QUỸ ETF VINACAPITAL VN100

Quỹ ETF

CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
483.01T
SL Chứng chỉ Quỹ
28,300,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
482.04T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.92T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của QUỸ ETF VINACAPITAL VN100 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 FPT FPT 309,534 - 34,172,553,600 7.07%
2 TCB TCB 1,139,300 - 29,735,730,000 6.16%
3 ACB ACB 1,001,498 - 24,636,850,800 5.10%
4 LPB LPB 707,064 - 23,545,231,200 4.87%
5 HPG HPG 877,012 - 22,407,656,600 4.64%
6 MBB MBB 839,397 - 19,641,889,800 4.07%
7 STB STB 472,000 - 18,974,400,000 3.93%
8 VPB VPB 1,090,655 - 18,213,938,500 3.77%
9 MWG MWG 293,300 - 17,246,040,000 3.57%
10 VIC VIC 290,112 - 17,000,563,200 3.52%
11 VHM VHM 260,550 - 15,242,175,000 3.16%
12 VCB VCB 231,823 76,757 13,445,734,000 2.78%
13 HDB HDB 658,736 - 13,405,277,600 2.78%
14 VNM VNM 211,122 - 11,907,280,800 2.47%
15 MSN MSN 199,420 - 11,885,432,000 2.46%
16 SHB SHB 884,231 - 11,495,003,000 2.38%
17 SSB SSB 504,919 - 9,341,001,500 1.93%
18 VIB VIB 492,219 - 8,687,665,350 1.80%
19 SSI SSI 351,076 - 7,986,979,000 1.65%
20 CTG CTG 206,799 - 7,713,602,700 1.60%
21 EIB EIB 407,084 - 7,673,533,400 1.59%
22 MSB MSB 604,563 - 6,861,790,050 1.42%
23 VJC VJC 76,100 - 6,521,770,000 1.35%
24 DGC DGC 59,023 - 5,359,288,400 1.11%
25 VRE VRE 242,100 - 5,314,095,000 1.10%
26 PNJ PNJ 73,533 - 5,059,070,400 1.05%
27 NAB NAB 312,200 - 5,057,640,000 1.05%
28 GEX GEX 174,946 - 4,714,794,700 0.98%
29 TPB TPB 344,506 - 4,650,831,000 0.96%
30 VND VND 307,550 - 4,644,005,000 0.96%
31 VIX VIX 373,866 - 4,579,858,500 0.95%
32 GMD GMD 91,866 - 4,317,702,000 0.89%
33 VCI VCI 115,261 - 4,183,974,300 0.87%
34 KDH KDH 146,657 - 3,937,740,450 0.82%
35 OCB OCB 362,680 - 3,826,274,000 0.79%
36 FRT FRT 19,780 - 3,323,040,000 0.69%
37 KBC KBC 142,966 - 3,130,955,400 0.65%
38 REE REE 44,944 - 3,078,664,000 0.64%
39 DXG DXG 204,353 - 3,014,206,750 0.62%
40 BID BID 76,140 - 2,691,549,000 0.56%
41 SBT SBT 148,836 - 2,522,770,200 0.52%
42 HCM HCM 100,832 - 2,505,675,200 0.52%
43 KDC KDC 41,476 - 2,359,984,400 0.49%
44 VPI VPI 44,276 - 2,337,772,800 0.48%
45 HAG HAG 182,600 - 2,191,200,000 0.45%
46 NLG NLG 79,412 - 2,183,830,000 0.45%
47 VCG VCG 97,650 - 2,114,122,500 0.44%
48 EVF EVF 221,272 - 2,060,042,320 0.43%
49 POW POW 171,900 - 2,054,205,000 0.43%
50 DIG DIG 137,349 - 1,991,560,500 0.41%
51 SAB SAB 40,800 - 1,982,880,000 0.41%
52 DBC DBC 69,564 - 1,958,226,600 0.41%
53 HSG HSG 146,252 - 1,952,464,200 0.40%
54 PDR PDR 124,899 - 1,948,424,400 0.40%
55 GAS GAS 33,604 - 1,932,230,000 0.40%
56 TCH TCH 110,688 - 1,931,505,600 0.40%
57 FTS FTS 49,754 - 1,798,607,100 0.37%
58 DPM DPM 53,300 - 1,726,920,000 0.36%
59 SIP SIP 27,700 - 1,612,140,000 0.33%
60 PC1 PC1 77,680 - 1,607,976,000 0.33%
61 PVD PVD 81,412 - 1,424,710,000 0.29%
62 HDG HDG 61,628 - 1,417,444,000 0.29%
63 VTP VTP 13,300 - 1,376,550,000 0.28%
64 VHC VHC 29,620 - 1,332,900,000 0.28%
65 NKG NKG 110,852 - 1,330,224,000 0.28%
66 DGW DGW 39,040 - 1,276,608,000 0.26%
67 PLX PLX 36,300 - 1,214,235,000 0.25%
68 PVT PVT 56,490 - 1,158,045,000 0.24%
69 GVR GVR 48,800 - 1,129,720,000 0.23%
70 CTR CTR 11,700 - 976,950,000 0.20%
Tổng cộng 17,649,871 76,757 482,035,709,820 99.80%