Quỹ Đầu Tư Chủ Động VND
Quỹ mởCông ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán I.P.A.
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
240.26T
SL Chứng chỉ Quỹ
15,771,466
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
171.34T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
62.31T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Chủ Động VND so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
265,800 | -26,100 | 11.10 | 4.62% |
2 |
|
339,300 | 86,000 | 11.10 | 4.62% |
3 |
|
448,500 | 151,600 | 10.83 | 4.51% |
4 |
|
159,361 | 34,500 | 10.04 | 4.18% |
5 |
|
562,415 | 155,200 | 10.01 | 4.17% |
6 |
|
324,107 | 156,600 | 9.82 | 4.09% |
7 |
|
157,830 | 20,200 | 9.55 | 3.97% |
8 |
|
248,767 | -91,000 | 9.50 | 3.96% |
9 |
|
120,832 | 34,100 | 9.42 | 3.92% |
10 |
|
167,568 | 23,000 | 9.27 | 3.86% |
11 |
|
345,265 | -86,500 | 8.99 | 3.74% |
12 |
|
108,000 | 30,900 | 8.18 | 3.40% |
13 |
|
595,600 | 9,600 | 7.98 | 3.32% |
14 |
|
370,178 | 13,458 | 7.77 | 3.24% |
15 |
|
125,208 | -40,000 | 7.02 | 2.92% |
16 |
|
60,772 | -8,000 | 6.99 | 2.91% |
17 |
|
182,390 | -82,000 | 6.43 | 2.68% |
18 |
|
289,868 | - | 5.17 | 2.15% |
19 |
|
137,200 | - | 5.11 | 2.13% |
20 |
|
208,600 | - | 4.92 | 2.05% |
21 |
|
17,000 | 500 | 1.29 | 0.54% |
22 |
|
31,600 | 11,000 | 0.84 | 0.35% |
23 |
|
0 | -48,100 | - | 0% |
24 |
|
0 | -150,300 | - | 0% |
Tổng cộng | 5,266,161 | 194,658 | 171.34 | 71.31% |