Quỹ Đầu Tư Thịnh Vượng Rồng Việt
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ Rồng Việt
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
58.78T
SL Chứng chỉ Quỹ
5,860,905
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
47.92T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
10.64T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Thịnh Vượng Rồng Việt so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
238,050 | 31,050 | 5.00 | 8.50% |
2 |
|
71,000 | - | 4.30 | 7.31% |
3 |
|
150,000 | - | 3.91 | 6.65% |
4 |
|
126,000 | - | 3.73 | 6.35% |
5 |
|
138,000 | - | 3.52 | 5.99% |
6 |
|
76,000 | - | 2.68 | 4.56% |
7 |
|
35,000 | - | 2.27 | 3.87% |
8 |
|
126,000 | - | 2.24 | 3.82% |
9 |
|
60,000 | - | 2.08 | 3.54% |
10 |
|
20,000 | - | 1.80 | 3.06% |
11 |
|
47,900 | - | 1.79 | 3.05% |
12 |
|
100,000 | 10,000 | 1.78 | 3.04% |
13 |
|
148,300 | - | 1.71 | 2.90% |
14 |
|
34,000 | - | 1.61 | 2.74% |
15 |
|
68,000 | - | 1.56 | 2.65% |
16 |
|
60,000 | - | 1.37 | 2.33% |
17 |
|
20,000 | - | 1.35 | 2.30% |
18 |
|
40,000 | 20,000 | 1.08 | 1.84% |
19 |
|
95,000 | - | 1.03 | 1.75% |
20 |
|
40,000 | - | 0.86 | 1.46% |
21 |
|
15,000 | - | 0.84 | 1.43% |
22 |
|
20,000 | - | 0.76 | 1.30% |
23 |
|
20,000 | 20,000 | 0.65 | 1.11% |
24 |
|
0 | -100,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 1,748,250 | -18,950 | 47.92 | 81.53% |