Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital

Quỹ mở

CTCP Quản lý Quỹ VINACAPITAL

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

Tổng tài sản
1,866.83T
SL Chứng chỉ Quỹ
133,647,336

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
1,739.39T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
116.91T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị hiện tại Tỷ trọng
1 MBB MBB 6,223,730 2,378,690 145,635,282,000 7.80%
2 ACB ACB 5,700,470 -784,270 140,231,562,000 7.51%
3 TCB TCB 5,047,620 1,699,150 131,742,882,000 7.06%
4 VCB VCB 2,047,990 558,130 118,783,420,000 6.36%
5 BVH BVH 2,239,890 -20,900 98,555,160,000 5.28%
6 CTG CTG 2,264,580 985,010 84,468,834,000 4.52%
7 FOX FOX 923,010 -185,100 84,455,415,000 4.52%
8 MWG MWG 1,402,030 - 82,439,364,000 4.42%
9 VPB VPB 4,013,520 1,182,700 67,025,784,000 3.59%
10 GMD GMD 1,377,560 - 64,745,320,000 3.47%
11 FPT FPT 563,400 -104,650 62,199,360,000 3.33%
12 VIB VIB 3,449,730 -193,320 60,887,734,500 3.26%
13 HPG HPG 2,261,500 761,500 57,781,325,000 3.10%
14 REE REE 817,050 -143,263 55,967,925,000 3.00%
15 VCI VCI 1,495,930 1,495,930 54,302,259,000 2.91%
16 DGC DGC 574,940 -37,760 52,204,552,000 2.80%
17 GAS GAS 855,670 353,670 49,201,025,000 2.64%
18 SAB SAB 962,439 - 46,774,535,400 2.51%
19 KDH KDH 1,500,000 - 40,275,000,000 2.16%
20 BWE BWE 804,621 123,900 36,207,945,000 1.94%
21 ACV ACV 383,800 343,800 34,618,760,000 1.85%
22 IMP IMP 788,300 - 33,818,070,000 1.81%
23 IDC IDC 916,200 - 33,074,820,000 1.77%
24 PNJ PNJ 473,460 -33,290 32,574,048,000 1.74%
25 PVS PVS 931,800 - 24,785,880,000 1.33%
26 TTN TTN 1,172,610 50,000 18,175,455,000 0.97%
27 TLG TLG 340,100 - 15,848,660,000 0.85%
28 DHA DHA 271,805 - 10,355,770,500 0.55%
29 TCI TCI 283,220 -5,000 2,257,263,400 0.12%
30 HDG HDG 0 -1,038,249 - 0%
31 CTR CTR 0 -125,500 - 0%
Tổng cộng 50,086,975 7,261,178 1,739,393,410,800 93.17%