Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Cổ Tức Năng Động VinaCapital

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
274.69T
SL Chứng chỉ Quỹ
25,789,474

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
258.17T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
15.80T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Cổ Tức Năng Động VinaCapital so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 PVI PVI 380,300 44,000 23.88 8.69%
2 MBB MBB 801,740 - 22.81 8.30%
3 CTG CTG 490,200 72,000 22.35 8.14%
4 HPG HPG 780,948 130,158 20.34 7.41%
5 FPT FPT 139,900 1,800 15.49 5.64%
6 PHR PHR 235,600 -9,000 14.49 5.27%
7 STB STB 284,140 - 13.87 5.05%
8 ACB ACB 530,840 - 12.53 4.56%
9 REE REE 176,180 27,980 12.28 4.47%
10 BVH BVH 236,000 - 12.27 4.47%
11 QNS QNS 247,700 - 12.21 4.45%
12 GMD GMD 200,300 -10,000 11.70 4.26%
13 TPB TPB 742,500 - 11.58 4.22%
14 PLX PLX 300,100 -5,000 11.43 4.16%
15 VNM VNM 171,000 50,000 10.81 3.93%
16 CNG CNG 280,100 - 8.22 2.99%
17 DGC DGC 60,300 - 6.34 2.31%
18 IJC IJC 422,000 - 5.57 2.03%
19 IMP IMP 98,200 - 5.10 1.86%
20 TCB TCB 139,100 139,100 4.90 1.78%
21 VEA VEA 0 -185,700 - 0%
Tổng cộng 6,717,148 255,338 258.17 93.99%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật