Quỹ ETF KIM Growth VN DIAMOND

Quỹ ETF

Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
84.89T
SL Chứng chỉ Quỹ
8,500,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
84.38T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.45T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF KIM Growth VN DIAMOND so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 MWG MWG 227,400 - 13,371,120,000 15.75%
2 FPT FPT 102,990 -200 11,370,096,000 13.39%
3 TCB TCB 364,300 800 9,508,230,000 11.20%
4 PNJ PNJ 111,800 -100 7,691,840,000 9.06%
5 GMD GMD 136,933 -200 6,435,851,000 7.58%
6 MBB MBB 266,115 -400 6,227,091,000 7.34%
7 REE REE 64,045 - 4,387,082,500 5.17%
8 VPB VPB 259,600 - 4,335,320,000 5.11%
9 HDB HDB 200,060 -8,000 4,071,221,000 4.80%
10 NLG NLG 112,300 -300 3,088,250,000 3.64%
11 KDH KDH 108,070 -100 2,901,679,500 3.42%
12 MSB MSB 185,450 -600 2,104,857,500 2.48%
13 VIB VIB 115,159 -100 2,032,556,350 2.39%
14 CTG CTG 47,800 -100 1,782,940,000 2.10%
15 BMP BMP 10,700 -100 1,545,080,000 1.82%
16 TPB TPB 104,680 - 1,413,180,000 1.66%
17 OCB OCB 107,200 -600 1,130,960,000 1.33%
18 VRE VRE 44,200 -100 970,190,000 1.14%
19 ACB ACB 318 -318,947 7,822,800 0.01%
Tổng cộng 2,569,120 -329,047 84,375,367,650 99.39%
Quỹ đầu tư liên quan