Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
2,420.33T
SL Chứng chỉ Quỹ
150,196,833
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
2,169.95T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
249.05T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
7,560,490 | 487,100 | 215.10 | 8.89% |
2 |
|
4,890,300 | - | 172.14 | 7.11% |
3 |
|
1,248,540 | 67,000 | 131.35 | 5.43% |
4 |
|
4,744,670 | 822,078 | 111.97 | 4.63% |
5 |
|
1,774,020 | 332,190 | 109.99 | 4.54% |
6 |
|
2,397,780 | 271,600 | 109.34 | 4.52% |
7 |
|
1,976,590 | - | 102.78 | 4.25% |
8 |
|
1,479,220 | 118,650 | 101.62 | 4.20% |
9 |
|
1,030,100 | 182,500 | 100.33 | 4.15% |
10 |
|
1,349,265 | 394,155 | 98.50 | 4.07% |
11 |
|
2,276,020 | - | 97.98 | 4.05% |
12 |
|
3,624,936 | 604,156 | 94.43 | 3.90% |
13 |
|
838,490 | 162,600 | 92.82 | 3.84% |
14 |
|
1,185,560 | - | 83.11 | 3.43% |
15 |
|
3,075,560 | - | 73.97 | 3.06% |
16 |
|
1,187,490 | 43,800 | 69.35 | 2.87% |
17 |
|
940,067 | 122,617 | 65.52 | 2.71% |
18 |
|
3,449,730 | - | 63.48 | 2.62% |
19 |
|
1,301,200 | - | 60.64 | 2.51% |
20 |
|
553,760 | 11,540 | 47.84 | 1.98% |
21 |
|
1,640,000 | - | 47.07 | 1.94% |
22 |
|
980,810 | 131,500 | 46.10 | 1.90% |
23 |
|
464,990 | - | 24.13 | 1.00% |
24 |
|
1,222,610 | - | 23.23 | 0.96% |
25 |
|
340,100 | - | 18.91 | 0.78% |
26 |
|
170,605 | -95,700 | 8.26 | 0.34% |
27 |
|
0 | -1,461,800 | - | 0% |
Tổng cộng | 51,702,903 | 2,193,986 | 2,169.95 | 89.66% |