Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Năng Động Bảo Việt

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
131.01T
SL Chứng chỉ Quỹ
5,856,435

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
127.89T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
2.94T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Năng Động Bảo Việt so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 TCB TCB 398,400 - 10,398,240,000 7.94%
2 SHB SHB 695,748 - 9,044,724,000 6.90%
3 VPB VPB 503,455 - 8,407,698,500 6.42%
4 ACB ACB 341,384 - 8,398,046,400 6.41%
5 MBB MBB 326,044 - 7,629,429,600 5.82%
6 HPG HPG 282,370 - 7,214,553,500 5.51%
7 BWE BWE 140,000 - 6,300,000,000 4.81%
8 HCM HCM 240,000 - 5,964,000,000 4.55%
9 LPB LPB 170,000 - 5,661,000,000 4.32%
10 MWG MWG 93,200 15,000 5,480,160,000 4.18%
11 CTG CTG 144,458 - 5,388,283,400 4.11%
12 HDG HDG 220,000 - 5,060,000,000 3.86%
13 VNM VNM 88,700 - 5,002,680,000 3.82%
14 HDB HDB 241,952 - 4,923,723,200 3.76%
15 STB STB 111,300 - 4,474,260,000 3.42%
16 SSB SSB 234,056 - 4,330,036,000 3.31%
17 VIB VIB 204,513 - 3,609,654,450 2.76%
18 VIC VIC 60,249 - 3,530,591,400 2.69%
19 VHM VHM 54,530 - 3,190,005,000 2.43%
20 SSI SSI 119,040 - 2,708,160,000 2.07%
21 VRE VRE 115,600 - 2,537,420,000 1.94%
22 TPB TPB 171,028 - 2,308,878,000 1.76%
23 MSN MSN 25,640 - 1,528,144,000 1.17%
24 FPT FPT 13,339 - 1,472,625,600 1.12%
25 VCB VCB 21,220 7,026 1,230,760,000 0.94%
26 VJC VJC 6,600 - 565,620,000 0.43%
27 BID BID 13,843 - 489,350,050 0.37%
28 SAB SAB 6,300 - 306,180,000 0.23%
29 GVR GVR 10,700 - 247,705,000 0.19%
30 PLX PLX 6,700 - 224,115,000 0.17%
31 GAS GAS 3,243 - 186,472,500 0.14%
32 BCM BCM 1,400 - 77,000,000 0.06%
Tổng cộng 5,065,012 22,026 127,889,515,600 97.62%
Quỹ đầu tư liên quan