QUỸ ETF VINACAPITAL VN100

Quỹ ETF

CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
533.23T
SL Chứng chỉ Quỹ
28,600,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
527.37T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
4.63T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của QUỸ ETF VINACAPITAL VN100 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 FPT FPT 314,734 -5,500 36.19 6.79%
2 TCB TCB 1,158,300 -19,700 35.10 6.58%
3 VIC VIC 291,312 -5,000 28.26 5.30%
4 ACB ACB 1,168,017 134,719 24.53 4.60%
5 HPG HPG 890,012 -15,000 23.18 4.35%
6 LPB LPB 717,164 -12,600 22.38 4.20%
7 MBB MBB 848,897 -14,500 20.50 3.84%
8 STB STB 477,100 -8,500 19.92 3.74%
9 VHM VHM 261,350 -4,500 19.86 3.72%
10 VPB VPB 1,007,655 -17,500 17.94 3.36%
11 MWG MWG 278,500 -5,000 16.85 3.16%
12 HDB HDB 665,636 -11,500 14.51 2.72%
13 VCB VCB 234,223 -4,000 13.14 2.46%
14 MSN MSN 201,520 -3,500 13.10 2.46%
15 SHB SHB 884,231 -15,000 12.11 2.27%
16 VNM VNM 213,222 -3,500 11.79 2.21%
17 EIB EIB 411,284 -7,000 9.91 1.86%
18 VIB VIB 536,319 -9,500 9.57 1.80%
19 SSB SSB 474,219 -8,500 8.63 1.62%
20 SSI SSI 354,676 -6,000 8.37 1.57%
21 CTG CTG 208,899 -3,500 7.98 1.50%
22 MSB MSB 610,863 -10,500 7.09 1.33%
23 VJC VJC 77,000 -1,500 6.93 1.30%
24 GEX GEX 179,853 5,707 6.47 1.21%
25 VRE VRE 240,300 -4,000 6.37 1.19%
26 GMD GMD 94,966 -1,500 5.46 1.02%
27 PNJ PNJ 71,733 -1,000 5.43 1.02%
28 DGC DGC 59,623 -1,000 5.35 1.00%
29 NAB NAB 315,500 -5,500 5.27 0.99%
30 VIX VIX 367,966 -6,500 4.99 0.94%
31 VND VND 302,850 -5,500 4.98 0.93%
32 KDH KDH 161,457 -3,000 4.78 0.90%
33 TPB TPB 348,106 -6,000 4.56 0.86%
34 OCB OCB 395,580 -7,000 4.25 0.80%
35 VCI VCI 116,461 -2,000 4.18 0.78%
36 KBC KBC 144,466 -2,500 3.68 0.69%
37 REE REE 45,544 -1,000 3.55 0.67%
38 FRT FRT 20,080 -500 3.31 0.62%
39 DXG DXG 205,653 -3,500 3.26 0.61%
40 NLG NLG 80,312 -1,500 2.99 0.56%
41 BID BID 77,040 -1,500 2.72 0.51%
42 DIG DIG 147,179 5,830 2.65 0.50%
43 HCM HCM 101,232 -2,000 2.59 0.49%
44 SBT SBT 137,736 -2,500 2.55 0.48%
45 HSG HSG 152,252 -2,500 2.47 0.46%
46 HAG HAG 184,400 -3,000 2.42 0.45%
47 EVF EVF 223,672 -4,000 2.42 0.45%
48 KDC KDC 44,376 -1,000 2.37 0.45%
49 VPI VPI 44,876 -1,000 2.29 0.43%
50 POW POW 168,700 -3,000 2.26 0.42%
51 PDR PDR 126,099 -2,000 2.24 0.42%
52 TCH TCH 107,588 -2,000 2.14 0.40%
53 GAS GAS 33,904 -500 2.14 0.40%
54 CII CII 141,500 -2,500 2.10 0.39%
55 VCG VCG 94,650 -1,500 2.08 0.39%
56 SAB SAB 41,100 -500 2.02 0.38%
57 FTS FTS 54,989 3,635 1.99 0.37%
58 DBC DBC 64,264 -1,000 1.92 0.36%
59 SIP SIP 28,000 -500 1.90 0.36%
60 PC1 PC1 78,580 -1,500 1.80 0.34%
61 DPM DPM 52,200 -1,000 1.75 0.33%
62 VHC VHC 30,920 -500 1.73 0.32%
63 HDG HDG 62,228 -1,000 1.68 0.32%
64 PVD PVD 82,312 -1,500 1.61 0.30%
65 VTP VTP 14,400 -500 1.58 0.30%
66 NKG NKG 112,052 -2,000 1.50 0.28%
67 PLX PLX 40,000 -500 1.50 0.28%
68 BMP BMP 10,800 -500 1.48 0.28%
69 HHV HHV 114,700 -2,000 1.42 0.27%
70 CTD CTD 16,800 -500 1.35 0.25%
Tổng cộng 18,024,132 -136,409 527.37 98.90%

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật