Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ TECHCOM

Quỹ mở

CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
80.10T
SL Chứng chỉ Quỹ
7,130,061

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
74.35T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
5.65T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ TECHCOM so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 REE REE 140,700 36,800 9,637,950,000 12.03%
2 VCI VCI 189,200 - 6,867,960,000 8.57%
3 HAH HAH 82,600 -66,000 4,947,740,000 6.18%
4 PAN PAN 210,500 50,000 4,704,675,000 5.87%
5 VEA VEA 103,900 - 3,979,370,000 4.97%
6 EIB EIB 210,000 -4,200 3,958,500,000 4.94%
7 HHV HHV 325,000 - 3,932,500,000 4.91%
8 HCM HCM 144,800 - 3,598,280,000 4.49%
9 VGC VGC 89,200 -5,400 3,474,340,000 4.34%
10 DGC DGC 38,200 - 3,468,560,000 4.33%
11 KBC KBC 150,800 - 3,302,520,000 4.12%
12 PVD PVD 169,800 - 2,971,500,000 3.71%
13 PVI PVI 49,300 - 2,958,000,000 3.69%
14 SZC SZC 96,500 - 2,817,800,000 3.52%
15 VHC VHC 59,900 - 2,695,500,000 3.37%
16 CTD CTD 31,600 - 2,509,040,000 3.13%
17 NLG NLG 83,400 83,400 2,293,500,000 2.86%
18 DGW DGW 68,000 - 2,223,600,000 2.78%
19 DDV DDV 100,000 100,000 2,100,000,000 2.62%
20 MSB MSB 145,000 145,000 1,645,750,000 2.05%
21 CMG CMG 8,415 - 264,651,750 0.33%
22 KDH KDH 0 -118,960 - 0%
23 FRT FRT 0 -10,900 - 0%
24 DBC DBC 0 -67,300 - 0%
Tổng cộng 2,496,815 142,440 74,351,736,750 92.82%