Quỹ đầu Tư Cổ Phiếu ESG Eastspring Investments Việt Nam
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
1,426.23T
SL Chứng chỉ Quỹ
140,192,153
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
1,347.05T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
57.47T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ đầu Tư Cổ Phiếu ESG Eastspring Investments Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
3,101,000 | - | 118.46 | 8.31% |
2 |
|
955,000 | 100,000 | 109.83 | 7.70% |
3 |
|
5,160,050 | 673,050 | 108.36 | 7.60% |
4 |
|
3,368,000 | -300,000 | 87.74 | 6.15% |
5 |
|
1,489,680 | -200,000 | 83.57 | 5.86% |
6 |
|
887,000 | - | 69.19 | 4.85% |
7 |
|
2,134,000 | -250,000 | 64.66 | 4.53% |
8 |
|
2,659,550 | - | 64.23 | 4.50% |
9 |
|
1,502,500 | 600,000 | 62.73 | 4.40% |
10 |
|
2,035,000 | 250,000 | 60.24 | 4.22% |
11 |
|
985,000 | -50,000 | 59.59 | 4.18% |
12 |
|
930,000 | -90,000 | 53.48 | 3.75% |
13 |
|
1,267,900 | - | 47.23 | 3.31% |
14 |
|
611,000 | 50,000 | 46.25 | 3.24% |
15 |
|
1,264,000 | 150,000 | 41.33 | 2.90% |
16 |
|
731,000 | 50,000 | 34.65 | 2.43% |
17 |
|
1,400,000 | - | 33.74 | 2.37% |
18 |
|
934,000 | 100,000 | 33.53 | 2.35% |
19 |
|
1,517,000 | - | 27.08 | 1.90% |
20 |
|
1,105,000 | - | 26.08 | 1.83% |
21 |
|
301,000 | -100,000 | 22.88 | 1.60% |
22 |
|
959,600 | - | 21.97 | 1.54% |
23 |
|
396,400 | - | 19.23 | 1.35% |
24 |
|
380,000 | 380,000 | 14.21 | 1.00% |
25 |
|
991,700 | -400,000 | 12.50 | 0.88% |
26 |
|
522,000 | - | 11.95 | 0.84% |
27 |
|
350,000 | 350,000 | 9.45 | 0.66% |
28 |
|
43,300 | - | 1.48 | 0.10% |
29 |
|
26,000 | -500,000 | 0.92 | 0.06% |
30 |
|
7,000 | - | 0.39 | 0.03% |
31 |
|
3,000 | -570,000 | 0.10 | 0.01% |
32 |
|
800 | - | 0.02 | 0.00% |
Tổng cộng | 38,017,480 | 243,050 | 1,347.05 | 94.45% |