Quỹ Đầu Tư Chủ Động VND
Quỹ mởCông ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán I.P.A.
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
265.69T
SL Chứng chỉ Quỹ
15,476,354
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
199.78T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
63.73T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Chủ Động VND so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
809,015 | 246,600 | 19.46 | 7.32% |
2 |
|
681,400 | 232,900 | 19.39 | 7.30% |
3 |
|
491,838 | 146,573 | 12.81 | 4.82% |
4 |
|
370,300 | 31,000 | 12.70 | 4.78% |
5 |
|
181,361 | 22,000 | 12.46 | 4.69% |
6 |
|
341,607 | 17,500 | 12.02 | 4.53% |
7 |
|
160,130 | 2,300 | 11.23 | 4.22% |
8 |
|
167,568 | - | 10.59 | 3.99% |
9 |
|
170,708 | 45,500 | 10.58 | 3.98% |
10 |
|
215,800 | -50,000 | 10.53 | 3.96% |
11 |
|
117,900 | 9,900 | 10.19 | 3.83% |
12 |
|
239,600 | 102,400 | 9.98 | 3.76% |
13 |
|
216,767 | -32,000 | 9.88 | 3.72% |
14 |
|
141,391 | 20,559 | 9.85 | 3.71% |
15 |
|
80,472 | 19,700 | 8.91 | 3.35% |
16 |
|
159,500 | 159,500 | 8.29 | 3.12% |
17 |
|
320,178 | -50,000 | 7.56 | 2.84% |
18 |
|
181,568 | -108,300 | 3.34 | 1.26% |
19 |
|
0 | -182,390 | - | 0% |
20 |
|
0 | -595,600 | - | 0% |
21 |
|
0 | -208,600 | - | 0% |
22 |
|
0 | -17,000 | - | 0% |
23 |
|
0 | -31,600 | - | 0% |
Tổng cộng | 5,047,103 | -219,058 | 199.78 | 75.19% |