Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
2,207.04T
SL Chứng chỉ Quỹ
149,847,381

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
1,884.81T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
315.03T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 MBB MBB 7,073,390 500,000 170.82 7.74%
2 TCB TCB 4,890,300 -157,320 148.18 6.71%
3 DGC DGC 1,181,540 100,000 106.10 4.81%
4 BVH BVH 1,976,590 -98,100 97.84 4.43%
5 FOX FOX 955,110 - 89.11 4.04%
6 GAS GAS 1,360,570 - 85.72 3.88%
7 ACB ACB 3,922,592 511,642 82.37 3.73%
8 VCI VCI 2,276,020 - 81.71 3.70%
9 CTG CTG 2,126,180 - 81.22 3.68%
10 VCB VCB 1,441,830 - 80.89 3.66%
11 ACV ACV 847,600 - 79.25 3.59%
12 HPG HPG 3,020,780 - 78.69 3.57%
13 FPT FPT 675,890 - 77.73 3.52%
14 MWG MWG 1,185,560 - 71.73 3.25%
15 GMD GMD 1,143,690 - 65.76 2.98%
16 REE REE 817,450 - 63.76 2.89%
17 VIB VIB 3,449,730 - 61.58 2.79%
18 VPB VPB 3,075,560 -240,000 54.74 2.48%
19 IDC IDC 1,301,200 - 54.00 2.45%
20 KDH KDH 1,640,000 - 48.54 2.20%
21 PVS PVS 1,461,800 30,000 47.80 2.17%
22 BWE BWE 849,310 - 41.19 1.87%
23 PNJ PNJ 542,220 - 41.05 1.86%
24 IMP IMP 464,990 -400,000 24.27 1.10%
25 TTN TTN 1,222,610 - 21.76 0.99%
26 TLG TLG 340,100 - 17.62 0.80%
27 DHA DHA 266,305 - 11.37 0.52%
28 TCI TCI 0 -145,520 - 0%
Tổng cộng 49,508,917 100,702 1,884.81 85.40%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật