Quỹ Đầu Tư Thịnh Vượng Rồng Việt
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ Rồng Việt
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
64.27T
SL Chứng chỉ Quỹ
5,886,404
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
48.80T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
15.44T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Thịnh Vượng Rồng Việt so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
238,050 | - | 5.62 | 8.74% |
2 |
|
138,000 | - | 4.03 | 6.27% |
3 |
|
126,000 | - | 3.62 | 5.63% |
4 |
|
50,000 | -21,000 | 3.50 | 5.45% |
5 |
|
132,000 | -18,000 | 3.44 | 5.35% |
6 |
|
126,000 | - | 3.03 | 4.71% |
7 |
|
76,000 | - | 2.95 | 4.59% |
8 |
|
35,000 | - | 2.65 | 4.13% |
9 |
|
60,000 | - | 2.56 | 3.99% |
10 |
|
148,300 | - | 1.88 | 2.93% |
11 |
|
100,000 | - | 1.84 | 2.86% |
12 |
|
89,760 | 21,760 | 1.68 | 2.61% |
13 |
|
34,000 | - | 1.68 | 2.61% |
14 |
|
14,000 | -6,000 | 1.47 | 2.29% |
15 |
|
38,400 | -9,500 | 1.46 | 2.28% |
16 |
|
60,000 | - | 1.44 | 2.24% |
17 |
|
20,000 | - | 1.35 | 2.11% |
18 |
|
44,000 | 4,000 | 1.23 | 1.92% |
19 |
|
15,000 | - | 0.93 | 1.45% |
20 |
|
20,000 | - | 0.91 | 1.42% |
21 |
|
66,500 | -28,500 | 0.80 | 1.24% |
22 |
|
40,000 | - | 0.71 | 1.10% |
23 |
|
0 | -20,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 1,671,010 | -77,240 | 48.80 | 75.92% |