Quỹ ETF KIM Growth VN DIAMOND
Quỹ ETFCông ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
101.99T
SL Chứng chỉ Quỹ
7,800,000
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
101.31T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.69T
Phân tích kỹ thuật
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF KIM Growth VN DIAMOND so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
228,400 | - | 15.83 | 15.52% |
2 |
|
113,690 | - | 14.32 | 14.05% |
3 |
|
349,100 | - | 12.15 | 11.91% |
4 |
|
98,500 | - | 8.54 | 8.37% |
5 |
|
130,033 | - | 7.53 | 7.38% |
6 |
|
255,115 | - | 6.79 | 6.65% |
7 |
|
263,579 | - | 5.92 | 5.80% |
8 |
|
69,051 | 9,006 | 4.74 | 4.64% |
9 |
|
225,800 | - | 4.69 | 4.59% |
10 |
|
104,900 | - | 4.16 | 4.08% |
11 |
|
149,260 | - | 3.60 | 3.53% |
12 |
|
110,470 | - | 3.45 | 3.38% |
13 |
|
177,550 | - | 2.33 | 2.29% |
14 |
|
45,700 | - | 2.02 | 1.98% |
15 |
|
100,280 | - | 1.48 | 1.45% |
16 |
|
10,000 | - | 1.42 | 1.39% |
17 |
|
84,100 | - | 1.14 | 1.11% |
18 |
|
9,900 | - | 0.83 | 0.81% |
19 |
|
19,959 | - | 0.39 | 0.38% |
Tổng cộng | 2,545,387 | 9,006 | 101.31 | 99.33% |