | 0.99% |
26 |
|
40,800 | - | 3,680,160,000 | 0.91% |
27 |
|
66,500 | 26,500 | 3,098,900,000 | 0.76% |
28 |
|
40,000 | - | 2,740,000,000 | 0.68% |
29 |
|
54,800 | - | 2,663,280,000 | 0.66% |
30 |
|
25,400 | - | 2,603,500,000 | 0.64% |
31 |
|
39,000 | 5,000 | 2,324,400,000 | 0.57% |
32 |
|
50,000 | 50,000 | 1,805,000,000 | 0.45% |
Tổng cộng | 6,369,724 | 255,800 | 242,341,801,100 | 59.80% |