Quỹ ETF KIM Growth VNFINSELECT

Quỹ ETF

Công ty TNHH Quản lý Quỹ KIM Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
315.95T
SL Chứng chỉ Quỹ
24,500,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
315.03T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.90T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF KIM Growth VNFINSELECT so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 TCB TCB 1,430,400 - 37,333,440,000 11.82%
2 ACB ACB 1,255,634 - 30,888,596,400 9.78%
3 LPB LPB 885,089 - 29,473,463,700 9.33%
4 MBB MBB 1,046,966 - 24,499,004,400 7.75%
5 STB STB 589,500 - 23,697,900,000 7.50%
6 VPB VPB 1,362,400 - 22,752,080,000 7.20%
7 VCB VCB 287,182 95,087 16,656,556,000 5.27%
8 HDB HDB 817,654 - 16,639,258,900 5.27%
9 SHB SHB 1,079,563 - 14,034,319,000 4.44%
10 SSB SSB 618,774 - 11,447,319,000 3.62%
11 VIB VIB 604,247 - 10,664,959,550 3.38%
12 SSI SSI 429,060 - 9,761,115,000 3.09%
13 CTG CTG 251,368 - 9,376,026,400 2.97%
14 EIB EIB 494,001 - 9,311,918,850 2.95%
15 MSB MSB 730,556 - 8,291,810,600 2.62%
16 TPB TPB 412,797 - 5,572,759,500 1.76%
17 VND VND 355,775 - 5,372,202,500 1.70%
18 VIX VIX 432,797 - 5,301,763,250 1.68%
19 VCI VCI 134,200 - 4,871,460,000 1.54%
20 OCB OCB 422,060 - 4,452,733,000 1.41%
21 BID BID 87,908 - 3,107,547,800 0.98%
22 HCM HCM 112,460 - 2,794,631,000 0.88%
23 EVF EVF 237,612 - 2,212,167,720 0.70%
24 FTS FTS 52,590 - 1,901,128,500 0.60%
25 BVH BVH 23,700 - 1,042,800,000 0.33%
26 ORS ORS 94,432 - 708,240,000 0.22%
27 TVS TVS 29,010 - 478,665,000 0.15%
28 VDS VDS 31,499 - 428,386,400 0.14%
29 BSI BSI 9,308 - 409,552,000 0.13%
30 CTS CTS 12,800 - 407,680,000 0.13%
31 MIG MIG 22,603 - 363,908,300 0.12%
32 AGR AGR 20,607 - 294,680,100 0.09%
33 BMI BMI 12,882 - 266,013,300 0.08%
34 BIC BIC 6,100 - 211,975,000 0.07%
Tổng cộng 14,393,534 95,087 315,026,061,170 99.71%
Quỹ đầu tư liên quan