QUỸ ETF VINACAPITAL VN100

Quỹ ETF

CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
603.74T
SL Chứng chỉ Quỹ
27,800,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
596.61T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
0.56T
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
6.29T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của QUỸ ETF VINACAPITAL VN100 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 TCB TCB 1,126,300 -32,000 39.65 6.57%
2 FPT FPT 305,934 -8,800 33.87 5.61%
3 VIC VIC 283,312 -8,000 32.33 5.35%
4 HPG HPG 1,039,214 149,202 27.07 4.48%
5 ACB ACB 1,135,217 -32,800 26.79 4.44%
6 LPB LPB 696,364 -20,800 24.55 4.07%
7 VHM VHM 254,150 -7,200 23.81 3.94%
8 VPB VPB 979,655 -28,000 23.56 3.90%
9 MBB MBB 825,697 -23,200 23.49 3.89%
10 STB STB 463,500 -13,600 22.62 3.75%
11 MWG MWG 270,500 -8,000 18.96 3.14%
12 HDB HDB 647,236 -18,400 18.28 3.03%
13 MSN MSN 195,920 -5,600 14.85 2.46%
14 VCB VCB 227,823 -6,400 14.13 2.34%
15 VNM VNM 207,622 -5,600 13.12 2.17%
16 SHB SHB 860,231 -24,000 12.95 2.14%
17 SSI SSI 345,076 -9,600 11.73 1.94%
18 EIB EIB 400,084 -11,200 11.08 1.84%
19 VIB VIB 521,119 -15,200 9.59 1.59%
20 SSB SSB 460,619 -13,600 9.53 1.58%
21 GEX GEX 175,053 -4,800 9.37 1.55%
22 CTG CTG 203,299 -5,600 9.27 1.54%
23 VJC VJC 74,600 -2,400 9.09 1.51%
24 VIX VIX 375,039 7,073 9.02 1.49%
25 MSB MSB 594,063 -16,800 8.38 1.39%
26 VRE VRE 233,900 -6,400 6.90 1.14%
27 VND VND 294,050 -8,800 6.22 1.03%
28 DGC DGC 58,023 -1,600 6.10 1.01%
29 PNJ PNJ 70,133 -1,600 6.06 1.00%
30 GMD GMD 92,566 -2,400 5.41 0.90%
31 TPB TPB 338,506 -9,600 5.28 0.87%
32 OCB OCB 384,380 -11,200 4.98 0.82%
33 VCI VCI 113,261 -3,200 4.88 0.81%
34 NAB NAB 306,700 -8,800 4.69 0.78%
35 DXG DXG 233,495 27,842 4.65 0.77%
36 KDH KDH 156,657 -4,800 4.50 0.74%
37 KBC KBC 140,466 -4,000 4.10 0.68%
38 REE REE 50,715 5,171 3.53 0.59%
39 NLG NLG 77,912 -2,400 3.25 0.54%
40 SBT SBT 133,736 -4,000 3.13 0.52%
41 DIG DIG 143,179 -4,000 3.12 0.52%
42 EVF EVF 217,272 -6,400 3.07 0.51%
43 FRT FRT 19,280 -800 3.05 0.50%
44 BID BID 74,640 -2,400 2.90 0.48%
45 HSG HSG 148,252 -4,000 2.76 0.46%
46 TCH TCH 104,388 -3,200 2.67 0.44%
47 PDR PDR 122,899 -3,200 2.55 0.42%
48 VCG VCG 99,174 4,524 2.55 0.42%
49 HAG HAG 179,600 -4,800 2.52 0.42%
50 HCM HCM 97,932 -3,300 2.52 0.42%
51 KDC KDC 42,776 -1,600 2.36 0.39%
52 POW POW 163,900 -4,800 2.34 0.39%
53 GAS GAS 33,104 -800 2.27 0.38%
54 VPI VPI 43,276 -1,600 2.27 0.38%
55 CII CII 137,500 -4,000 2.26 0.37%
56 DBC DBC 62,664 -1,600 2.25 0.37%
57 FTS FTS 52,589 -2,400 2.20 0.36%
58 DPM DPM 50,600 -1,600 2.09 0.35%
59 SAB SAB 40,300 -800 1.98 0.33%
60 PC1 PC1 76,180 -2,400 1.92 0.32%
61 HDG HDG 66,810 4,582 1.87 0.31%
62 SIP SIP 27,200 -800 1.84 0.31%
63 VHC VHC 30,120 -800 1.75 0.29%
64 PVD PVD 79,912 -2,400 1.69 0.28%
65 VTP VTP 13,600 -800 1.65 0.27%
66 NKG NKG 108,852 -3,200 1.64 0.27%
67 PLX PLX 39,200 -800 1.49 0.25%
68 HHV HHV 111,500 -3,200 1.47 0.24%
69 BMP BMP 10,000 -800 1.45 0.24%
70 CTD CTD 16,000 -800 1.35 0.22%
Tổng cộng 17,764,826 -259,306 596.61 98.82%

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật