Quỹ Đầu Tư Năng Động Manulife

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Manulife Investment (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
137.95T
SL Chứng chỉ Quỹ
13,391,875

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
81.98T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
47.72T
Tiền & tương đương tiền
7.68T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Năng Động Manulife so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 CTG CTG 260,400 - 9,712,920,000 7.04%
2 MBB MBB 305,620 - 7,151,508,000 5.18%
3 HPG HPG 269,000 - 6,872,950,000 4.98%
4 FPT FPT 54,550 - 6,022,320,000 4.37%
5 VCB VCB 95,680 - 5,549,440,000 4.02%
6 ACB ACB 196,660 - 4,837,836,000 3.51%
7 VPB VPB 250,000 - 4,175,000,000 3.03%
8 STB STB 75,000 - 3,015,000,000 2.19%
9 MWG MWG 50,000 - 2,940,000,000 2.13%
10 GMD GMD 61,000 - 2,867,000,000 2.08%
11 SSI SSI 117,500 - 2,673,125,000 1.94%
12 TCB TCB 100,000 - 2,610,000,000 1.89%
13 PNJ PNJ 35,000 - 2,408,000,000 1.75%
14 KDH KDH 87,000 - 2,335,950,000 1.69%
15 MSN MSN 38,000 - 2,264,800,000 1.64%
16 KBC KBC 100,000 - 2,190,000,000 1.59%
17 DPG DPG 40,000 - 2,024,000,000 1.47%
18 HCM HCM 80,000 - 1,988,000,000 1.44%
19 NT2 NT2 100,000 - 1,735,000,000 1.26%
20 IDC IDC 48,000 - 1,732,800,000 1.26%
21 DGC DGC 16,000 - 1,452,800,000 1.05%
22 OCB OCB 130,000 - 1,371,500,000 0.99%
23 REE REE 20,000 - 1,370,000,000 0.99%
24 PVD PVD 75,000 - 1,312,500,000 0.95%
25 GVR GVR 30,000 - 694,500,000 0.50%
26 VHC VHC 15,000 - 675,000,000 0.49%
Tổng cộng 2,649,410 - 81,981,949,000 59.43%
Quỹ đầu tư liên quan