Quỹ Đầu Tư Chủ Động VND

Quỹ mở

Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán I.P.A.

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
234.01T
SL Chứng chỉ Quỹ
15,629,479

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
179.58T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
48.89T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Chủ Động VND so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 HPG HPG 670,265 344,900 17,125,270,750 7.32%
2 CTG CTG 279,667 -85,333 10,431,579,100 4.46%
3 STB STB 256,800 -116,500 10,323,360,000 4.41%
4 MWG MWG 135,830 43,900 7,986,804,000 3.41%
5 FPT FPT 70,772 -9,743 7,813,228,800 3.34%
6 VRE VRE 340,600 340,600 7,476,170,000 3.19%
7 PVS PVS 280,300 28,000 7,455,980,000 3.19%
8 GAS GAS 128,361 -14,600 7,380,757,500 3.15%
9 VPB VPB 414,415 - 6,920,730,500 2.96%
10 SSI SSI 288,800 288,800 6,570,200,000 2.81%
11 REE REE 95,232 -11,300 6,523,392,000 2.79%
12 NLG NLG 237,200 36,700 6,523,000,000 2.79%
13 BID BID 181,890 -62,800 6,429,811,500 2.75%
14 VNM VNM 108,668 - 6,128,875,200 2.62%
15 KDH KDH 220,200 79,000 5,912,370,000 2.53%
16 ACB ACB 233,020 -125,700 5,732,292,000 2.45%
17 VCB VCB 98,708 -26,292 5,725,064,000 2.45%
18 GMD GMD 118,800 - 5,583,600,000 2.39%
19 PNJ PNJ 77,100 - 5,304,480,000 2.27%
20 VIB VIB 296,168 - 5,227,365,200 2.23%
21 POW POW 420,500 -90,000 5,024,975,000 2.15%
22 PHR PHR 120,000 - 5,004,000,000 2.14%
23 QNS QNS 111,300 - 4,997,370,000 2.14%
24 HCM HCM 188,000 -68,000 4,671,800,000 2.00%
25 MBB MBB 194,900 -329,111 4,560,660,000 1.95%
26 TCB TCB 167,507 -260,533 4,371,932,700 1.87%
27 VHM VHM 40,600 40,600 2,375,100,000 1.01%
28 VHC VHC 0 -80,200 - 0%
29 TPB TPB 0 -225,980 - 0%
Tổng cộng 5,775,603 -303,592 179,580,168,250 76.74%