Giao dịch Tự Doanh

B e t a

Thống kê giao dịch Tự Doanh

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật ngày: 20-06-2025

Ngày GTGD Mua
(tỷ đồng)
GTGD Bán
(tỷ đồng)
GTGD Ròng
(tỷ đồng)
GT Luỹ kế
(tỷ đồng)
20-06-2025 349.50 410.47 -60.97 -3,369.15
19-06-2025 639.64 1,081.81 -442.18 -3,308.18
18-06-2025 486.72 358.16 128.56 -2,866.00
17-06-2025 478.84 810.72 -331.88 -2,994.56
16-06-2025 316.15 1,048.84 -732.69 -2,662.68
13-06-2025 629.23 927.06 -297.83 -1,929.99
12-06-2025 717.05 376.76 340.29 -1,632.16
11-06-2025 353.77 385.83 -32.06 -1,972.46
10-06-2025 814.39 373.51 440.88 -1,940.39
09-06-2025 1,068.90 232.62 836.29 -2,381.27
06-06-2025 0.00 0.00 0.00 -3,217.56
05-06-2025 395.99 278.46 117.52 -3,217.56
04-06-2025 379.05 405.35 -26.30 -3,335.08
03-06-2025 562.63 1,007.06 -444.42 -3,308.79
02-06-2025 403.53 553.56 -150.03 -2,864.36
30-05-2025 309.92 1,146.73 -836.81 -2,714.33
29-05-2025 183.09 807.70 -624.61 -1,877.52
28-05-2025 284.92 785.23 -500.31 -1,252.91
27-05-2025 329.78 737.56 -407.78 -752.60
26-05-2025 396.83 632.45 -235.62 -344.82
23-05-2025 624.00 252.75 371.25 -109.19
22-05-2025 262.17 655.78 -393.61 -480.45
21-05-2025 420.54 507.38 -86.84 -86.84

Top cổ phiếu Tự Doanh bán ròng

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật ngày: 20-06-2025

TOP Mã CP GTGD Mua
(tỷ đồng)
GTGD Bán
(tỷ đồng)
GTGD Ròng
(tỷ đồng)
1 TCB TCB 14.73 48.13 -33.40
2 HPG HPG 10.30 27.84 -17.54
3 MBB MBB 98.85 110.67 -11.82
4 NLG NLG 0.77 11.50 -10.73
5 VNM VNM 2.16 10.73 -8.57
6 CTG CTG 2.11 10.23 -8.12
7 ACB ACB 3.71 11.14 -7.43
8 VRE VRE 1.79 8.73 -6.94
9 TCH TCH 0.03 5.76 -5.73
10 STB STB 8.78 14.46 -5.67
11 VCB VCB 0.05 4.79 -4.74
12 SHB SHB 1.73 4.85 -3.12
13 KBC KBC 0.06 2.75 -2.70
14 VGT VGT 0.00 2.40 -2.40
15 VIC VIC 0.63 2.99 -2.36
16 GMD GMD 4.54 6.59 -2.04
17 VND VND 4.26 5.73 -1.47
18 POW POW 0.03 1.49 -1.46
19 BAF BAF 0.00 1.20 -1.20
20 EIB EIB 4.42 5.55 -1.13

Top cổ phiếu Tự Doanh mua ròng

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật ngày: 20-06-2025

TOP Mã CP GTGD Mua
(tỷ đồng)
GTGD Bán
(tỷ đồng)
GTGD Ròng
(tỷ đồng)
1 DGW DGW 44.17 0.00 44.17
2 MWG MWG 24.86 16.67 8.19
3 HDG HDG 7.27 0.0052 7.27
4 FPT FPT 15.26 9.58 5.69
5 VIB VIB 7.87 4.16 3.72
6 SSI SSI 10.65 8.13 2.51
7 DXG DXG 5.41 3.26 2.15
8 SSB SSB 2.27 0.26 2.02
9 VJC VJC 2.17 0.34 1.83
10 DBC DBC 5.16 3.44 1.72
11 SIP SIP 1.31 0.0065 1.30
12 HHC HHC 1.02 0.00 1.02
13 TPB TPB 1.38 0.45 0.93
14 ELC ELC 0.80 0.00 0.80
15 BID BID 0.72 0.09 0.63
16 IJC IJC 0.62 0.0012 0.62
17 VTP VTP 0.59 0.01 0.58
18 EVF EVF 0.50 0.0092 0.49
19 DRC DRC 0.41 0.00 0.41
20 PPC PPC 0.37 0.00 0.37
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật