Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Năng Động Bảo Việt
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
141.89T
SL Chứng chỉ Quỹ
5,902,594
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
131.79T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
9.55T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Năng Động Bảo Việt so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
513,070 | - | 13.37 | 9.42% |
2 |
|
285,600 | - | 8.65 | 6.10% |
3 |
|
140,000 | - | 6.79 | 4.79% |
4 |
|
378,855 | - | 6.74 | 4.75% |
5 |
|
305,306 | 39,822 | 6.41 | 4.52% |
6 |
|
462,048 | - | 6.33 | 4.46% |
7 |
|
240,000 | - | 6.13 | 4.32% |
8 |
|
220,000 | - | 5.94 | 4.19% |
9 |
|
60,249 | - | 5.84 | 4.12% |
10 |
|
235,144 | - | 5.68 | 4.00% |
11 |
|
93,200 | - | 5.64 | 3.97% |
12 |
|
133,358 | - | 5.09 | 3.59% |
13 |
|
65,930 | - | 5.01 | 3.53% |
14 |
|
88,700 | - | 4.91 | 3.46% |
15 |
|
168,600 | - | 4.47 | 3.15% |
16 |
|
203,652 | - | 4.44 | 3.13% |
17 |
|
139,500 | - | 4.35 | 3.07% |
18 |
|
53,040 | - | 3.45 | 2.43% |
19 |
|
79,300 | - | 3.31 | 2.33% |
20 |
|
183,813 | - | 3.28 | 2.31% |
21 |
|
27,039 | - | 3.11 | 2.19% |
22 |
|
158,156 | - | 2.88 | 2.03% |
23 |
|
95,840 | - | 2.26 | 1.59% |
24 |
|
171,028 | - | 2.24 | 1.58% |
25 |
|
24,920 | - | 1.40 | 0.99% |
26 |
|
13,200 | - | 1.19 | 0.84% |
27 |
|
25,800 | - | 0.73 | 0.52% |
28 |
|
11,200 | - | 0.55 | 0.39% |
29 |
|
14,600 | - | 0.55 | 0.38% |
30 |
|
13,843 | - | 0.49 | 0.34% |
31 |
|
7,643 | - | 0.48 | 0.34% |
32 |
|
1,400 | - | 0.09 | 0.06% |
Tổng cộng | 4,614,034 | 39,822 | 131.79 | 92.89% |