Quỹ Đầu Tư Năng Động Manulife
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam)
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
144.50T
SL Chứng chỉ Quỹ
13,413,360
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
82.11T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
47.22T
Tiền & tương đương tiền
14.01T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Năng Động Manulife so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
208,400 | - | 7.96 | 5.51% |
2 |
|
265,620 | 40,000 | 6.41 | 4.44% |
3 |
|
204,000 | -50,000 | 5.31 | 3.68% |
4 |
|
170,000 | 40,000 | 5.15 | 3.56% |
5 |
|
70,500 | 20,000 | 4.27 | 2.95% |
6 |
|
34,450 | - | 3.96 | 2.74% |
7 |
|
168,659 | 21,999 | 3.54 | 2.45% |
8 |
|
45,000 | 15,000 | 3.51 | 2.43% |
9 |
|
190,000 | 30,000 | 3.38 | 2.34% |
10 |
|
80,000 | 20,000 | 3.34 | 2.31% |
11 |
|
55,680 | -20,000 | 3.12 | 2.16% |
12 |
|
40,000 | -20,000 | 3.04 | 2.10% |
13 |
|
90,000 | - | 3.04 | 2.10% |
14 |
|
90,000 | 45,000 | 2.66 | 1.84% |
15 |
|
112,100 | 65,000 | 2.65 | 1.83% |
16 |
|
75,000 | 75,000 | 2.23 | 1.55% |
17 |
|
45,000 | 45,000 | 2.23 | 1.54% |
18 |
|
40,000 | -10,000 | 2.21 | 1.53% |
19 |
|
22,900 | 5,000 | 2.14 | 1.48% |
20 |
|
25,000 | - | 2.01 | 1.39% |
21 |
|
100,000 | 100,000 | 1.99 | 1.38% |
22 |
|
50,000 | 50,000 | 1.92 | 1.33% |
23 |
|
100,000 | - | 1.84 | 1.27% |
24 |
|
40,000 | 40,000 | 1.44 | 0.99% |
25 |
|
20,000 | - | 1.30 | 0.90% |
26 |
|
20,000 | 20,000 | 1.12 | 0.77% |
27 |
|
10,000 | 10,000 | 0.34 | 0.23% |
28 |
|
0 | -30,000 | - | 0% |
29 |
|
0 | -130,000 | - | 0% |
30 |
|
0 | -35,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 2,372,309 | 346,999 | 82.11 | 56.82% |