Quỹ ETF SSIAM VN30
Quỹ ETFCông ty TNHH Quản lý quỹ SSI
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
183.00T
SL Chứng chỉ Quỹ
9,100,000
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
182.34T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.57T
Phân tích kỹ thuật
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF SSIAM VN30 so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
180,649 | - | 21.21 | 11.59% |
2 |
|
681,897 | - | 17.80 | 9.73% |
3 |
|
126,596 | - | 15.99 | 8.74% |
4 |
|
161,640 | - | 14.22 | 7.77% |
5 |
|
182,300 | - | 12.76 | 6.97% |
6 |
|
320,100 | - | 11.28 | 6.17% |
7 |
|
130,020 | - | 9.75 | 5.33% |
8 |
|
137,402 | - | 8.26 | 4.51% |
9 |
|
322,175 | - | 7.23 | 3.95% |
10 |
|
197,800 | - | 6.69 | 3.65% |
11 |
|
131,400 | - | 6.28 | 3.43% |
12 |
|
233,919 | - | 6.25 | 3.41% |
13 |
|
276,474 | - | 5.76 | 3.15% |
14 |
|
48,900 | - | 4.69 | 2.57% |
15 |
|
182,722 | - | 4.43 | 2.42% |
16 |
|
149,400 | - | 4.30 | 2.35% |
17 |
|
63,997 | - | 3.96 | 2.16% |
18 |
|
240,826 | - | 3.43 | 1.88% |
19 |
|
95,677 | - | 3.02 | 1.65% |
20 |
|
145,295 | - | 2.80 | 1.53% |
21 |
|
56,117 | - | 2.52 | 1.38% |
22 |
|
128,401 | - | 2.49 | 1.36% |
23 |
|
92,076 | - | 1.37 | 0.75% |
24 |
|
19,200 | - | 1.29 | 0.71% |
25 |
|
23,100 | - | 1.11 | 0.61% |
26 |
|
26,300 | - | 0.79 | 0.43% |
27 |
|
20,800 | - | 0.77 | 0.42% |
28 |
|
19,562 | - | 0.75 | 0.41% |
29 |
|
9,200 | - | 0.62 | 0.34% |
30 |
|
9,100 | - | 0.50 | 0.27% |
Tổng cộng | 4,413,045 | - | 182.34 | 99.64% |