Quỹ Đầu Tư Năng Động Manulife

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
154.21T
SL Chứng chỉ Quỹ
13,089,742

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
100.07T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
45.20T
Tiền & tương đương tiền
6.53T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Năng Động Manulife so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 CTG CTG 208,400 - 9.50 6.16%
2 HPG HPG 340,800 136,800 8.88 5.76%
3 MBB MBB 275,620 10,000 7.84 5.08%
4 FPT FPT 61,450 27,000 6.80 4.41%
5 TCB TCB 170,000 - 5.98 3.88%
6 MWG MWG 80,500 10,000 5.64 3.66%
7 VPB VPB 190,000 - 4.57 2.96%
8 SSI SSI 122,100 10,000 4.15 2.69%
9 VHM VHM 40,000 - 3.75 2.43%
10 REE REE 51,750 6,750 3.61 2.34%
11 VCB VCB 55,680 - 3.45 2.24%
12 ACB ACB 138,659 -30,000 3.27 2.12%
13 KDH KDH 110,000 20,000 3.16 2.05%
14 DBC DBC 75,000 - 2.69 1.74%
15 TCH TCH 100,000 - 2.56 1.66%
16 NLG NLG 60,000 60,000 2.50 1.62%
17 BVH BVH 45,000 - 2.34 1.52%
18 CTD CTD 25,000 - 2.10 1.37%
19 SCS SCS 30,000 30,000 2.06 1.34%
20 STB STB 40,000 -40,000 1.95 1.27%
21 VCI VCI 40,000 - 1.72 1.12%
22 HVN HVN 50,000 - 1.68 1.09%
23 PLX PLX 40,900 40,900 1.56 1.01%
24 MSN MSN 20,000 - 1.52 0.98%
25 ACV ACV 14,900 -8,000 1.45 0.94%
26 NT2 NT2 70,000 -30,000 1.44 0.93%
27 GAS GAS 18,400 18,400 1.26 0.82%
28 VNM VNM 20,000 -20,000 1.26 0.82%
29 HCM HCM 35,000 35,000 0.90 0.58%
30 DGW DGW 10,000 - 0.46 0.30%
31 DCM DCM 0 -90,000 - 0%
32 VHC VHC 0 -20,000 - 0%
Tổng cộng 2,539,159 166,850 100.07 64.89%
Quỹ đầu tư liên quan
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật