Quỹ ETF BVFVN DIAMOND
Quỹ ETFCông ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
Tổng tài sản
42.88T
SL Chứng chỉ Quỹ
3,800,000
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
42.59T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.23T
Phân tích kỹ thuật
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF BVFVN DIAMOND so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 3-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị hiện tại | Tỷ trọng |
1 |
|
115,600 | - | 6,797,280,000 | 15.85% |
2 |
|
51,940 | - | 5,734,176,000 | 13.37% |
3 |
|
181,100 | - | 4,726,710,000 | 11.02% |
4 |
|
56,800 | - | 3,907,840,000 | 9.11% |
5 |
|
69,633 | - | 3,272,751,000 | 7.63% |
6 |
|
132,696 | - | 3,105,086,400 | 7.24% |
7 |
|
32,615 | - | 2,234,127,500 | 5.21% |
8 |
|
129,400 | - | 2,160,980,000 | 5.04% |
9 |
|
103,600 | - | 2,108,260,000 | 4.92% |
10 |
|
57,000 | - | 1,567,500,000 | 3.66% |
11 |
|
54,987 | - | 1,476,400,950 | 3.44% |
12 |
|
92,530 | - | 1,050,215,500 | 2.45% |
13 |
|
57,380 | - | 1,012,757,000 | 2.36% |
14 |
|
23,814 | - | 888,262,200 | 2.07% |
15 |
|
5,400 | - | 779,760,000 | 1.82% |
16 |
|
52,200 | - | 704,700,000 | 1.64% |
17 |
|
53,580 | - | 565,269,000 | 1.32% |
18 |
|
22,400 | - | 491,680,000 | 1.15% |
19 |
|
158 | -158,822 | 3,886,800 | 0.01% |
Tổng cộng | 1,292,833 | -158,822 | 42,587,642,350 | 99.33% |