Quỹ ETF BVFVN DIAMOND
Quỹ ETFCông ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
Tổng tài sản
56.40T
SL Chứng chỉ Quỹ
3,800,000
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
55.72T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.67T
Phân tích kỹ thuật
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF BVFVN DIAMOND so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 6-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
123,100 | - | 8.63 | 15.30% |
2 |
|
61,940 | - | 6.86 | 12.16% |
3 |
|
190,300 | - | 6.70 | 11.88% |
4 |
|
53,700 | - | 4.64 | 8.23% |
5 |
|
70,933 | - | 4.14 | 7.34% |
6 |
|
139,096 | - | 3.96 | 7.02% |
7 |
|
143,727 | - | 3.39 | 6.01% |
8 |
|
123,400 | - | 2.97 | 5.26% |
9 |
|
37,622 | 4,907 | 2.62 | 4.65% |
10 |
|
57,300 | - | 2.39 | 4.23% |
11 |
|
81,500 | - | 2.30 | 4.08% |
12 |
|
60,187 | - | 1.73 | 3.06% |
13 |
|
96,930 | - | 1.37 | 2.42% |
14 |
|
25,014 | - | 1.14 | 2.02% |
15 |
|
54,700 | - | 0.85 | 1.51% |
16 |
|
5,400 | - | 0.78 | 1.39% |
17 |
|
46,080 | - | 0.60 | 1.06% |
18 |
|
5,400 | - | 0.45 | 0.81% |
19 |
|
10,880 | - | 0.20 | 0.35% |
Tổng cộng | 1,387,209 | 4,907 | 55.72 | 98.78% |