Giao dịch Tự Doanh

N e w

Thống kê giao dịch Tự Doanh

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật ngày: 06-08-2025

Ngày GTGD Mua
(tỷ đồng)
GTGD Bán
(tỷ đồng)
GTGD Ròng
(tỷ đồng)
GT Luỹ kế
(tỷ đồng)
06-08-2025 1,448.73 1,684.70 -235.97 153.04
05-08-2025 1,493.20 2,847.75 -1,354.55 389.00
04-08-2025 890.89 1,176.15 -285.26 1,743.55
01-08-2025 1,256.70 901.63 355.07 2,028.81
31-07-2025 1,176.46 1,320.79 -144.33 1,673.74
30-07-2025 896.89 2,189.62 -1,292.73 1,818.07
29-07-2025 3,002.53 1,860.25 1,142.28 3,110.80
28-07-2025 1,087.55 1,295.43 -207.89 1,968.53
25-07-2025 765.79 1,064.53 -298.74 2,176.41
24-07-2025 1,130.88 1,037.79 93.09 2,475.16
23-07-2025 1,173.55 1,311.80 -138.25 2,382.06
22-07-2025 767.09 815.79 -48.70 2,520.31
21-07-2025 718.13 756.65 -38.52 2,569.01
18-07-2025 949.27 814.31 134.96 2,607.52
17-07-2025 1,600.14 732.40 867.74 2,472.57
16-07-2025 895.66 708.18 187.48 1,604.83
15-07-2025 751.08 1,043.96 -292.88 1,417.35
14-07-2025 1,057.20 779.41 277.80 1,710.23
11-07-2025 1,045.73 477.27 568.46 1,432.44
10-07-2025 704.34 454.00 250.34 863.98
09-07-2025 903.43 644.14 259.29 613.63
08-07-2025 709.65 355.31 354.34 354.34

Top cổ phiếu Tự Doanh bán ròng

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật ngày: 06-08-2025

TOP Mã CP GTGD Mua
(tỷ đồng)
GTGD Bán
(tỷ đồng)
GTGD Ròng
(tỷ đồng)
1 GEX GEX 8.96 102.80 -93.84
2 VIX VIX 0.00 75.43 -75.43
3 VGC VGC 0.00 71.64 -71.64
4 MBB MBB 40.94 89.34 -48.40
5 PNJ PNJ 0.02 40.92 -40.91
6 VPB VPB 56.12 90.69 -34.58
7 TCB TCB 70.11 102.34 -32.23
8 SHS SHS 0.00 21.05 -21.05
9 GEE GEE 0.00 20.32 -20.32
10 DBC DBC 0.00 15.02 -15.02
11 DXG DXG 0.00 14.76 -14.76
12 PC1 PC1 0.00 14.00 -14.00
13 STB STB 41.25 55.24 -13.99
14 BSR BSR 3.01 16.97 -13.96
15 BID BID 1.01 14.92 -13.91
16 HAH HAH 0.00 13.76 -13.76
17 VCG VCG 2.60 16.02 -13.42
18 NLG NLG 0.20 13.49 -13.29
19 GMD GMD 0.00 13.24 -13.24
20 FRT FRT 0.00 12.97 -12.97

Top cổ phiếu Tự Doanh mua ròng

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật ngày: 06-08-2025

TOP Mã CP GTGD Mua
(tỷ đồng)
GTGD Bán
(tỷ đồng)
GTGD Ròng
(tỷ đồng)
1 VNM VNM 90.13 23.50 66.64
2 FUEVFVND FUEVFVND 66.15 0.10 66.05
3 VIC VIC 94.95 30.69 64.26
4 MSN MSN 95.19 32.38 62.81
5 E1VFVN30 E1VFVN30 47.36 1.85 45.51
6 VCI VCI 30.26 0.23 30.03
7 HPG HPG 116.77 88.75 28.03
8 LPB LPB 36.92 13.77 23.15
9 VJC VJC 29.76 8.35 21.40
10 DGC DGC 20.39 3.73 16.66
11 VCB VCB 21.20 5.68 15.52
12 SHB SHB 30.37 14.96 15.41
13 NAF NAF 12.80 0.00 12.80
14 TPB TPB 30.86 19.51 11.34
15 MWG MWG 112.44 105.83 6.61
16 VHM VHM 51.69 46.22 5.47
17 VIB VIB 25.76 21.09 4.67
18 HDB HDB 28.47 23.81 4.67
19 GAS GAS 5.85 1.29 4.56
20 SAB SAB 4.29 1.00 3.29
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật