Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ TECHCOM

Quỹ mở

CTCP Quản lý quỹ Kỹ Thương

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
101.58T
SL Chứng chỉ Quỹ
7,102,910

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
87.36T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
10.28T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ TECHCOM so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 HDG HDG 338,140 30,740 9.47 9.32%
2 REE REE 135,605 -5,095 9.45 9.30%
3 CTS CTS 151,580 45,580 6.17 6.07%
4 EVF EVF 380,000 - 5.38 5.29%
5 VCG VCG 194,940 14,440 5.01 4.93%
6 VCI VCI 109,200 - 4.70 4.63%
7 NLG NLG 110,800 -18,600 4.61 4.54%
8 VGC VGC 87,400 - 4.58 4.51%
9 NT2 NT2 214,400 84,400 4.40 4.33%
10 GMD GMD 74,800 -36,900 4.37 4.30%
11 HHV HHV 325,000 - 4.27 4.21%
12 DBC DBC 118,700 118,700 4.26 4.19%
13 VTP VTP 30,400 30,400 3.69 3.64%
14 VGT VGT 257,400 257,400 3.27 3.22%
15 OIL OIL 220,000 220,000 2.64 2.60%
16 SZC SZC 67,000 67,000 2.55 2.51%
17 DDV DDV 79,000 -43,000 2.43 2.39%
18 KLB KLB 95,000 95,000 2.02 1.99%
19 CMG CMG 40,000 40,000 1.71 1.68%
20 PNJ PNJ 15,000 15,000 1.30 1.28%
21 PLC PLC 28,300 -126,700 0.76 0.75%
22 TCM TCM 10,000 -90,000 0.33 0.32%
23 CEO CEO 0 -100,000 - 0%
24 CII CII 0 -268,000 - 0%
25 DPG DPG 0 -63,000 - 0%
26 EIB EIB 0 -193,600 - 0%
27 TLG TLG 0 -49,700 - 0%
28 VIX VIX 0 -280,000 - 0%
Tổng cộng 3,082,665 -255,935 87.36 86.00%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật