Phân tích ngành Phân phối hàng chuyên dụng

SL cổ phiếu
11
Vốn hoá
148,504 Tỷ
P/E
23.91
P/B
3.65
DT thuần (TTM)
237,805 Tỷ
LNR (TTM)
6,172 Tỷ
Biên LNR (TTM)
2.60%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 26-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

AST AST HOSE 2,871.00 17.05 4.94 13.01 9.05 30.85% 19.86% 12.24% 3,741
BSC BSC HNX 46.00 20.36 1.20 11.65 16.95 5.76% 5.08% 19.43% 717
COM COM HOSE 476.57 19.60 1.17 7.51 9.24 5.72% 4.93% 0.66% 1,722
DGW DGW HOSE 10,180.39 22.14 3.31 69.62 17.73 15.71% 5.79% 2.02% 2,098
FRT FRT HOSE 21,526.30 48.19 10.35 -354.45 22.19 23.95% 3.01% 1.05% 3,279
MWG MWG HOSE 103,673.22 23.55 3.52 17.98 17.32 15.86% 6.33% 3.14% 2,976
PET PET HOSE 3,148.30 20.91 1.43 1.87 19.64 7.04% 1.54% 0.80% 1,411
PSD PSD HNX 678.95 6.96 1.08 -5.19 32.28 16.17% 3.19% 1.61% 1,883
SAS SAS UPCOM 5,645.02 11.37 3.22 14.09 10.69 30.97% 21.48% 16.61% 3,721
SBV SBV HOSE 237.72 -6.21 0.54 62.43 32.97 -8.33% -4.53% -7.51% -1,401
TV6 TV6 UPCOM 20.40 14.30 0.60 -0.81 12.34 4.28% 4.25% 98.65% 475
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

AST AST HOSE 2,871.00 17.05 4.94 0.63% 0.00% -0.31% 17.06% 9.32% 16.76% 47.31%
BSC BSC HNX 46.00 20.36 1.20 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
COM COM HOSE 476.57 19.60 1.17 0.00% 5.47% 8.17% 20.95% 20.33% -14.49% -2.53%
DGW DGW HOSE 10,180.39 22.14 3.31 -1.17% -0.32% 5.81% 17.32% 3.55% 3.55% 482.01%
FRT FRT HOSE 21,526.30 48.19 10.35 0.89% 3.74% 14.49% 6.41% 14.83% 197.24% 1,462.35%
MWG MWG HOSE 103,673.22 23.55 3.52 0.86% 0.58% 9.40% 16.57% 16.57% 14.86% 180.62%
PET PET HOSE 3,148.30 20.91 1.43 1.55% 14.12% 25.27% 17.30% 15.01% 3.58% 381.65%
PSD PSD HNX 678.95 6.96 1.08 -1.50% 7.38% 11.97% 6.60% 7.41% 6.50% 207.80%
SAS SAS UPCOM 5,645.02 11.37 3.22 -0.47% -3.24% 0.94% 22.35% 39.05% 73.10% 130.48%
SBV SBV HOSE 237.72 -6.21 0.54 2.35% -0.46% 1.16% -13.86% -18.27% -27.21% 25.45%
TV6 TV6 UPCOM 20.40 14.30 0.60 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

AST AST HOSE 2,871.00 17.05 4.94 0.00 0.00 -0.0076 -0.0076 -0.01 -0.02
BSC BSC HNX 46.00 20.36 1.20 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
COM COM HOSE 476.57 19.60 1.17 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0032 -0.0047
DGW DGW HOSE 10,180.39 22.14 3.31 13.48 14.76 -50.98 -30.03 36.83 32.51
FRT FRT HOSE 21,526.30 48.19 10.35 -233.05 -187.91 -141.90 -248.82 -331.19 -219.70
MWG MWG HOSE 103,673.22 23.55 3.52 -4.02 250.35 13.43 -694.37 -289.16 -1,352.83
PET PET HOSE 3,148.30 20.91 1.43 0.00 -0.06 -1.92 0.83 96.59 101.05
PSD PSD HNX 678.95 6.96 1.08 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0010
SAS SAS UPCOM 5,645.02 11.37 3.22 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0036
SBV SBV HOSE 237.72 -6.21 0.54 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0013 -0.0023
TV6 TV6 UPCOM 20.40 14.30 0.60 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

AST AST HOSE 2,871.00 17.05 4.94 -1.27 0.58 8.16 18.30 26.55 -12.34
BSC BSC HNX 46.00 20.36 1.20 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
COM COM HOSE 476.57 19.60 1.17 -0.0034 -0.08 -0.15 -0.16 -0.20 -0.61
DGW DGW HOSE 10,180.39 22.14 3.31 21.77 92.00 691.27 626.71 243.41 307.11
FRT FRT HOSE 21,526.30 48.19 10.35 384.12 289.94 334.85 -585.00 -718.13 -246.60
MWG MWG HOSE 103,673.22 23.55 3.52 262.06 932.68 2,288.16 3,226.16 2,657.26 1,434.62
PET PET HOSE 3,148.30 20.91 1.43 -0.01 -0.01 -0.85 -1.13 -1.81 -17.50
PSD PSD HNX 678.95 6.96 1.08 0.00 0.00 0.00 -0.0039 -0.06 -6.07
SAS SAS UPCOM 5,645.02 11.37 3.22 0.59 1.78 37.69 28.79 28.40 20.89
SBV SBV HOSE 237.72 -6.21 0.54 0.0079 0.04 0.04 0.04 0.04 -0.17
TV6 TV6 UPCOM 20.40 14.30 0.60 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -5.72

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Phân phối hàng chuyên dụng

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Phân phối hàng chuyên dụng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật