Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Năng Động Bảo Việt
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
163.70T
SL Chứng chỉ Quỹ
5,896,259
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
152.20T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
1.37T
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
10.10T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Năng Động Bảo Việt so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
615,684 | 102,614 | 16.04 | 9.80% |
2 |
|
285,600 | - | 10.05 | 6.14% |
3 |
|
378,855 | - | 9.11 | 5.57% |
4 |
|
305,306 | - | 7.21 | 4.40% |
5 |
|
462,048 | - | 6.95 | 4.25% |
6 |
|
60,249 | - | 6.87 | 4.20% |
7 |
|
242,000 | 22,000 | 6.78 | 4.14% |
8 |
|
235,144 | - | 6.69 | 4.09% |
9 |
|
140,000 | - | 6.58 | 4.02% |
10 |
|
93,200 | - | 6.53 | 3.99% |
11 |
|
240,000 | - | 6.18 | 3.78% |
12 |
|
65,930 | - | 6.18 | 3.77% |
13 |
|
133,358 | - | 6.08 | 3.71% |
14 |
|
203,652 | - | 5.75 | 3.51% |
15 |
|
88,700 | - | 5.61 | 3.42% |
16 |
|
168,600 | - | 4.97 | 3.04% |
17 |
|
139,500 | - | 4.92 | 3.00% |
18 |
|
53,040 | - | 4.02 | 2.46% |
19 |
|
79,300 | - | 3.87 | 2.36% |
20 |
|
183,813 | - | 3.38 | 2.07% |
21 |
|
158,156 | - | 3.27 | 2.00% |
22 |
|
95,840 | - | 3.26 | 1.99% |
23 |
|
27,039 | - | 2.99 | 1.83% |
24 |
|
171,028 | - | 2.67 | 1.63% |
25 |
|
13,200 | - | 1.61 | 0.98% |
26 |
|
24,920 | - | 1.55 | 0.94% |
27 |
|
25,800 | - | 0.80 | 0.49% |
28 |
|
14,600 | - | 0.56 | 0.34% |
29 |
|
11,200 | - | 0.55 | 0.34% |
30 |
|
13,843 | - | 0.54 | 0.33% |
31 |
|
7,643 | - | 0.53 | 0.32% |
32 |
|
1,400 | - | 0.10 | 0.06% |
Tổng cộng | 4,738,648 | 124,614 | 152.20 | 92.97% |