Quỹ đầu Tư Cổ Phiếu ESG Eastspring Investments Việt Nam

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

Tổng tài sản
1,568.41T
SL Chứng chỉ Quỹ
140,131,354

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
1,516.10T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
52.31T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ đầu Tư Cổ Phiếu ESG Eastspring Investments Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 CTG CTG 3,101,000 - 141.41 9.02%
2 ACB ACB 5,210,050 50,000 122.96 7.84%
3 HPG HPG 4,581,600 1,213,600 119.35 7.61%
4 FPT FPT 975,000 20,000 107.93 6.88%
5 TCB TCB 2,734,000 600,000 96.24 6.14%
6 MBB MBB 2,659,550 - 75.66 4.82%
7 MWG MWG 1,015,000 30,000 71.15 4.54%
8 STB STB 1,452,500 -50,000 70.88 4.52%
9 VCB VCB 1,139,680 -350,000 70.66 4.51%
10 REE REE 990,050 103,050 69.01 4.40%
11 KDH KDH 2,235,000 200,000 64.14 4.09%
12 GMD GMD 930,000 - 54.31 3.46%
13 PNJ PNJ 611,000 - 52.79 3.37%
14 SSI SSI 1,205,000 100,000 40.97 2.61%
15 QNS QNS 831,000 100,000 40.97 2.61%
16 VCI VCI 934,000 - 40.21 2.56%
17 EIB EIB 1,400,000 - 38.78 2.47%
18 NLG NLG 867,900 -400,000 36.15 2.30%
19 HDG HDG 1,127,000 777,000 31.56 2.01%
20 PVS PVS 814,000 -450,000 27.92 1.78%
21 VIB VIB 1,517,000 - 27.91 1.78%
22 PC1 PC1 959,600 - 24.13 1.54%
23 VHM VHM 251,000 -50,000 23.52 1.50%
24 BWE BWE 396,400 - 18.63 1.19%
25 VEA VEA 386,600 386,600 14.73 0.94%
26 PLX PLX 380,000 - 14.48 0.92%
27 PVT PVT 689,040 167,040 12.89 0.82%
28 SIP SIP 100,000 100,000 6.77 0.43%
29 BID BID 0 -26,000 - 0%
30 DCM DCM 0 -3,000 - 0%
31 IJC IJC 0 -991,700 - 0%
32 KBC KBC 0 -800 - 0%
33 SZC SZC 0 -43,300 - 0%
34 VHC VHC 0 -7,000 - 0%
Tổng cộng 39,492,970 1,475,490 1,516.10 96.66%
Quỹ đầu tư liên quan
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật