Quỹ ETF KIM Growth VNFINSELECT

Quỹ ETF

Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
344.46T
SL Chứng chỉ Quỹ
21,500,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
342.14T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
0.56T
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
1.60T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF KIM Growth VNFINSELECT so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 TCB TCB 1,249,100 - 43.97 12.76%
2 ACB ACB 1,257,464 - 29.68 8.62%
3 LPB LPB 771,989 - 27.21 7.90%
4 MBB MBB 912,966 - 25.97 7.54%
5 VPB VPB 1,079,000 - 25.95 7.53%
6 STB STB 512,800 - 25.02 7.26%
7 HDB HDB 713,054 - 20.14 5.85%
8 VCB VCB 249,982 - 15.50 4.50%
9 SHB SHB 939,963 - 14.15 4.11%
10 SSI SSI 373,460 - 12.70 3.69%
11 EIB EIB 430,701 - 11.93 3.46%
12 VIB VIB 567,247 - 10.44 3.03%
13 SSB SSB 501,274 - 10.38 3.01%
14 CTG CTG 219,068 - 9.99 2.90%
15 VIX VIX 395,741 18,844 9.52 2.76%
16 MSB MSB 636,456 - 8.97 2.61%
17 VND VND 310,575 - 6.57 1.91%
18 TPB TPB 359,297 - 5.61 1.63%
19 OCB OCB 402,460 - 5.21 1.51%
20 NAB NAB 336,000 - 5.14 1.49%
21 BID BID 76,408 - 2.97 0.86%
22 EVF EVF 206,612 - 2.92 0.85%
23 HCM HCM 97,460 - 2.51 0.73%
24 FTS FTS 50,319 - 2.10 0.61%
25 VC1 VC1 117,200 117,200 1.30 0.38%
26 BVH BVH 22,200 - 1.15 0.34%
27 DSE DSE 35,900 - 0.94 0.27%
28 ORS ORS 77,732 - 0.86 0.25%
29 CTS CTS 14,014 4,214 0.57 0.17%
30 VDS VDS 28,928 2,629 0.51 0.15%
31 TVS TVS 22,410 - 0.44 0.13%
32 BSI BSI 9,138 830 0.43 0.12%
33 MIG MIG 19,203 - 0.35 0.10%
34 AGR AGR 18,663 1,056 0.32 0.09%
35 BMI BMI 10,782 - 0.22 0.06%
36 APG APG 15,700 15,700 0.20 0.06%
37 BIC BIC 4,500 - 0.19 0.05%
38 TCI TCI 13,600 - 0.13 0.04%
39 VCI VCI 0 -117,200 - 0%
Tổng cộng 13,059,366 43,273 342.14 99.33%
Quỹ đầu tư liên quan

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật