Quỹ đầu Tư Cổ Phiếu ESG Eastspring Investments Việt Nam
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
Tổng tài sản
1,316.37T
SL Chứng chỉ Quỹ
140,027,713
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
1,245.35T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
69.58T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ đầu Tư Cổ Phiếu ESG Eastspring Investments Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị hiện tại | Tỷ trọng |
1 |
|
4,487,000 | - | 110,380,200,000 | 8.39% |
2 |
|
1,889,680 | 625,680 | 109,601,440,000 | 8.33% |
3 |
|
2,801,000 | - | 104,477,300,000 | 7.94% |
4 |
|
3,668,000 | - | 93,717,400,000 | 7.12% |
5 |
|
715,000 | - | 78,936,000,000 | 6.00% |
6 |
|
2,809,550 | -100,000 | 65,743,470,000 | 4.99% |
7 |
|
1,085,000 | 100,000 | 63,798,000,000 | 4.85% |
8 |
|
2,434,000 | -100,000 | 63,527,400,000 | 4.83% |
9 |
|
927,000 | - | 63,499,500,000 | 4.82% |
10 |
|
1,355,000 | - | 36,381,750,000 | 2.76% |
11 |
|
802,500 | - | 32,260,500,000 | 2.45% |
12 |
|
551,000 | -150,000 | 32,233,500,000 | 2.45% |
13 |
|
461,000 | - | 31,716,800,000 | 2.41% |
14 |
|
670,000 | - | 31,490,000,000 | 2.39% |
15 |
|
834,000 | - | 30,274,200,000 | 2.30% |
16 |
|
1,517,000 | 700,000 | 26,775,050,000 | 2.03% |
17 |
|
1,400,000 | 400,000 | 26,390,000,000 | 2.00% |
18 |
|
561,000 | - | 25,188,900,000 | 1.91% |
19 |
|
1,105,000 | - | 25,138,750,000 | 1.91% |
20 |
|
900,900 | - | 24,774,750,000 | 1.88% |
21 |
|
914,000 | 100,000 | 24,312,400,000 | 1.85% |
22 |
|
959,600 | 700,000 | 19,863,720,000 | 1.51% |
23 |
|
526,000 | -200,000 | 18,594,100,000 | 1.41% |
24 |
|
573,000 | - | 18,049,500,000 | 1.37% |
25 |
|
396,400 | - | 17,838,000,000 | 1.36% |
26 |
|
387,000 | - | 17,415,000,000 | 1.32% |
27 |
|
543,300 | - | 15,864,360,000 | 1.21% |
28 |
|
1,391,700 | - | 15,656,625,000 | 1.19% |
29 |
|
490,800 | - | 10,748,520,000 | 0.82% |
30 |
|
522,000 | - | 10,701,000,000 | 0.81% |
31 |
|
0 | -771,000 | - | 0% |
32 |
|
0 | -368,000 | - | 0% |
33 |
|
0 | -603,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 37,677,430 | 333,680 | 1,245,348,135,000 | 94.60% |