Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Cổ Tức Năng Động VinaCapital
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
252.01T
SL Chứng chỉ Quỹ
26,063,538
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
228.42T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
22.46T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Cổ Tức Năng Động VinaCapital so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
801,740 | - | 19.36 | 7.68% |
2 |
|
336,300 | 3,000 | 18.87 | 7.49% |
3 |
|
650,790 | 24,390 | 16.95 | 6.73% |
4 |
|
418,200 | 129,800 | 15.98 | 6.34% |
5 |
|
138,100 | - | 15.88 | 6.30% |
6 |
|
244,600 | 33,000 | 12.40 | 4.92% |
7 |
|
210,300 | -21,433 | 12.09 | 4.80% |
8 |
|
284,140 | 9,000 | 11.86 | 4.71% |
9 |
|
247,700 | 27,000 | 11.74 | 4.66% |
10 |
|
236,000 | - | 11.68 | 4.64% |
11 |
|
148,200 | 69,000 | 11.56 | 4.59% |
12 |
|
305,100 | - | 11.41 | 4.53% |
13 |
|
530,840 | 19,240 | 11.15 | 4.42% |
14 |
|
742,500 | - | 9.73 | 3.86% |
15 |
|
280,100 | - | 7.86 | 3.12% |
16 |
|
185,700 | -46,100 | 7.35 | 2.92% |
17 |
|
121,000 | 121,000 | 6.69 | 2.66% |
18 |
|
60,300 | -8,000 | 5.41 | 2.15% |
19 |
|
422,000 | - | 5.32 | 2.11% |
20 |
|
98,200 | -95,000 | 5.13 | 2.03% |
Tổng cộng | 6,461,810 | 264,897 | 228.42 | 90.64% |