Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Cổ Tức Năng Động VinaCapital
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
Tổng tài sản
209.14T
SL Chứng chỉ Quỹ
22,062,493
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
198.98T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
10.16T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Cổ Tức Năng Động VinaCapital so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị hiện tại | Tỷ trọng |
1 |
|
801,740 | 222,400 | 18,760,716,000 | 8.97% |
2 |
|
239,300 | - | 14,358,000,000 | 6.87% |
3 |
|
569,500 | - | 14,009,700,000 | 6.70% |
4 |
|
211,700 | 65,900 | 9,505,330,000 | 4.54% |
5 |
|
321,800 | 130,000 | 9,396,560,000 | 4.49% |
6 |
|
219,140 | - | 8,809,428,000 | 4.21% |
7 |
|
379,400 | 86,900 | 8,783,110,000 | 4.20% |
8 |
|
228,400 | 42,000 | 8,519,320,000 | 4.07% |
9 |
|
630,000 | 630,000 | 8,505,000,000 | 4.07% |
10 |
|
183,300 | 34,000 | 8,065,200,000 | 3.86% |
11 |
|
201,800 | 25,200 | 7,728,940,000 | 3.70% |
12 |
|
271,900 | 97,500 | 7,586,010,000 | 3.63% |
13 |
|
360,945 | - | 7,471,561,500 | 3.57% |
14 |
|
173,200 | 173,200 | 7,430,280,000 | 3.55% |
15 |
|
209,100 | 47,000 | 6,994,395,000 | 3.34% |
16 |
|
603,000 | 603,000 | 6,783,750,000 | 3.24% |
17 |
|
161,600 | 73,800 | 6,738,720,000 | 3.22% |
18 |
|
140,733 | 35,000 | 6,614,451,000 | 3.16% |
19 |
|
68,300 | - | 6,201,640,000 | 2.97% |
20 |
|
56,000 | 56,000 | 6,182,400,000 | 2.96% |
21 |
|
237,400 | 237,400 | 6,065,570,000 | 2.90% |
22 |
|
260,100 | - | 5,982,300,000 | 2.86% |
23 |
|
39,300 | 9,100 | 5,423,400,000 | 2.59% |
24 |
|
113,500 | - | 3,064,500,000 | 1.47% |
25 |
|
0 | -158,100 | - | 0% |
26 |
|
0 | -230,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 6,681,158 | 2,180,300 | 198,980,281,500 | 95.14% |